So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.80
2.75
1.00
2.25
3.50
2.63
Live
0.88
0.25
0.93
0.88
2.75
0.93
2.10
3.50
2.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Swift Hesperange
ChủHòaKhách
UNA Strassen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Swift HesperangeSo Sánh Sức MạnhUNA Strassen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LUX National Division-6] Swift Hesperange
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251366492645652.0%
1391329928369.2%
12453201717833.3%
6312871050.0%
[LUX National Division-4] UNA Strassen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251465482048456.0%
1272327923658.3%
13742211125353.8%
63121181050.0%

Thành tích đối đầu

Swift Hesperange            
Chủ - Khách
UNA StrassenSwift Hesperange
Swift HesperangeUNA Strassen
UNA StrassenSwift Hesperange
UNA StrassenSwift Hesperange
Swift HesperangeUNA Strassen
UNA StrassenSwift Hesperange
UNA StrassenSwift Hesperange
Swift HesperangeUNA Strassen
Swift HesperangeUNA Strassen
UNA StrassenSwift Hesperange
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D126-10-240 - 2
(0 - 0)
9 - 6---T---
LUX D126-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 4---T---
LUX Cup01-05-240 - 2
(0 - 2)
5 - 2---T---
LUX D106-08-231 - 5
(1 - 2)
4 - 3---T---
LUX D126-02-233 - 0
(3 - 0)
8 - 2---T---
LUX D128-08-220 - 4
(0 - 1)
1 - 7---T---
LUX D120-03-220 - 2
(0 - 1)
4 - 5---T---
LUX D126-09-210 - 1
(0 - 1)
- ---B---
LUX D114-04-217 - 0
(4 - 0)
7 - 3---T---
LUX D119-09-202 - 2
(1 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Swift Hesperange            
Chủ - Khách
Racing Union LuxemburgSwift Hesperange
Swift HesperangeFC Wiltz 71
Rodange 91Swift Hesperange
Swift HesperangeRed Boys Differdange
Victoria RosportSwift Hesperange
Swift HesperangeBettembourg
Jeunesse EschSwift Hesperange
Swift HesperangeMondercange
Swift HesperangeHostert
Progres NiedercornSwift Hesperange
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D112-04-253 - 1
(1 - 1)
6 - 3---B--
LUX D106-04-253 - 1
(3 - 0)
4 - 3---T--
LUX D128-03-250 - 2
(0 - 1)
1 - 7---T--
LUX D116-03-250 - 2
(0 - 0)
3 - 5---B--
LUX D108-03-251 - 1
(0 - 1)
- ---H--
LUX D102-03-251 - 0
(1 - 0)
8 - 4---T--
LUX D123-02-253 - 3
(2 - 2)
13 - 6---H--
LUX D116-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2---H--
LUX D109-02-253 - 0
(2 - 0)
4 - 4---T--
LUX D111-12-241 - 1
(1 - 1)
2 - 1---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

UNA Strassen            
Chủ - Khách
Progres NiedercornUNA Strassen
UNA StrassenUS Mondorf-les-Bains
F91 DudelangeUNA Strassen
HostertUNA Strassen
UNA StrassenFola Esch
HostertUNA Strassen
Racing Union LuxemburgUNA Strassen
UNA StrassenFC Wiltz 71
Rodange 91UNA Strassen
UNA StrassenRed Boys Differdange
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D105-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 8-----
LUX D130-03-251 - 3
(0 - 1)
6 - 4-----
LUX D116-03-251 - 3
(0 - 1)
11 - 2-----
LUX Cup12-03-251 - 2
(0 - 1)
3 - 4-----
LUX D108-03-253 - 0
(1 - 0)
- -----
LUX D102-03-252 - 2
(2 - 1)
8 - 8-----
LUX D122-02-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-----
LUX D116-02-253 - 0
(1 - 0)
4 - 3-----
LUX D109-02-252 - 2
(1 - 1)
2 - 3-----
INT CF02-02-251 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.27-0.27-0.600.85-0.750.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Swift HesperangeSo sánh số liệuUNA Strassen
  • 15Tổng số ghi bàn18
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.8
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Swift Hesperange
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
UNA Strassen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Swift Hesperange
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
UNA Strassen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Swift HesperangeThời gian ghi bànUNA Strassen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    19
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    4
    1
    4+ Bàn
    9
    6
    Bàn thắng H1
    12
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Swift HesperangeChi tiết về HT/FTUNA Strassen
  • 5
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    17
    17
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Swift HesperangeSố bàn thắng trong H1&H2UNA Strassen
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    17
    17
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Swift Hesperange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D127-04-2025KháchFola Esch8 Ngày
LUX D104-05-2025ChủF91 Dudelange15 Ngày
LUX D111-05-2025KháchUS Mondorf-les-Bains22 Ngày
UNA Strassen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX Cup23-04-2025KháchF91 Dudelange4 Ngày
LUX D127-04-2025ChủMondercange8 Ngày
LUX D104-05-2025KháchJeunesse Esch15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 52.0%Thắng56.0% [14]
  • [6] 24.0%Hòa24.0% [14]
  • [6] 24.0%Bại20.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [9] 36.0%Thắng28.0% [7]
  • [1] 4.0%Hòa16.0% [4]
  • [3] 12.0%Bại8.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.96 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.92
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Swift Hesperange VS UNA Strassen ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình