So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0
0.89
-0.95
2.25
0.81
2.66
3.25
2.53
Live
-0.99
0
0.88
1.00
2
0.86
2.77
2.97
2.61
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.15
3.5
0.03
31.00
16.00
1.01
BET365Sớm
0.95
0
0.85
-0.97
2.25
0.78
2.70
3.25
2.55
Live
0.95
0
0.85
0.90
2
0.90
2.70
3.10
2.60
Run
0.55
0
-0.73
-0.11
3.5
0.05
501.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.98
0
0.88
-0.96
2.25
0.80
2.75
3.00
2.61
Live
-0.98
0
0.90
-0.79
2.25
0.69
2.87
3.05
2.69
Run
0.72
0
-0.81
-0.29
3.5
0.21
6.90
1.25
7.40
188betSớm
1.00
0
0.90
-0.94
2.25
0.82
2.66
3.25
2.53
Live
-0.95
0
0.87
-0.99
2
0.87
2.77
2.97
2.61
Run
0.70
0
-0.80
-0.27
3.5
0.17
41.00
9.30
1.06
SbobetSớm
-0.98
0
0.88
-0.93
2.25
0.80
2.69
3.01
2.51
Live
0.97
0
0.95
0.94
2
0.96
2.77
3.08
2.66
Run
0.69
0
-0.78
-0.28
3.5
0.20
5.70
1.32
6.40

Bên nào sẽ thắng?

Sagan Tosu
ChủHòaKhách
Mito Hollyhock
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sagan TosuSo Sánh Sức MạnhMito Hollyhock
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-9] Sagan Tosu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281279312943942.9%
15753191726646.7%
135261212171238.5%
630365950.0%
[JPN J2-1] Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281585442753153.6%
15861261330253.3%
13724181423453.8%
63121071050.0%

Thành tích đối đầu

Sagan Tosu            
Chủ - Khách
Mito HollyhockSagan Tosu
Sagan TosuMito Hollyhock
Mito HollyhockSagan Tosu
Mito HollyhockSagan Tosu
Sagan TosuMito Hollyhock
Mito HollyhockSagan Tosu
Sagan TosuMito Hollyhock
Mito HollyhockSagan Tosu
Mito HollyhockSagan Tosu
Mito HollyhockSagan Tosu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D214-06-251 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.44-0.31-0.32B0.980.250.90BX
JPN D228-08-112 - 1
(2 - 0)
- -0.59-0.30-0.21T0.980.750.90TT
JPN D228-05-110 - 5
(0 - 1)
- -0.33-0.32-0.44T0.88-0.251.00TT
JPN D229-08-100 - 0
(0 - 0)
- -0.37-0.31-0.43H0.80-0.25-0.93BX
JPN D210-04-101 - 0
(0 - 0)
- -0.50-0.31-0.29T0.750.25-0.88TX
JPN D223-09-091 - 3
(1 - 1)
- -0.40-0.31-0.39T0.900.000.98TT
JPN D225-07-091 - 3
(0 - 1)
- -0.52-0.31-0.26B0.940.500.96BT
JPN D202-05-092 - 0
(1 - 0)
- ---B-0.880.250.78BX
JPN D214-09-081 - 1
(0 - 0)
- ---H0.85-0.25-0.95BX
JPN D211-06-082 - 1
(1 - 0)
- -0.33-0.31-0.48B0.93-0.250.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Sagan Tosu            
Chủ - Khách
Sagan TosuV-Varen Nagasaki
Ehime FCSagan Tosu
Consadole SapporoSagan Tosu
Tokyo VerdySagan Tosu
Sagan TosuOita Trinita
JEF United Ichihara ChibaSagan Tosu
Sagan TosuIwaki FC
RB Omiya ArdijaSagan Tosu
Mito HollyhockSagan Tosu
Sagan TosuEhime FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D217-08-251 - 2
(1 - 1)
8 - 5-0.32-0.29-0.47B-0.99-0.250.87BT
JPN D210-08-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.25-0.29-0.53T-0.99-0.50.87TX
JPN D202-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.43-0.29-0.36B-0.930.250.80BX
JE Cup16-07-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.54-0.30-0.26B0.860.50.96BX
JPN D212-07-252 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.44-0.33-0.31T0.980.250.90TT
JPN D205-07-250 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.49-0.29-0.30T-0.940.50.82TX
JPN D228-06-251 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.44-0.30-0.34T-0.970.250.85TX
JPN D221-06-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.51-0.29-0.28H0.970.50.91TX
JPN D214-06-251 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.44-0.31-0.32B0.980.250.90BX
JE Cup11-06-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.59-0.30-0.23T0.900.750.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Mito HollyhockJubilo Iwata
Montedio YamagataMito Hollyhock
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Mito HollyhockKataller Toyama
Blaublitz AkitaMito Hollyhock
Mito HollyhockTokushima Vortis
Imabari FCMito Hollyhock
Mito HollyhockSagan Tosu
Kataller ToyamaMito Hollyhock
Mito HollyhockV-Varen Nagasaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D216-08-251 - 3
(0 - 2)
2 - 0-0.48-0.29-0.300.830.25-0.95T
JPN D210-08-251 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.34-0.30-0.440.90-0.250.98T
JPN D203-08-252 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.34-0.29-0.450.91-0.250.97T
JPN D212-07-253 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.57-0.28-0.230.980.750.90T
JPN D205-07-250 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.29-0.30-0.490.82-0.5-0.94X
JPN D228-06-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.39-0.32-0.360.870-0.99H
JPN D221-06-251 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.44-0.30-0.331.000.250.88T
JPN D214-06-251 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.44-0.31-0.32B0.980.250.90BX
JPN D208-06-250 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.32-0.30-0.450.94-0.250.94X
JPN D231-05-253 - 0
(3 - 0)
5 - 3-0.37-0.29-0.42-0.9400.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Sagan TosuSo sánh số liệuMito Hollyhock
  • 8Tổng số ghi bàn17
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 6Tổng số mất bàn8
  • 0.6Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sagan Tosu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem15XemXem0XemXem11XemXem57.7%XemXem9XemXem34.6%XemXem17XemXem65.4%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem16XemXem3XemXem7XemXem61.5%XemXem14XemXem53.8%XemXem11XemXem42.3%XemXem
14XemXem8XemXem3XemXem3XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Sagan Tosu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem15XemXem7XemXem4XemXem57.7%XemXem16XemXem61.5%XemXem7XemXem26.9%XemXem
14XemXem8XemXem4XemXem2XemXem57.1%XemXem10XemXem71.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
642066.7%Xem466.7%116.7%Xem
Mito Hollyhock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem9XemXem4XemXem50%XemXem10XemXem38.5%XemXem11XemXem42.3%XemXem
14XemXem5XemXem6XemXem3XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
12XemXem8XemXem3XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sagan TosuThời gian ghi bànMito Hollyhock
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    11
    10
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    17
    14
    Bàn thắng H1
    8
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sagan TosuChi tiết về HT/FTMito Hollyhock
  • 9
    7
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    6
    H/T
    3
    7
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Sagan TosuSố bàn thắng trong H1&H2Mito Hollyhock
  • 2
    6
    Thắng 2+ bàn
    10
    7
    Thắng 1 bàn
    6
    8
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sagan Tosu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D230-08-2025KháchMontedio Yamagata7 Ngày
JPN D213-09-2025KháchVentforet Kofu21 Ngày
JPN D220-09-2025ChủRoasso Kumamoto28 Ngày
Mito Hollyhock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D230-08-2025ChủRenofa Yamaguchi7 Ngày
JPN D213-09-2025KháchVegalta Sendai21 Ngày
JPN D220-09-2025KháchIwaki FC28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sagan Tosu
Chấn thương
Mito Hollyhock
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 42.9%Thắng53.6% [15]
  • [7] 25.0%Hòa28.6% [15]
  • [9] 32.1%Bại17.9% [5]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.0%Thắng25.0% [7]
  • [5] 17.9%Hòa7.1% [2]
  • [3] 10.7%Bại14.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Hòa30.00% [3]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Sagan Tosu VS Mito Hollyhock ngày 23-08-2025 - Thông tin đội hình