So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
-0.5
0.96
0.85
2.5
0.85
3.15
3.45
1.96
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.22
0.25
0.04
-0.38
2.5
0.18
17.00
13.50
1.01
188betSớm
0.75
-0.5
0.97
0.86
2.5
0.86
3.15
3.45
1.96
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.23
3.5
0.05
23.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.75
0.75
2.5
0.95
3.41
3.15
1.85
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.79
0
0.91
-0.44
2.5
0.24
44.00
7.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Sabutaroti billisse B
ChủHòaKhách
Spaeri FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sabutaroti billisse BSo Sánh Sức MạnhSpaeri FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 0T 2H 1B
    1T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-8] Sabutaroti billisse B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36101214404442827.8%
18684191226633.3%
184410213216922.2%
622267833.3%
[GEO Erovnuli Liga 2-2] Spaeri FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3617136543464247.2%
18972321734250.0%
18864221730144.4%
613258616.7%

Thành tích đối đầu

Sabutaroti billisse B            
Chủ - Khách
Spaeri FCSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BSpaeri FC
Spaeri FCSabutaroti billisse B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D205-10-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3---H---
GEO D211-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.19-0.30-0.64H0.96-0.750.80BX
GEO D228-04-253 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.77-0.21-0.15B0.91-0.670.85BH

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Sabutaroti billisse B            
Chủ - Khách
Merani MartviliSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BLokomotiv Tbilisi
Fc Meshakhte TkibuliSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BFC Sioni Bolnisi
FC GonioSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi IISabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BSamtredia
Spaeri FCSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BMerani Martvili
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D229-11-253 - 2
(2 - 2)
6 - 2-0.51-0.30-0.32B0.980.50.78BT
GEO D225-11-252 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.42-0.30-0.39T0.8100.95TT
GEO D221-11-251 - 2
(1 - 1)
6 - 6-0.63-0.29-0.23T0.800.750.90TT
GEO D207-11-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.37-0.31-0.47H0.77-0.250.93BX
GEO D201-11-252 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.52-0.28-0.32B0.910.50.85BX
GEO D226-10-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.22-0.29-0.64H0.90-0.750.80BX
GEO D221-10-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.37-0.30-0.45B0.77-0.250.99BX
GEO D217-10-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.37-0.32-0.46B0.76-0.250.94BX
GEO D205-10-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3---H--
GEO D201-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.49-0.30-0.33H0.800.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Spaeri FC            
Chủ - Khách
Spaeri FCLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiSpaeri FC
Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi
SamtrediaSpaeri FC
Spaeri FCMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliSpaeri FC
Spaeri FCFC Gonio
Dinamo Tbilisi IISpaeri FC
Spaeri FCSabutaroti billisse B
Lokomotiv TbilisiSpaeri FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D229-11-252 - 3
(1 - 0)
5 - 7-----
GEO D225-11-253 - 0
(3 - 0)
3 - 3-0.48-0.31-0.360.900.250.80T
GEO D221-11-252 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.42-0.33-0.400.8000.90T
GEO D208-11-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.45-0.32-0.350.970.250.79X
GEO D201-11-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-----
GEO D226-10-250 - 0
(0 - 0)
- -----
GEO D221-10-251 - 2
(1 - 0)
11 - 2-0.70-0.24-0.18-0.991.250.75T
GEO D217-10-252 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.17-0.23-0.750.93-1.250.83T
GEO D205-10-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3---H--
GEO D201-10-250 - 3
(0 - 1)
2 - 3-0.40-0.32-0.440.9500.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 83%

Sabutaroti billisse BSo sánh số liệuSpaeri FC
  • 7Tổng số ghi bàn11
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sabutaroti billisse B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem2XemXem12XemXem48.1%XemXem12XemXem44.4%XemXem14XemXem51.9%XemXem
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Spaeri FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem1XemXem9XemXem52.4%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Sabutaroti billisse B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem5XemXem8XemXem51.9%XemXem10XemXem37%XemXem11XemXem40.7%XemXem
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
642066.7%Xem350.0%350.0%Xem
Spaeri FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem1XemXem7XemXem61.9%XemXem4XemXem19%XemXem11XemXem52.4%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sabutaroti billisse BThời gian ghi bànSpaeri FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    13
    0 Bàn
    2
    11
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    13
    13
    Bàn thắng H1
    12
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sabutaroti billisse BChi tiết về HT/FTSpaeri FC
  • 4
    8
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    2
    H/T
    16
    14
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
Sabutaroti billisse BSố bàn thắng trong H1&H2Spaeri FC
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    18
    16
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sabutaroti billisse B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Spaeri FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 27.8%Thắng47.2% [17]
  • [12] 33.3%Hòa36.1% [17]
  • [14] 38.9%Bại16.7% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 16.7%Thắng22.2% [8]
  • [8] 22.2%Hòa16.7% [6]
  • [4] 11.1%Bại11.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa36.36% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Sabutaroti billisse B VS Spaeri FC ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình