So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
-0.5
0.95
0.80
2.5
0.90
2.99
3.30
1.95
Live
0.80
-0.5
-0.98
0.82
2.5
0.98
3.05
3.40
2.01
Run
0.93
-0.25
0.89
0.89
3.5
0.91
20.00
11.00
1.02
BET365Sớm
0.90
0
0.90
1.00
2.5
0.80
2.50
3.20
2.50
Live
0.77
-0.5
-0.98
0.95
2.5
0.85
3.25
3.50
1.95
Run
-0.74
0
0.57
-0.17
2.5
0.10
151.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.77
-0.5
0.99
0.84
2.5
0.92
3.30
3.20
1.99
Live
-0.98
-0.25
0.82
0.81
2.5
-0.99
3.15
3.25
2.03
Run
0.86
-0.25
0.98
-0.95
3.5
0.77
59.00
7.10
1.04
188betSớm
0.76
-0.5
0.96
0.81
2.5
0.91
2.99
3.30
1.95
Live
0.81
-0.5
-0.97
0.91
2.5
0.91
3.10
3.35
2.02
Run
0.94
-0.25
0.90
0.92
3.5
0.90
20.00
11.00
1.02
SbobetSớm
0.95
-0.25
0.87
0.84
2.5
0.96
2.97
3.15
2.05
Live
0.95
-0.25
0.89
0.86
2.5
0.96
2.97
3.10
2.16
Run
0.90
-0.25
0.94
0.97
3.5
0.85
29.00
8.20
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Mladost Lucani
ChủHòaKhách
Radnicki 1923 Kragujevac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mladost LucaniSo Sánh Sức MạnhRadnicki 1923 Kragujevac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-8] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17656172223835.3%
9432101115844.4%
82247118725.0%
6222810833.3%
[SER Mozzart Bet Superliga-10] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165561720201031.3%
733164121142.9%
922511168822.2%
6213710733.3%

Thành tích đối đầu

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-07-251 - 0
(1 - 0)
1 - 7---T---
SER D104-05-251 - 1
(0 - 0)
12 - 0-0.67-0.25-0.20H0.911.000.91TX
SER D116-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.68-0.25-0.19B0.901.000.92HX
SER D114-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 9-0.39-0.28-0.45T0.78-0.25-0.96TT
INT CF12-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 5-0.51-0.29-0.35B0.960.500.74BT
SER D102-05-243 - 2
(1 - 2)
4 - 1-0.66-0.26-0.20B0.991.000.83HT
SER D103-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.42-0.31-0.39T0.850.000.97TX
SER D129-10-234 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.57-0.29-0.25B0.970.750.85BT
INT CF10-01-231 - 1
(1 - 1)
3 - 11-0.40-0.30-0.42H0.910.000.85HX
SER D130-10-220 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.43-0.30-0.38H0.790.00-0.97HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeMladost Lucani
Mladost LucaniFK Zeleznicar Pancevo
Habitpharm JavorMladost Lucani
Novi PazarMladost Lucani
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Mladost LucaniHabitpharm Javor
Backa TopolaMladost Lucani
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
OFK BeogradMladost Lucani
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D124-10-253 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.84-0.18-0.10B0.801.750.96BH
SER D119-10-252 - 1
(2 - 0)
3 - 8-0.40-0.31-0.40T0.8800.88TT
INT CF11-10-253 - 3
(3 - 2)
5 - 3---H--
SER D104-10-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.60-0.27-0.25B0.880.750.94BX
SER D128-09-251 - 1
(1 - 0)
1 - 11-0.28-0.29-0.55H-0.99-0.50.81BX
SER D121-09-252 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.40-0.31-0.41T0.9500.87TT
SER D114-09-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.66-0.25-0.21B0.9610.86HX
SER D130-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.21-0.26-0.65H-0.93-0.750.75BX
SER D123-08-251 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.58-0.28-0.25H0.920.750.90TX
SER D115-08-251 - 4
(0 - 1)
3 - 10-0.10-0.16-0.87B0.90-20.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola
Vojvodina Novi SadRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacOFK Beograd
Crvena ZvezdaRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacFK Spartak Zlatibor Voda
Radnik SurdulicaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacFK Napredak Krusevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D125-10-252 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.55-0.29-0.290.820.51.00T
SER D118-10-254 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.51-0.29-0.330.960.50.80T
SER D104-10-250 - 2
(0 - 1)
9 - 0-0.57-0.28-0.270.970.750.85X
SER D128-09-252 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.85-0.16-0.110.8620.96X
SER D124-09-251 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.36-0.29-0.470.90-0.250.92X
SER D120-09-252 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.59-0.27-0.260.900.750.92X
SER D113-09-252 - 3
(2 - 0)
2 - 9-0.36-0.29-0.470.92-0.250.90T
SER D131-08-251 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.59-0.29-0.270.900.750.80X
SER D124-08-252 - 0
(1 - 0)
0 - 12-0.31-0.28-0.530.92-0.50.90X
SER D117-08-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.67-0.25-0.210.9410.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Mladost LucaniSo sánh số liệuRadnicki 1923 Kragujevac
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 16Tổng số mất bàn14
  • 1.6Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mladost LucaniThời gian ghi bànRadnicki 1923 Kragujevac
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    7
    0 Bàn
    8
    5
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    4
    Bàn thắng H1
    8
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mladost LucaniChi tiết về HT/FTRadnicki 1923 Kragujevac
  • 4
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    3
    4
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Mladost LucaniSố bàn thắng trong H1&H2Radnicki 1923 Kragujevac
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D109-11-2025KháchFK Napredak Krusevac7 Ngày
SER D123-11-2025KháchIMT Novi Beograd21 Ngày
SER D130-11-2025ChủRadnicki Nis28 Ngày
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D109-11-2025ChủCukaricki Stankom7 Ngày
SER D123-11-2025ChủNovi Pazar21 Ngày
SER D130-11-2025KháchFK Zeleznicar Pancevo28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 35.3%Thắng31.3% [5]
  • [5] 29.4%Hòa31.3% [5]
  • [6] 35.3%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng12.5% [2]
  • [3] 17.6%Hòa12.5% [2]
  • [2] 11.8%Bại31.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Mladost Lucani VS Radnicki 1923 Kragujevac ngày 03-12-2025 - Thông tin đội hình