

| [LUX National Division-16] FC Schifflange 95 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 6 | 7 | 17 | 36 | 59 | 25 | 16 | 20.0% |
| 15 | 4 | 5 | 6 | 21 | 28 | 17 | 15 | 26.7% |
| 15 | 2 | 2 | 11 | 15 | 31 | 8 | 16 | 13.3% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | 2 | 0.0% |
| [LUX National Division-2] Swift Hesperange |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 18 | 7 | 5 | 66 | 35 | 61 | 2 | 60.0% |
| 15 | 8 | 6 | 1 | 27 | 15 | 30 | 4 | 53.3% |
| 15 | 10 | 1 | 4 | 39 | 20 | 31 | 1 | 66.7% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 13 | 66.7% |
| FC Schifflange 95 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Swift HesperangeFC Schifflange 95 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 10-12-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| FC Schifflange 95 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 14-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 07-04-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX Cup | 03-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D1 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 17-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 10-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 03-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Swift Hesperange |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX Cup | 09-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 01-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 14-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 07-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 03-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Schifflange 95 |
| FC Schifflange 95 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 26-05-2024 | Khách | CS Petange | 8 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 26-05-2024 | Chủ | UNA Strassen | 8 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật

