So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

FC Metalurgi Rustavi
ChủHòaKhách
FC Telavi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Metalurgi RustaviSo Sánh Sức MạnhFC Telavi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 1T 0H 4B
    4T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Cup-] FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321641150.0%
[GEO Cup-] FC Telavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601561510.0%

Thành tích đối đầu

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
FC Metalurgi RustaviFC Telavi
FC TelaviFC Metalurgi Rustavi
FC TelaviFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Telavi
FC TelaviFC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D116-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.38-0.29-0.45T0.80-0.25-0.98TX
GEO D112-12-242 - 1
(1 - 0)
11 - 3-0.60-0.27-0.26B0.870.750.89BT
INT CF30-07-213 - 2
(2 - 0)
- ---B---
GEO D111-12-191 - 2
(1 - 2)
12 - 1-0.21-0.32-0.60B0.800.25-0.98BX
GEO D105-12-191 - 0
(0 - 0)
13 - 6-0.36-0.30-0.46B0.80-0.250.96BX

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
FC Metalurgi RustaviDinamo Tbilisi II
Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiFC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Gonio
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D201-06-252 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.71-0.24-0.17T-0.951.250.77TX
GEO D228-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.74-0.25-0.14H0.961.250.80TX
GEO D224-05-252 - 1
(1 - 1)
4 - 6---T--
GEO D220-05-251 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.50-0.32-0.33H0.750.250.95TX
GEO D215-05-252 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.14-0.25-0.73B0.79-1.250.97BX
GEO D209-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.51-0.33-0.28T0.960.50.80TX
GEO D202-05-252 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.34-0.30-0.48B0.90-0.250.86BT
GEO D228-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.26-0.30-0.56H0.96-0.50.80BX
GEO D224-04-252 - 2
(2 - 0)
5 - 2-0.77-0.20-0.15H0.881.50.88TT
GEO D216-04-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.34-0.28-0.50H0.98-0.250.78BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

FC Telavi            
Chủ - Khách
FC TelaviFC Avan Academy
FC TelaviSamgurali Tskh
Gagra TbilisiFC Telavi
FC TelaviDinamo Batumi
Gareji SagarejoFC Telavi
FC TelaviDila Gori
Dinamo TbilisiFC Telavi
FC TelaviTorpedo Kutaisi
FC Kolkheti PotiFC Telavi
FC TelaviFC Iberia 1999 Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF09-07-252 - 4
(1 - 1)
5 - 6-----
GEO D129-05-251 - 3
(1 - 2)
6 - 1-0.33-0.32-0.470.95-0.250.87T
GEO D125-05-253 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.54-0.31-0.270.860.50.90T
GEO D121-05-251 - 2
(1 - 1)
5 - 8-0.30-0.32-0.500.80-0.50.96T
GEO D116-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.56-0.30-0.251.000.750.82X
GEO D112-05-252 - 3
(2 - 1)
4 - 6-0.20-0.27-0.680.80-10.90T
GEO D108-05-252 - 1
(2 - 1)
2 - 6-0.83-0.19-0.100.961.750.80T
GEO D103-05-251 - 3
(0 - 0)
10 - 5-----
GEO D129-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.57-0.31-0.270.740.50.96X
GEO D124-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.14-0.25-0.760.85-1.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

FC Metalurgi RustaviSo sánh số liệuFC Telavi
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 9Tổng số mất bàn21
  • 0.9Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
FC Telavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
FC Metalurgi Rustavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
FC Telavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Metalurgi RustaviThời gian ghi bànFC Telavi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D204-08-2025KháchFC Gonio15 Ngày
GEO D211-08-2025ChủFc Meshakhte Tkibuli22 Ngày
GEO D218-08-2025ChủMerani Martvili29 Ngày
FC Telavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D102-08-2025KháchFC Iberia 1999 Tbilisi13 Ngày
GEO D109-08-2025ChủFC Kolkheti Poti20 Ngày
GEO D116-08-2025KháchTorpedo Kutaisi27 Ngày

FC Metalurgi Rustavi VS FC Telavi ngày 20-07-2025 - Thông tin đội hình