So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0
0.95
0.92
2.5
0.78
2.27
3.20
2.51
Live
0.75
0
0.95
0.84
2.5
0.86
2.27
3.20
2.51
Run
-0.32
0.25
0.02
-0.33
3.5
0.03
17.50
9.50
1.01
BET365Sớm
0.80
0
1.00
1.00
2.5
0.80
2.38
3.20
2.63
Live
0.80
0
1.00
0.97
2.5
0.82
2.37
3.20
2.62
Run
0.75
0
-0.95
-0.14
3.5
0.08
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.99
0
0.85
0.85
2.25
0.97
2.61
3.03
2.44
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.79
0
-0.95
-0.26
3.5
0.12
155.00
6.70
1.04
188betSớm
0.76
0
0.96
0.93
2.5
0.79
2.27
3.20
2.51
Live
0.76
0
0.96
0.85
2.5
0.87
2.27
3.20
2.51
Run
0.72
0
1.00
-0.34
3.5
0.06
19.50
9.10
1.01
SbobetSớm
0.78
0
0.98
0.71
2.25
-0.95
2.33
2.99
2.57
Live
0.78
0
0.98
0.71
2.25
-0.95
2.33
2.99
2.57
Run
0.79
0
-0.95
-0.26
3.5
0.12
105.00
6.20
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Raanana
ChủHòaKhách
Maccabi Kabilio Jaffa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel RaananaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Kabilio Jaffa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 1T 2H 2B
    2T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-13] Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10316817101330.0%
510431131420.0%
52125671140.0%
6213610733.3%
[ISR Leumit League-11] Maccabi Kabilio Jaffa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
113351825121127.3%
511381441220.0%
622210118833.3%
6132813616.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D202-05-251 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.37-0.32-0.46B0.75-0.250.95BT
ISR D214-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.41-0.31-0.43H0.910.000.79HX
ISR D221-10-241 - 1
(0 - 1)
11 - 0-0.47-0.29-0.37H0.970.250.85TX
INT CF18-07-242 - 1
(2 - 0)
10 - 5-0.29-0.29-0.54T0.92-0.500.84TT
ISR CUP09-01-241 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.29-0.29-0.53B0.89-0.500.87BT

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Hapoel Acre FCHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Hadera
Kafr QasimHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan
Hapoel Kfar SabaHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Kfar Shalem
Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Herzliya
Kiryat Yam SCHapoel Raanana
Hapoel RaananaBnei Yehuda Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D217-10-250 - 2
(0 - 2)
10 - 4-0.51-0.31-0.33T0.740.250.96TX
ISR D212-10-250 - 3
(0 - 1)
5 - 6-0.43-0.32-0.40B0.7800.92BT
ISR D205-10-250 - 2
(0 - 1)
4 - 4---T--
ISR D228-09-250 - 3
(0 - 0)
6 - 2-0.32-0.31-0.51B0.75-0.50.95BT
ISR D221-09-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3---H--
ISR D215-09-251 - 3
(0 - 1)
6 - 6-0.42-0.31-0.42B0.8500.85BT
ISR D208-09-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.53-0.32-0.30B0.890.50.81BX
ISR D231-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 11---T--
ISR D224-08-254 - 0
(2 - 0)
6 - 2---B--
ISR LLTTC18-08-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.36-0.29-0.47B0.84-0.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Kabilio Jaffa            
Chủ - Khách
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Afula
Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaMaccabi Petah Tikva FC
Ironi ModiinMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Acre FCMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Hadera
Kafr QasimMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Ramat Gan
Hapoel Kfar SabaMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel AfulaMaccabi Kabilio Jaffa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D217-10-251 - 2
(0 - 0)
8 - 1-0.59-0.29-0.270.920.750.78T
ISR D212-10-250 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.69-0.25-0.210.8010.90X
ISR D204-10-251 - 6
(0 - 3)
1 - 9-0.23-0.29-0.630.90-0.750.80T
ISR D228-09-252 - 2
(1 - 1)
1 - 3-0.43-0.31-0.400.7800.92T
ISR D221-09-252 - 2
(1 - 1)
2 - 5-----
ISR D214-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-----
ISR D208-09-254 - 2
(1 - 0)
2 - 6-0.45-0.32-0.380.970.250.73T
ISR D201-09-252 - 4
(2 - 2)
5 - 5-0.35-0.33-0.470.79-0.250.91T
ISR D224-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 7-----
ISR LLTTC14-08-250 - 3
(0 - 1)
2 - 2-0.26-0.29-0.610.85-0.750.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 86%

Hapoel RaananaSo sánh số liệuMaccabi Kabilio Jaffa
  • 7Tổng số ghi bàn16
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn23
  • 1.6Trung bình mất bàn2.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
510420.0%Xem360.0%240.0%Xem
Maccabi Kabilio Jaffa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Hapoel Raanana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem120.0%120.0%Xem
Maccabi Kabilio Jaffa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel RaananaThời gian ghi bànMaccabi Kabilio Jaffa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel RaananaChi tiết về HT/FTMaccabi Kabilio Jaffa
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel RaananaSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Kabilio Jaffa
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Raanana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D231-10-2025KháchMaccabi Petah Tikva FC7 Ngày
ISR D207-11-2025ChủBnei Yehuda Tel Aviv14 Ngày
ISR D228-11-2025KháchHapoel Afula35 Ngày
Maccabi Kabilio Jaffa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D231-10-2025ChủHapoel Nof HaGalil7 Ngày
ISR D207-11-2025KháchKiryat Yam SC14 Ngày
ISR D228-11-2025ChủMaccabi Herzliya35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 30.0%Thắng27.3% [3]
  • [1] 10.0%Hòa27.3% [3]
  • [6] 60.0%Bại45.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 10.0%Thắng18.2% [2]
  • [0] 0.0%Hòa18.2% [2]
  • [4] 40.0%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.30 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.64
  • TB mất điểm
    2.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Hòa27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Hapoel Raanana VS Maccabi Kabilio Jaffa ngày 24-10-2025 - Thông tin đội hình