So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.72
0.84
2.25
0.86
2.21
3.10
2.65
Live
-0.92
0.25
0.73
0.91
2.25
0.89
2.32
3.25
2.62
Run
0.05
-0.25
-0.23
-0.24
1.5
0.04
1.01
10.50
26.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.88
2.25
0.93
1.91
3.20
3.60
Live
1.00
0.25
0.80
0.77
2.25
-0.98
2.35
2.87
2.90
Run
-0.70
0
0.52
-0.24
1.5
0.16
1.08
8.00
51.00
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.76
0.86
2.25
0.90
2.22
3.15
2.84
Live
-0.88
0.25
0.72
0.87
2.25
0.95
2.33
3.15
2.67
Run
-0.63
0
0.47
-0.22
1.5
0.04
1.09
5.30
97.00
188betSớm
0.99
0.25
0.73
0.85
2.25
0.87
2.21
3.10
2.65
Live
0.95
0.25
0.89
0.83
2.25
0.99
2.32
3.25
2.62
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.23
1.5
0.05
1.06
7.00
26.00
SbobetSớm
-0.96
0.25
0.80
0.92
2.25
0.90
2.24
2.97
2.78
Live
1.00
0.25
0.84
0.86
2.25
0.96
2.18
2.99
2.87
Run
-0.68
0
0.52
-0.34
1.5
0.20
1.10
5.20
46.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Voluntari
ChủHòaKhách
Concordia Chiajna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC VoluntariSo Sánh Sức MạnhConcordia Chiajna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-5] FC Voluntari
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
64116313566.7%
43104110175.0%
21012231350.0%
63126111050.0%
[ROM Liga II-8] Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
631214610850.0%
330012094100.0%
3012261170.0%
64112161366.7%

Thành tích đối đầu

FC Voluntari            
Chủ - Khách
FC VoluntariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaFC Voluntari
FC VoluntariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaFC Voluntari
Concordia ChiajnaFC Voluntari
FC VoluntariConcordia Chiajna
FC VoluntariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaFC Voluntari
Concordia ChiajnaFC Voluntari
FC VoluntariConcordia Chiajna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D209-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 8-0.54-0.30-0.28H0.850.500.97TX
ROMC24-09-192 - 3
(1 - 2)
2 - 5-0.36-0.32-0.47T0.80-0.250.90TT
ROM D115-05-192 - 1
(0 - 1)
8 - 9-0.48-0.30-0.32T0.830.25-0.95TT
ROM D131-03-191 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.42-0.31-0.37T0.800.00-0.93TT
ROM D125-02-191 - 3
(0 - 0)
7 - 3-0.44-0.33-0.33T0.980.250.90TT
ROM D119-10-184 - 0
(2 - 0)
2 - 7-0.40-0.31-0.39T0.900.000.98TT
ROM D126-05-182 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.44-0.32-0.33H-0.970.250.85TT
ROM D121-04-180 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.44-0.31-0.34T0.980.250.90TX
ROM D127-02-183 - 1
(1 - 0)
5 - 14-0.44-0.32-0.36B-0.940.250.80BT
ROM D102-10-170 - 1
(0 - 0)
8 - 0-0.52-0.33-0.28B0.960.500.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

FC Voluntari            
Chủ - Khách
TunariFC Voluntari
FC VoluntariFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC VoluntariCSM Politehnica Iasi
AfumatiFC Voluntari
TunariFC Voluntari
FC VoluntariCSM Slatina
FC VoluntariAFC Metalul Buzau
FC VoluntariMFK Ruzomberok
Dunajska StredaFC Voluntari
FC VoluntariCS Paulesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D230-08-252 - 1
(1 - 1)
1 - 6-0.26-0.29-0.57B0.79-0.750.97BT
ROMC27-08-251 - 8
(0 - 4)
7 - 6-0.42-0.32-0.38B0.810-0.99BT
ROM D223-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.47-0.32-0.33H0.910.250.85TX
ROM D216-08-250 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.35-0.31-0.45T0.80-0.250.96TX
ROMC13-08-251 - 2
(1 - 0)
2 - 3-0.34-0.31-0.50T0.94-0.250.76TT
ROM D209-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.51-0.32-0.30T0.980.50.78TX
ROM D202-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.65-0.27-0.20T0.760.751.00TT
INT CF19-07-252 - 3
(2 - 1)
- ---B--
INT CF17-07-253 - 1
(1 - 0)
2 - 4---B--
INT CF02-07-253 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.81-0.20-0.15T0.911.750.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaFC Gloria Bistrita
CS Vulturii FarcasestiConcordia Chiajna
FC BacauConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCeahlaul Piatra Neamt
Cetatea Turnu MagureleConcordia Chiajna
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaMuscelul Campulung
TunariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaChindia Targoviste
FC Unirea 2004 SloboziaConcordia Chiajna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D230-08-252 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.64-0.26-0.220.760.751.00X
ROMC27-08-250 - 3
(0 - 1)
1 - 0-0.07-0.11-0.970.87-30.83X
ROM D223-08-251 - 1
(1 - 1)
8 - 5-0.34-0.30-0.490.97-0.250.79X
ROM D217-08-258 - 0
(3 - 0)
6 - 8-0.48-0.32-0.320.840.250.98T
ROMC13-08-251 - 6
(0 - 2)
- -----
ROM D208-08-254 - 1
(1 - 1)
9 - 4-----
ROM D202-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.74-0.23-0.160.861.250.90X
INT CF26-07-251 - 1
(1 - 0)
3 - 5-----
INT CF12-07-251 - 5
(0 - 1)
5 - 5-----
INT CF04-07-251 - 0
(0 - 0)
6 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

FC VoluntariSo sánh số liệuConcordia Chiajna
  • 14Tổng số ghi bàn25
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.5
  • 18Tổng số mất bàn13
  • 1.8Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Voluntari
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
FC Voluntari
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
511320.0%Xem240.0%240.0%Xem
Concordia Chiajna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC VoluntariThời gian ghi bànConcordia Chiajna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    1
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC VoluntariChi tiết về HT/FTConcordia Chiajna
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FC VoluntariSố bàn thắng trong H1&H2Concordia Chiajna
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Voluntari
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D220-09-2025KháchCS Dinamo Bucuresti7 Ngày
ROM D227-09-2025ChủScolar Resita14 Ngày
ROM D204-10-2025KháchFC Bihor Oradea21 Ngày
Concordia Chiajna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D220-09-2025ChủCSM Slatina7 Ngày
ROM D227-09-2025KháchAfumati14 Ngày
ROM D204-10-2025ChủCSM Politehnica Iasi21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 66.7%Thắng50.0% [3]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [3]
  • [1] 16.7%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [3]
  • [4] 66.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

FC Voluntari VS Concordia Chiajna ngày 11-09-2025 - Thông tin đội hình