So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.5
-0.98
0.81
2
0.99
1.80
3.15
4.05
Live
-0.96
0.5
0.82
0.87
2
0.97
2.04
3.10
3.50
Run
-0.84
0
0.66
-0.36
0.5
0.16
9.50
1.13
7.50
BET365Sớm
0.88
0.75
0.93
0.95
2.25
0.85
1.65
3.40
4.75
Live
-0.98
0.5
0.77
0.82
2
0.97
1.95
3.00
3.70
Run
-0.87
0
0.67
-0.08
0.5
0.04
13.00
1.03
13.00
Mansion88Sớm
0.79
0.5
0.97
0.70
2
-0.94
1.78
3.15
4.15
Live
-0.94
0.5
0.78
0.84
2
0.98
2.06
2.95
3.40
Run
-0.90
0
0.74
-0.32
0.5
0.18
8.20
1.17
7.00
188betSớm
0.81
0.5
-0.97
0.82
2
1.00
1.80
3.15
4.05
Live
-0.95
0.5
0.83
0.88
2
0.98
2.04
3.10
3.50
Run
-0.83
0
0.67
-0.35
0.5
0.17
9.50
1.13
7.50
SbobetSớm
0.84
0.5
0.98
-0.95
2.25
0.75
1.84
2.99
3.80
Live
-0.92
0.5
0.75
0.87
2
0.95
2.09
2.90
3.34
Run
-0.90
0
0.74
-0.21
0.5
0.07
12.00
1.06
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Kuruvchi Bunyodkor
ChủHòaKhách
Qizilqum Zarafshon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kuruvchi BunyodkorSo Sánh Sức MạnhQizilqum Zarafshon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-3] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63309312350.0%
3120535433.3%
3210407266.7%
65101351683.3%
[UZB Super League-9] Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5212457940.0%
3201436366.7%
2011021120.0%
612347516.7%

Thành tích đối đầu

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon
Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D102-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.65-0.27-0.20B0.770.75-0.95BX
UZB D102-03-241 - 3
(0 - 3)
6 - 7-0.44-0.31-0.34B1.000.250.82BT
UZB D106-10-232 - 2
(0 - 0)
1 - 4-0.51-0.31-0.29H0.980.500.88TT
UZB D130-06-232 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.33-0.32-0.47B0.94-0.250.88BX
UZB D110-08-221 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.43-0.34-0.35B-0.940.250.76BT
UZB D110-03-223 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.41-0.33-0.36B0.810.00-0.93BT
UZB D104-11-211 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.53-0.29-0.27T0.890.500.99TX
UZB D126-06-212 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.34-0.32-0.46B0.85-0.250.97BT
UzbC07-12-203 - 1
(1 - 0)
0 - 8-0.34-0.29-0.49B0.85-0.500.91BT
UZB D103-12-201 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.35-0.30-0.47H0.93-0.250.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Buxoro FKKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon
Shurtan GuzorKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Arsenal TulaKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorKF Ballkani
FC Hebar PazardzhikKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorXorazm Urganch
Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D104-04-250 - 2
(0 - 0)
1 - 3-0.35-0.32-0.45T0.88-0.250.98TX
UZB D128-03-253 - 1
(1 - 0)
7 - 7-0.47-0.31-0.34T0.870.250.95TT
UZB D115-03-250 - 2
(0 - 1)
1 - 2-0.37-0.31-0.41T-0.9900.81TX
UZB D108-03-252 - 2
(1 - 1)
2 - 8-0.34-0.32-0.46H0.84-0.250.92BT
INT CF21-02-251 - 2
(0 - 1)
- ---T--
INT CF01-02-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--
INT CF27-01-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF20-01-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF13-01-251 - 2
(0 - 0)
0 - 8---T--
UZB D130-11-242 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.38-0.31-0.46T0.75-0.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%

Qizilqum Zarafshon            
Chủ - Khách
Qizilqum ZarafshonOTMK Olmaliq
Buxoro FKQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonTermez Surkhon
Qizilqum ZarafshonNorth Korea
Qizilqum ZarafshonSamgurali Tskh
FC Livyi BerehQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonAral Nukus
OTMK OlmaliqQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan
FK AndijonQizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D128-03-251 - 3
(1 - 1)
3 - 3-0.35-0.32-0.450.80-0.25-0.98T
UZB D114-03-252 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.33-0.32-0.470.96-0.250.86X
UZB D108-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.44-0.32-0.36-0.990.250.75X
INT FRL18-02-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF14-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF10-02-251 - 1
(0 - 1)
- -----
INT CF04-02-253 - 3
(0 - 2)
- -----
UZB D130-11-241 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.60-0.30-0.260.900.750.80X
UZB D122-11-241 - 5
(0 - 1)
1 - 6-0.29-0.30-0.510.80-0.50.96T
UZB D110-11-240 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.49-0.32-0.310.790.25-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Kuruvchi BunyodkorSo sánh số liệuQizilqum Zarafshon
  • 17Tổng số ghi bàn8
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 6Tổng số mất bàn16
  • 0.6Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4400100.0%Xem250.0%250.0%Xem
Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
422050.0%Xem125.0%125.0%Xem
Qizilqum Zarafshon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem266.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kuruvchi BunyodkorThời gian ghi bànQizilqum Zarafshon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kuruvchi BunyodkorChi tiết về HT/FTQizilqum Zarafshon
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Kuruvchi BunyodkorSố bàn thắng trong H1&H2Qizilqum Zarafshon
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D119-04-2025KháchXorazm Urganch7 Ngày
UZB D126-04-2025ChủOTMK Olmaliq14 Ngày
UzbC30-04-2025KháchNamangan FA18 Ngày
Qizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D119-04-2025ChủKuruvchi Kokand Qoqon7 Ngày
UzbC22-04-2025KháchZaamin10 Ngày
UZB D126-04-2025KháchNasaf Qarshi14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng40.0% [2]
  • [3] 50.0%Hòa20.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [2] 33.3%Hòa20.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 50.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [3] 50.00%Hòa20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [2]

Kuruvchi Bunyodkor VS Qizilqum Zarafshon ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình