So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
-0.25
1.00
0.77
2.25
0.99
2.79
3.15
2.25
Live
0.76
-0.25
-0.93
-
-
-
2.96
3.25
2.20
Run
0.94
0
0.90
-0.48
5.5
0.30
26.00
6.90
1.07
BET365Sớm
0.83
-0.25
0.98
0.95
2.25
0.85
2.90
3.20
2.20
Live
0.85
-0.25
0.95
0.80
2.25
1.00
2.90
3.30
2.15
Run
-0.98
0
0.77
-0.12
5.5
0.06
101.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.76
-0.25
1.00
0.75
2.25
-0.99
2.86
3.15
2.22
Live
0.84
-0.25
1.00
0.81
2.25
-0.99
2.87
3.15
2.17
Run
0.92
0
0.92
-0.20
5.5
0.09
76.00
5.30
1.09
188betSớm
0.77
-0.25
-0.99
0.78
2.25
1.00
2.79
3.15
2.25
Live
0.77
-0.25
-0.92
-
-
-
2.96
3.25
2.20
Run
0.95
0
0.91
-0.47
5.5
0.31
26.00
6.90
1.07
SbobetSớm
-0.98
0
0.80
0.80
2.25
1.00
2.62
3.00
2.34
Live
0.80
-0.25
-0.96
0.82
2.25
1.00
2.80
3.07
2.28
Run
1.00
0
0.84
-0.64
5.5
0.46
29.00
5.10
1.12

Bên nào sẽ thắng?

FC Kolkheti Poti
ChủHòaKhách
Samgurali Tskh
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Kolkheti PotiSo Sánh Sức MạnhSamgurali Tskh
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-10] FC Kolkheti Poti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2847172551191014.3%
142481626101014.3%
1423992591014.3%
6123911516.7%
[GEO Erovnuli Liga-7] Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
289514403932732.1%
14536191118635.7%
14428212814728.6%
6204612633.3%

Thành tích đối đầu

FC Kolkheti Poti            
Chủ - Khách
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D102-08-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.55-0.31-0.27B0.830.50-0.99BX
GEO D125-04-252 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.38-0.31-0.44T-0.950.000.77TT
GEO D101-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.55-0.30-0.27T0.830.500.99TX
INT CF25-01-253 - 4
(1 - 2)
- ---T---
GEO D101-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.37-0.29-0.44H0.80-0.25-0.98BX
GEO D124-08-243 - 0
(1 - 0)
7 - 2---B---
GEO D110-05-243 - 3
(0 - 2)
8 - 5-0.44-0.33-0.35H-0.970.250.79TT
GEO D115-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.43-0.32-0.36H0.760.00-0.93HX
INT CF01-02-202 - 0
(1 - 0)
- ---B---
GEO D210-12-196 - 0
(2 - 0)
- -0.57-0.27-0.30B0.750.500.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

FC Kolkheti Poti            
Chủ - Khách
FC Kolkheti PotiDinamo Batumi
Dila GoriFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi
FC Iberia 1999 TbilisiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
Spaeri FCFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi
FC TelaviFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D103-10-252 - 2
(1 - 0)
7 - 5-0.36-0.33-0.46H0.77-0.250.93BT
GEO D128-09-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3---B--
GEO D120-09-252 - 4
(1 - 0)
2 - 2-0.30-0.30-0.52B0.82-0.50.94BT
GEO D114-09-250 - 2
(0 - 0)
6 - 2---T--
GEO D130-08-251 - 2
(1 - 1)
5 - 6---B--
GEO D124-08-252 - 2
(1 - 0)
7 - 5-0.51-0.30-0.29H0.960.50.88TT
GEO C20-08-252 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.48-0.31-0.36H0.880.250.82TT
GEO D116-08-251 - 3
(1 - 1)
2 - 2---B--
GEO D109-08-251 - 1
(0 - 1)
11 - 4---H--
GEO D102-08-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.55-0.31-0.27B0.830.5-0.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Samgurali TskhFC Telavi
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDila Gori
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Iberia 1999 Tbilisi
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGareji Sagarejo
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhDila Gori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D103-10-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.52-0.32-0.310.910.50.79X
GEO D128-09-251 - 2
(0 - 1)
8 - 6-----
GEO D119-09-251 - 2
(1 - 1)
5 - 7-0.24-0.31-0.570.79-0.750.97T
GEO D113-09-256 - 2
(3 - 1)
3 - 6-----
GEO D129-08-250 - 1
(0 - 0)
0 - 5-0.27-0.32-0.570.94-0.50.76X
GEO D124-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-----
GEO D118-08-252 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.45-0.29-0.37-0.990.250.81T
GEO D110-08-251 - 1
(0 - 0)
2 - 1-----
GEO D102-08-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.55-0.31-0.27B0.830.5-0.99BX
GEO C27-07-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

FC Kolkheti PotiSo sánh số liệuSamgurali Tskh
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 19Tổng số mất bàn15
  • 1.9Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Kolkheti Poti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem1XemXem11XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem2XemXem11XemXem38.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Kolkheti Poti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem4XemXem8XemXem40%XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem233.3%00.0%Xem
Samgurali Tskh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem3XemXem7XemXem52.4%XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem33.3%XemXem
14XemXem8XemXem3XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Kolkheti PotiThời gian ghi bànSamgurali Tskh
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    10
    0 Bàn
    8
    8
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    15
    Bàn thắng H1
    12
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Kolkheti PotiChi tiết về HT/FTSamgurali Tskh
  • 1
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    6
    8
    H/H
    7
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    7
    4
    B/B
ChủKhách
FC Kolkheti PotiSố bàn thắng trong H1&H2Samgurali Tskh
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    6
    7
    Mất 1 bàn
    9
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D125-10-2025ChủFC Telavi7 Ngày
GEO D101-11-2025KháchDinamo Tbilisi14 Ngày
GEO D108-11-2025ChủGareji Sagarejo21 Ngày
Samgurali Tskh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D125-10-2025ChủDinamo Tbilisi7 Ngày
GEO D101-11-2025KháchGareji Sagarejo14 Ngày
GEO D108-11-2025ChủGagra Tbilisi21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 14.3%Thắng32.1% [9]
  • [7] 25.0%Hòa17.9% [9]
  • [17] 60.7%Bại50.0% [14]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.1%Thắng14.3% [4]
  • [4] 14.3%Hòa7.1% [2]
  • [8] 28.6%Bại28.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 30.00%Hòa11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FC Kolkheti Poti VS Samgurali Tskh ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình