So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.25
0.92
0.82
2.75
0.98
2.87
3.75
2.15
Live
0.96
-0.25
0.92
0.84
2.75
-0.97
2.83
3.75
2.17
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.22
3.5
0.08
91.00
8.50
1.02
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.83
2.75
0.98
3.00
3.60
2.15
Live
0.90
-0.25
0.90
0.80
2.75
1.00
3.00
3.75
2.15
Run
0.65
0
-0.83
-0.11
3.5
0.05
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.90
-0.25
0.94
0.82
2.75
1.00
2.94
3.45
2.07
Live
0.98
-0.25
0.92
-0.97
3
0.85
2.89
3.55
2.21
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.13
3.5
0.05
300.00
8.20
1.03
188betSớm
0.91
-0.25
0.93
0.83
2.75
0.99
2.87
3.75
2.15
Live
0.97
-0.25
0.95
0.88
2.75
-0.99
2.83
3.75
2.17
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.21
3.5
0.11
91.00
8.50
1.02
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.92
0.80
2.75
1.00
2.80
3.27
2.08
Live
0.97
-0.25
0.93
-0.95
3
0.83
2.88
3.36
2.19
Run
0.74
0
-0.84
-0.15
3.5
0.05
145.00
7.30
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Hacken
ChủHòaKhách
RC Strasbourg Alsace
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HackenSo Sánh Sức MạnhRC Strasbourg Alsace
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Phong Độ57%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-31] Hacken
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4022462310.0%
2011341310.0%
2011121230.0%
62401061033.3%
[UEFA ECL-2] RC Strasbourg Alsace
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
43107410275.0%
21103241050.0%
22004261100.0%
63211571150.0%

Thành tích đối đầu

Hacken            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Hacken            
Chủ - Khách
AIK SolnaHacken
HackenRayo Vallecano
HackenIK Sirius FK
BrommapojkarnaHacken
ShelbourneHacken
HackenIFK Norrkoping FK
HammarbyHacken
HackenIFK Goteborg
Nassjo FFHacken
GAISHacken
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D126-10-252 - 2
(2 - 1)
8 - 8-0.47-0.28-0.33H0.870.25-0.99TT
UEFA ECL23-10-252 - 2
(1 - 1)
10 - 5-0.27-0.27-0.55H0.99-0.50.83BT
SWE D118-10-251 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.48-0.25-0.35H0.880.251.00TX
SWE D105-10-251 - 3
(1 - 1)
9 - 3-0.40-0.26-0.42T0.9800.90TT
UEFA ECL02-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.28-0.27-0.52H0.91-0.50.91BX
SWE D127-09-252 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.58-0.24-0.25T0.900.750.98TX
SWE D121-09-254 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.63-0.23-0.22B1.0010.88BT
SWE D115-09-251 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.43-0.27-0.38B0.830-0.95BH
SWE Cup11-09-250 - 8
(0 - 5)
1 - 7---T--
SWE D131-08-252 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.56-0.26-0.27B-0.990.750.87BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

RC Strasbourg Alsace            
Chủ - Khách
StrasbourgAJ Auxerre
LyonStrasbourg
StrasbourgJagiellonia Bialystok
Paris Saint Germain (PSG)Strasbourg
StrasbourgAngers
Slovan BratislavaStrasbourg
StrasbourgMarseille
Paris FCStrasbourg
StrasbourgLe Havre
MonacoStrasbourg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D129-10-253 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.61-0.25-0.200.840.75-0.96T
FRA D126-10-252 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.55-0.25-0.25-0.950.750.83H
UEFA ECL23-10-251 - 1
(0 - 0)
8 - 0-0.67-0.23-0.190.8410.98X
FRA D117-10-253 - 3
(1 - 2)
4 - 1-0.78-0.16-0.110.951.750.93T
FRA D105-10-255 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.61-0.24-0.190.810.75-0.93T
UEFA ECL02-10-251 - 2
(0 - 2)
5 - 1-0.29-0.27-0.520.89-0.50.93T
FRA D126-09-251 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.30-0.27-0.510.93-0.50.95T
FRA D121-09-252 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.35-0.28-0.420.80-0.25-0.93T
FRA D114-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.63-0.23-0.191.0010.88X
FRA D131-08-253 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.65-0.22-0.180.9010.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

HackenSo sánh số liệuRC Strasbourg Alsace
  • 20Tổng số ghi bàn22
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.2
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hacken
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem2XemXem14XemXem42.9%XemXem11XemXem39.3%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
RC Strasbourg Alsace
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem583.3%00.0%Xem
Hacken
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem7XemXem6XemXem15XemXem25%XemXem10XemXem35.7%XemXem16XemXem57.1%XemXem
14XemXem2XemXem3XemXem9XemXem14.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
RC Strasbourg Alsace
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HackenThời gian ghi bànRC Strasbourg Alsace
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HackenChi tiết về HT/FTRC Strasbourg Alsace
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
HackenSố bàn thắng trong H1&H2RC Strasbourg Alsace
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hacken
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D109-11-2025KháchMjallby AIF3 Ngày
UEFA ECL27-11-2025KháchHSK Zrinjski Mostar21 Ngày
UEFA ECL11-12-2025ChủAEK Larnaca35 Ngày
RC Strasbourg Alsace
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D109-11-2025ChủLille3 Ngày
FRA D123-11-2025KháchLens17 Ngày
UEFA ECL27-11-2025ChủCrystal Palace21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

RC Strasbourg Alsace
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng75.0% [3]
  • [2] 50.0%Hòa25.0% [3]
  • [2] 50.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [2]
  • [1] 25.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 25.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn66.67% [4]
  • [2] 33.33%Hòa33.33% [2]
  • [3] 50.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hacken VS RC Strasbourg Alsace ngày 07-11-2025 - Thông tin đội hình