So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.25
0.82
0.85
2.5
0.95
2.19
3.40
2.70
Live
1.00
0.25
0.84
0.98
2.5
0.84
2.22
3.40
2.82
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.19
2.5
0.01
14.50
1.01
15.50
BET365Sớm
0.85
0
1.00
0.90
2.5
0.95
2.45
3.25
2.63
Live
1.00
0.25
0.85
0.98
2.5
0.88
2.25
3.20
3.20
Run
0.72
0
-0.87
-0.13
2.5
0.07
19.00
1.02
23.00
Mansion88Sớm
0.77
0.25
0.97
0.75
2.5
0.99
2.11
3.30
2.90
Live
0.97
0.25
0.85
0.99
2.5
0.81
2.14
3.15
2.97
Run
-0.80
0.25
0.56
-0.96
1.75
0.72
9.80
3.24
1.35
188betSớm
-0.99
0.25
0.83
0.86
2.5
0.96
2.19
3.40
2.70
Live
-0.99
0.25
0.85
0.99
2.5
0.85
2.22
3.40
2.82
Run
-0.20
0.25
0.06
-0.22
2.5
0.06
12.50
1.03
14.00
SbobetSớm
0.96
0.25
0.86
0.85
2.5
0.95
2.14
3.12
2.82
Live
0.98
0.25
0.86
0.97
2.5
0.85
2.15
3.15
2.95
Run
0.46
0
-0.70
-0.28
2.5
0.10
5.00
1.24
6.60

Bên nào sẽ thắng?

Zalaegerszegi TE
ChủHòaKhách
Diosgyor VTK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Zalaegerszegi TESo Sánh Sức MạnhDiosgyor VTK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-10] Zalaegerszegi TE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2878133441291025.0%
14545181819935.7%
14248162310914.3%
64111361366.7%
[HUN NB I-6] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281099364339635.7%
15645182022540.0%
13454182317630.8%
631214121050.0%

Thành tích đối đầu

Zalaegerszegi TE            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK
ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D128-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.47-0.29-0.36B0.910.250.91BT
HUN D130-03-245 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.38-0.29-0.45T0.79-0.25-0.97TT
HUN Cup27-02-244 - 2
(3 - 0)
4 - 8-0.47-0.29-0.37B0.960.250.86BT
HUN D103-12-230 - 3
(0 - 0)
10 - 2-0.55-0.27-0.30T0.820.501.00TH
HUN D118-08-231 - 3
(0 - 1)
8 - 10-0.47-0.29-0.36B0.960.250.86BT
HUN D103-04-212 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.44-0.30-0.37T-0.960.250.78TX
HUN D119-12-201 - 3
(0 - 2)
12 - 7-0.38-0.29-0.45T0.79-0.25-0.97TT
HUN D126-09-203 - 1
(2 - 1)
7 - 4-0.56-0.28-0.29T0.800.50-0.98TT
HUN D110-06-201 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.45-0.29-0.38H0.990.250.77TX
HUN D125-01-201 - 3
(0 - 0)
3 - 6-0.59-0.28-0.25B0.900.750.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Zalaegerszegi TE            
Chủ - Khách
NK NaftaZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTEGyirmot SE
ZalaegerzsegTEDunajska Streda
ZalaegerzsegTELisen
ZalaegerzsegTEHNK Sibenik
ZalaegerzsegTEDebrecin VSC
Ferencvarosi TCZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTEFehervar Videoton
Paksi SE HonlapjaZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTEPuskas Akademia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF25-01-251 - 1
(0 - 0)
6 - 8---H--
INT CF22-01-253 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF18-01-251 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.44-0.28-0.40B0.7800.98BH
INT CF15-01-254 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.60-0.29-0.27T0.900.750.80TT
INT CF11-01-252 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.47-0.29-0.39T0.940.250.76TT
HUN D114-12-242 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.49-0.28-0.35T0.840.250.98TT
HUN D108-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.82-0.19-0.11B0.961.750.86TX
HUN D101-12-240 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.43-0.28-0.41B0.8800.94BX
HUN D124-11-242 - 2
(1 - 1)
8 - 8-0.62-0.26-0.24H0.850.750.97TT
HUN D109-11-244 - 2
(3 - 1)
4 - 6-0.29-0.29-0.54T0.97-0.50.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKLNZ Cherkasy
HammarbyDiosgyor VTK
Rakow CzestochowaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKBrunos Magpie
Wolfsberger ACDiosgyor VTK
Gyori ETODiosgyor VTK
Kecskemeti TEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKDebrecin VSC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFehervar Videoton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF22-01-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF21-01-253 - 1
(2 - 0)
8 - 2-0.59-0.26-0.270.880.750.88T
INT CF19-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.65-0.25-0.230.9810.78X
INT CF16-01-255 - 1
(4 - 1)
6 - 2-----
INT CF13-01-253 - 3
(2 - 1)
4 - 3-0.62-0.26-0.240.870.750.95T
HUN D114-12-243 - 4
(0 - 3)
3 - 6-0.54-0.29-0.280.840.50.98T
HUN D107-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.41-0.30-0.410.9300.89X
HUN D130-11-243 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.45-0.28-0.39-0.980.250.80T
HUN D124-11-243 - 3
(1 - 3)
8 - 2-0.79-0.20-0.130.921.50.90T
HUN D110-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.47-0.29-0.370.970.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Zalaegerszegi TESo sánh số liệuDiosgyor VTK
  • 19Tổng số ghi bàn21
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.1
  • 12Tổng số mất bàn16
  • 1.2Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Zalaegerszegi TE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem12XemXem1XemXem4XemXem70.6%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
Zalaegerszegi TE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
651083.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Zalaegerszegi TEThời gian ghi bànDiosgyor VTK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    5
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    10
    17
    Bàn thắng H1
    8
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Zalaegerszegi TEChi tiết về HT/FTDiosgyor VTK
  • 2
    7
    T/T
    2
    2
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    4
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Zalaegerszegi TESố bàn thắng trong H1&H2Diosgyor VTK
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    6
    0
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Zalaegerszegi TE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D115-02-2025KháchUjpesti7 Ngày
HUN D122-02-2025KháchGyori ETO14 Ngày
HUN Cup26-02-2025KháchKARCAG SE18 Ngày
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D115-02-2025ChủNyiregyhaza7 Ngày
HUN D122-02-2025KháchMTK Hungaria14 Ngày
HUN D101-03-2025ChủPuskas Akademia21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Zalaegerszegi TE
Diosgyor VTK
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.0%Thắng35.7% [10]
  • [8] 28.6%Hòa32.1% [10]
  • [13] 46.4%Bại32.1% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng14.3% [4]
  • [4] 14.3%Hòa17.9% [5]
  • [5] 17.9%Bại14.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Zalaegerszegi TE VS Diosgyor VTK ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình