So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
1
-0.94
0.96
2.5
0.84
1.41
4.05
6.10
Live
-0.95
1.25
0.81
0.97
2.5
0.87
1.42
4.20
6.40
Run
-0.43
0.25
0.29
-0.31
2.5
0.15
1.04
8.30
26.00
BET365Sớm
0.78
1
-0.97
0.95
2.5
0.85
1.45
3.90
6.00
Live
1.00
1.25
0.80
0.95
2.5
0.85
1.44
3.90
6.00
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.17
2.5
0.10
1.01
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.96
1.25
0.78
0.90
2.5
0.84
1.42
3.95
6.20
Live
-0.97
1.25
0.81
0.96
2.5
0.86
1.43
3.90
6.10
Run
-0.50
0.25
0.34
-0.38
2.5
0.24
1.08
5.60
76.00
188betSớm
0.77
1
-0.93
0.97
2.5
0.85
1.41
4.05
6.10
Live
-0.94
1.25
0.82
0.98
2.5
0.88
1.42
4.20
6.40
Run
-0.42
0.25
0.30
-0.36
2.5
0.22
1.04
8.40
26.00
SbobetSớm
-0.96
1.25
0.80
0.96
2.5
0.86
1.40
3.95
6.40
Live
0.99
1.25
0.85
0.98
2.5
0.84
1.37
4.01
6.80
Run
0.34
0
-0.50
-0.34
2.5
0.20
1.07
6.10
42.00

Bên nào sẽ thắng?

Neftchi Fergana
ChủHòaKhách
FK Andijon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neftchi FerganaSo Sánh Sức MạnhFK Andijon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-2] Neftchi Fergana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251663401954264.0%
131012221031276.9%
1265118923350.0%
65011041583.3%
[UZB Super League-10] FK Andijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2477103239281029.2%
135351821181138.5%
112451418101118.2%
6123510516.7%

Thành tích đối đầu

Neftchi Fergana            
Chủ - Khách
FK AndijonNeftchi Fargona
FK AndijonNeftchi Fargona
Neftchi FargonaFK Andijon
Neftchi FargonaFK Andijon
FK AndijonNeftchi Fargona
Neftchi FargonaFK Andijon
FK AndijonNeftchi Fargona
Neftchi FargonaFK Andijon
FK AndijonNeftchi Fargona
Neftchi FargonaFK Andijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D109-05-250 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.37-0.36-0.42T0.970.000.73TH
UZB D125-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.37-0.33-0.42H-0.970.000.79HX
UZB D112-05-242 - 2
(0 - 1)
10 - 0-0.49-0.34-0.32H0.780.250.92TT
UZB D131-08-230 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.65-0.28-0.19H0.770.75-0.95TX
UZB D108-04-230 - 2
(0 - 2)
4 - 0-0.27-0.30-0.56T0.96-0.500.80TX
UZB D115-12-201 - 3
(1 - 2)
3 - 3-0.48-0.32-0.32B0.840.250.98BT
UzbC25-03-171 - 1
(0 - 0)
- -0.36-0.33-0.46H0.75-0.250.95BX
UZB D119-08-161 - 2
(0 - 2)
- -0.75-0.24-0.17B0.70-0.670.90TT
UZB D109-04-162 - 1
(1 - 1)
- ---B---
UZB D121-10-150 - 1
(0 - 1)
- -0.76-0.23-0.16B0.90-0.800.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Neftchi Fergana            
Chủ - Khách
Neftchi FargonaDinamo Samarqand
PakhtakorNeftchi Fargona
Neftchi FargonaMashal Muborak
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
Neftchi FargonaNasaf Qarshi
Kuruvchi Kokand QoqonNeftchi Fargona
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
Neftchi FargonaXorazm Urganch
Dinamo SamarqandNeftchi Fargona
Qizilqum ZarafshonNeftchi Fargona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D120-09-252 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.63-0.27-0.22T0.810.75-0.99TT
UZB D113-09-252 - 1
(2 - 1)
2 - 8-0.49-0.31-0.32B0.790.25-0.97BT
UZB D121-08-253 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.80-0.21-0.11T0.921.50.90TT
UZB D116-08-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.42-0.31-0.39T0.8400.98TX
UZB D111-08-251 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.43-0.32-0.37T0.780-0.96TX
UZB D107-08-251 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.18-0.26-0.68T0.92-10.90HT
UZB D102-08-251 - 2
(0 - 0)
17 - 3-0.64-0.28-0.20B0.800.75-0.98BT
UZB D107-07-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.77-0.22-0.13T-0.981.50.80TX
UZB D102-07-250 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.36-0.30-0.46T0.83-0.250.99TX
UZB D128-06-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.18-0.27-0.67H0.83-10.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

FK Andijon            
Chủ - Khách
FK AndijonOTMK Olmaliq
FK AndijonSogdiana Jizak
Arkadag FKFK Andijon
FK AndijonPakhtakor
Mashal MuborakFK Andijon
FK AndijonNavbahor Namangan
Nasaf QarshiFK Andijon
FK AndijonKuruvchi Kokand Qoqon
FK AndijonKuruvchi Bunyodkor
Xorazm UrganchFK Andijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D126-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.35-0.29-0.470.85-0.250.91X
UZB D121-09-252 - 2
(0 - 0)
11 - 3-0.38-0.31-0.43-0.9400.80T
ACL217-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 10-0.50-0.30-0.320.760.251.00X
UZB D122-08-252 - 6
(0 - 3)
3 - 3-0.25-0.29-0.570.87-0.750.99T
UZB D117-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.32-0.32-0.48-0.93-0.250.79X
UZB D112-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.32-0.31-0.49-0.98-0.250.80X
UZB D107-08-251 - 1
(0 - 1)
7 - 0-0.64-0.30-0.180.830.750.99H
UZB D103-08-253 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.63-0.27-0.220.830.750.99T
UZB D105-07-250 - 2
(0 - 1)
8 - 5-0.40-0.31-0.400.9100.91X
UZB D126-06-252 - 3
(1 - 1)
7 - 6-0.44-0.31-0.36-0.960.250.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Neftchi FerganaSo sánh số liệuFK Andijon
  • 16Tổng số ghi bàn12
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 7Tổng số mất bàn15
  • 0.7Trung bình mất bàn1.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Neftchi Fergana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem2XemXem7XemXem59.1%XemXem12XemXem54.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Andijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem6XemXem30%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Neftchi Fergana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem1XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem6XemXem27.3%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%00.0%Xem
FK Andijon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem5XemXem8XemXem35%XemXem9XemXem45%XemXem7XemXem35%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem3XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Neftchi FerganaThời gian ghi bànFK Andijon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    10
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    5
    Bàn thắng H1
    14
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Neftchi FerganaChi tiết về HT/FTFK Andijon
  • 5
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    12
    7
    H/H
    2
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
Neftchi FerganaSố bàn thắng trong H1&H2FK Andijon
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    13
    9
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Neftchi Fergana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D118-10-2025ChủOTMK Olmaliq14 Ngày
UZB D125-10-2025KháchShurtan Guzor21 Ngày
UZB D101-11-2025ChủTermez Surkhon28 Ngày
FK Andijon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D118-10-2025ChủShurtan Guzor14 Ngày
ACL222-10-2025ChủAl Khaldiya18 Ngày
UZB D125-10-2025KháchTermez Surkhon21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Neftchi Fergana
FK Andijon
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 64.0%Thắng29.2% [7]
  • [6] 24.0%Hòa29.2% [7]
  • [3] 12.0%Bại41.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [10] 40.0%Thắng8.3% [2]
  • [1] 4.0%Hòa16.7% [4]
  • [2] 8.0%Bại20.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [6] 60.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 10.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Neftchi Fergana VS FK Andijon ngày 05-10-2025 - Thông tin đội hình