So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.5
0.80
0.89
2
0.91
2.04
3.00
3.35
Live
0.91
0.75
0.91
0.92
1.5
0.88
1.66
2.82
6.10
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
2.5
0.01
1.05
9.80
36.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.85
2
0.95
1.91
3.30
3.50
Live
0.92
0.75
0.87
0.87
1.5
0.92
1.65
3.00
5.75
Run
0.40
0
-0.54
-0.09
2.5
0.04
1.01
51.00
401.00
Mansion88Sớm
-0.96
0.5
0.80
0.82
2
1.00
1.65
3.35
4.65
Live
0.61
0.5
-0.78
-0.93
1.75
0.74
1.64
2.83
7.30
Run
0.55
0
-0.65
-0.14
2.5
0.06
1.05
7.10
180.00
188betSớm
-0.97
0.5
0.81
0.90
2
0.92
2.04
3.00
3.35
Live
0.92
0.75
0.92
0.93
1.5
0.89
1.66
2.82
6.10
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
2.5
0.02
1.07
8.20
36.00
SbobetSớm
-0.94
0.5
0.82
0.88
2
0.98
2.06
2.94
3.38
Live
0.93
0.75
0.95
-0.64
2
0.50
1.34
3.93
8.00
Run
0.54
0
-0.64
-0.13
2.5
0.03
1.06
6.90
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Ismaily SC
ChủHòaKhách
Ittihad Alexandria SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ismaily SCSo Sánh Sức MạnhIttihad Alexandria SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY LC-2] Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3111544233.3%
2110424250.0%
100112030.0%
614156716.7%
[EGY LC-4] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
300305040.0%
100101040.0%
200204040.0%
601531010.0%

Thành tích đối đầu

Ismaily SC            
Chủ - Khách
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D110-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.38-0.35-0.35H0.840.000.98HX
EGY D126-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.35-0.38-0.36B0.960.000.86BX
EGY D122-04-241 - 1
(1 - 1)
7 - 8-0.43-0.32-0.37H0.770.00-0.95HX
EGY D128-09-233 - 1
(2 - 1)
4 - 7-0.41-0.33-0.35T0.800.00-0.93TT
EGY D115-07-234 - 1
(3 - 1)
1 - 4-0.48-0.30-0.30T0.820.25-0.94TT
EGY D105-02-231 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.50-0.33-0.29H1.000.500.82TH
EGY D111-08-221 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.47-0.31-0.30T0.870.25-0.99TX
EGY D116-03-221 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.40-0.33-0.37T0.880.001.00TT
EGY D105-07-211 - 2
(0 - 0)
0 - 1-0.44-0.35-0.32B0.960.250.86BT
EGY D111-02-211 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.46-0.34-0.32B0.900.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Ismaily SC            
Chủ - Khách
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
IsmailyPyramids FC
Talaea EI-GaishIsmaily
ZED FCIsmaily
IsmailyPharco
Al MasryIsmaily
IsmailyAl Ahly SC
El Gouna FCIsmaily
ZamalekIsmaily
IsmailyTalaea EI-Gaish
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D110-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.38-0.35-0.35H0.8400.98HX
EGY LC23-03-252 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.17-0.27-0.65H0.78-1-0.96BT
EGY D113-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.44-0.37-0.26T0.900.250.98TX
EGY D104-03-252 - 2
(1 - 2)
2 - 2-0.52-0.35-0.22H0.940.50.94TT
EGY D126-02-250 - 2
(0 - 0)
8 - 2-0.36-0.37-0.34B0.8801.00BT
EGY D122-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.61-0.29-0.19H0.860.75-0.98TX
EGY D116-02-250 - 4
(0 - 1)
3 - 4-0.15-0.24-0.69B-0.94-10.82BT
EGY D112-02-252 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.37-0.34-0.37B0.9400.94BT
EGY D107-02-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.63-0.26-0.19B-0.9610.78BX
EGY D131-01-251 - 2
(1 - 0)
1 - 5-0.41-0.37-0.29B-0.980.250.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud
El Gouna FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC
NBE SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEl Gouna FC
EnppiAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaAl Masry
PetrojetAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D110-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.38-0.35-0.35H0.8400.98HX
EGY LC23-03-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.40-0.37-0.31-0.920.250.73X
EGY D111-03-252 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.32-0.38-0.38-0.9000.78T
EGY D104-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.36-0.37-0.350.9200.96X
EGY D128-02-251 - 3
(0 - 1)
8 - 1-0.18-0.27-0.630.80-1-0.93T
EGY D121-02-253 - 2
(2 - 1)
3 - 6-0.47-0.36-0.250.820.25-0.94T
EGY D117-02-251 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.43-0.35-0.290.970.250.85X
EGY D113-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.39-0.38-0.320.760-0.88T
EGY D108-02-251 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.26-0.35-0.471.00-0.250.82T
EGY D101-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.41-0.38-0.29-0.980.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Ismaily SCSo sánh số liệuIttihad Alexandria SC
  • 6Tổng số ghi bàn6
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.6
  • 16Tổng số mất bàn13
  • 1.6Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem6XemXem31.6%XemXem13XemXem68.4%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem2XemXem9XemXem42.1%XemXem5XemXem26.3%XemXem13XemXem68.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Ismaily SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem6XemXem6XemXem36.8%XemXem5XemXem26.3%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem2XemXem4XemXem3XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem
Ittihad Alexandria SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem4XemXem9XemXem6XemXem21.1%XemXem4XemXem21.1%XemXem14XemXem73.7%XemXem
9XemXem1XemXem4XemXem4XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem3XemXem5XemXem2XemXem30%XemXem1XemXem10%XemXem9XemXem90%XemXem
60420.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ismaily SCThời gian ghi bànIttihad Alexandria SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ismaily SCChi tiết về HT/FTIttihad Alexandria SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ismaily SCSố bàn thắng trong H1&H2Ittihad Alexandria SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ismaily SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D128-04-2025ChủZED FC13 Ngày
EGY D102-05-2025KháchSmouha SC17 Ngày
EGY D107-05-2025ChủEnppi22 Ngày
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D128-04-2025KháchTalaea EI-Gaish13 Ngày
EGY D106-05-2025KháchZED FC21 Ngày
EGY D110-05-2025ChủGhazl El Mahallah25 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 33.3%Hòa0.0% [0]
  • [1] 33.3%Bại100.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 33.3%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 66.67% [2]

Ismaily SC VS Ittihad Alexandria SC ngày 17-04-2025 - Thông tin đội hình