Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BEL Second Division-7] RFC de Liege |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | 6 | 7 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 8 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | 13 | 66.7% |
[BEL Second Division-11] RFC Seraing |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 4 | 11 | 25.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 | 9 | 50.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 15 | 1 | 0.0% |
RFC de Liege |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL D2 | 31-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 5 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | T | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | T |
BEL D2 | 29-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.26 | -0.27 | -0.59 | T | 0.92 | -0.75 | 0.90 | T | T |
BEL D2 | 17-02-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | T | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | T |
BEL D2 | 03-12-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 13 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | T | -0.99 | 0.75 | 0.81 | T | T |
INT CF | 29-07-23 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BEL FAD | 17-11-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.25 | -0.25 | -0.62 | H | 0.97 | -0.75 | 0.85 | B | X |
BEL FAD | 24-03-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BEL FAD | 27-10-18 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%
RFC de Liege |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL D2 | 09-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | B | 0.81 | 0 | -0.99 | B | X |
INT CF | 02-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 4 | -0.38 | -0.30 | -0.47 | T | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | T |
INT CF | 30-07-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 8 - 4 | -0.65 | -0.25 | -0.25 | T | 0.93 | 1 | 0.77 | T | T |
INT CF | 26-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 23-07-25 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 12-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 10-07-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 21-06-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL D2 | 13-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 9 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
RFC Seraing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL D2 | 08-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.23 | -0.25 | -0.63 | -0.97 | -0.75 | 0.79 | T | ||
INT CF | 27-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.52 | -0.28 | -0.31 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
INT CF | 19-07-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.70 | -0.22 | -0.16 | 0.96 | 1.25 | 0.86 | T | ||
INT CF | 04-07-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | -0.51 | -0.28 | -0.34 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | T | ||
INT CF | 28-06-25 | 3 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-06-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL D2 | 18-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.31 | -0.29 | -0.51 | 0.87 | -0.5 | 0.95 | T | ||
BEL D2 | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | -0.56 | -0.29 | -0.28 | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | ||
BEL D2 | 06-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | -0.16 | -0.21 | -0.75 | 0.82 | -1.5 | 1.00 | X | ||
BEL D2 | 28-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.79 | -0.20 | -0.13 | 0.88 | 1.5 | 0.94 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 71%
RFC de Liege |
RFC de Liege |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL D2 | 23-08-2025 | Khách | Lokeren | 6 Ngày |
BEL D2 | 30-08-2025 | Chủ | Patro Eisden | 13 Ngày |
BEL D2 | 13-09-2025 | Khách | Club Brugge Ⅱ | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL D2 | 23-08-2025 | Khách | Genk II | 6 Ngày |
BEL D2 | 30-08-2025 | Chủ | Olympic Charleroi | 13 Ngày |
BEL D2 | 14-09-2025 | Khách | Jeunesse Molenbeek | 28 Ngày |