So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.36
0
-0.66
-0.48
3.5
0.18
23.00
6.10
1.09
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.39
0.25
0.11
-0.36
3.5
0.08
29.00
8.30
1.04
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.51
0
-0.75
-0.58
3.5
0.40
21.00
4.28
1.14

Bên nào sẽ thắng?

Samtredia
ChủHòaKhách
Merani Martvili
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SamtrediaSo Sánh Sức MạnhMerani Martvili
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-6] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36111312444246630.6%
18693251727533.3%
18549192519727.8%
622266833.3%
[GEO Erovnuli Liga 2-4] Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36131112415550436.1%
18765252827438.9%
18657162723533.3%
6141710716.7%

Thành tích đối đầu

Samtredia            
Chủ - Khách
Merani MartviliSamtredia
SamtrediaMerani Martvili
Merani MartviliSamtredia
SamtrediaMerani Martvili
Merani MartviliSamtredia
SamtrediaMerani Martvili
Merani MartviliSamtredia
SamtrediaMerani Martvili
Merani MartviliSamtredia
SamtrediaMerani Martvili
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D205-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.38-0.32-0.46H0.73-0.250.97BX
GEO D211-08-254 - 1
(3 - 0)
2 - 4-0.24-0.32-0.56T0.96-0.500.80TT
GEO D228-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.49-0.31-0.32B0.780.250.98BX
GEO D227-11-221 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.53-0.29-0.32T0.870.500.83TX
GEO D230-09-221 - 2
(0 - 0)
8 - 1-0.54-0.26-0.32T0.780.500.98TH
GEO D215-06-223 - 1
(1 - 0)
7 - 0-0.32-0.29-0.51T0.85-0.500.97TT
GEO D211-04-223 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.63-0.28-0.24B0.800.750.90BT
INT CF28-07-191 - 1
(0 - 0)
2 - 2---H---
GEO D113-03-162 - 3
(0 - 0)
- ---T---
GEO D120-09-154 - 0
(2 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Samtredia            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliSamtredia
SamtrediaFC Gonio
Dinamo Tbilisi IISamtredia
SamtrediaSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiSamtredia
SamtrediaDila Gori
SamtrediaFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
Sabutaroti billisse BSamtredia
Merani MartviliSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D229-11-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
GEO D225-11-253 - 2
(2 - 0)
1 - 6-0.55-0.27-0.29T0.810.50.95TT
GEO D221-11-251 - 2
(0 - 2)
2 - 3---T--
GEO D208-11-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.45-0.32-0.35H0.970.250.79TX
GEO D203-11-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.44-0.32-0.36B-0.990.250.75BX
GEO C30-10-250 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.22-0.26-0.63H0.95-0.750.75BX
GEO D226-10-252 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.47-0.32-0.35T0.900.250.80TT
GEO D221-10-253 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.60-0.29-0.24B0.880.750.88BT
GEO D217-10-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.37-0.32-0.46T0.76-0.250.94TX
GEO D205-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.38-0.32-0.46H0.73-0.250.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Merani Martvili            
Chủ - Khách
Merani MartviliSabutaroti billisse B
Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli
FC GonioMerani Martvili
Merani MartviliDinamo Tbilisi II
Spaeri FCMerani Martvili
Merani MartviliLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiMerani Martvili
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
Merani MartviliSamtredia
Sabutaroti billisse BMerani Martvili
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D229-11-253 - 2
(2 - 2)
6 - 2-0.51-0.30-0.320.980.50.78T
GEO D225-11-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.40-0.31-0.410.8900.87X
GEO D221-11-254 - 0
(1 - 0)
- -----
GEO D207-11-252 - 2
(2 - 0)
8 - 9-0.55-0.29-0.310.810.50.89T
GEO D201-11-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-----
GEO D226-10-251 - 1
(0 - 1)
5 - 10-0.44-0.31-0.400.7500.95X
GEO D221-10-251 - 0
(0 - 0)
8 - 8-0.55-0.29-0.280.830.50.93X
GEO D217-10-250 - 3
(0 - 1)
- -----
GEO D205-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.38-0.32-0.46H0.73-0.250.97BX
GEO D201-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.49-0.30-0.330.800.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

SamtrediaSo sánh số liệuMerani Martvili
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem3XemXem14XemXem32%XemXem11XemXem44%XemXem14XemXem56%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem2XemXem2XemXem8XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem2XemXem10XemXem52%XemXem10XemXem40%XemXem15XemXem60%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem3XemXem11XemXem44%XemXem15XemXem60%XemXem6XemXem24%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
Merani Martvili
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem3XemXem12XemXem40%XemXem7XemXem28%XemXem11XemXem44%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SamtrediaThời gian ghi bànMerani Martvili
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    17
    0 Bàn
    10
    9
    1 Bàn
    6
    6
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    18
    9
    Bàn thắng H1
    10
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SamtrediaChi tiết về HT/FTMerani Martvili
  • 7
    3
    T/T
    3
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    7
    H/T
    10
    15
    H/H
    5
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
SamtrediaSố bàn thắng trong H1&H2Merani Martvili
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    9
    Thắng 1 bàn
    15
    17
    Hòa
    6
    1
    Mất 1 bàn
    4
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Merani Martvili
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 30.6%Thắng36.1% [13]
  • [13] 36.1%Hòa30.6% [13]
  • [12] 33.3%Bại33.3% [12]
  • Chủ/Khách
  • [6] 16.7%Thắng16.7% [6]
  • [9] 25.0%Hòa13.9% [5]
  • [3] 8.3%Bại19.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa44.44% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Samtredia VS Merani Martvili ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình