So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
1.25
0.85
0.85
2.5
0.95
1.40
4.35
6.50
Live
0.99
1.25
0.89
0.81
2.75
-0.95
1.41
4.50
5.90
Run
-0.23
0.25
0.11
-0.19
4.5
0.05
1.01
13.50
26.00
BET365Sớm
1.00
1
0.80
0.90
2.5
0.90
1.57
4.10
5.50
Live
0.95
1.25
0.85
0.85
2.75
0.95
1.45
4.75
6.25
Run
0.12
0
-0.19
-0.12
4.5
0.06
1.02
19.00
451.00
Mansion88Sớm
0.86
1
0.98
0.88
2.5
0.94
1.40
4.00
6.40
Live
-0.96
1.25
0.84
0.92
2.75
0.94
1.42
4.05
5.70
Run
0.20
0
-0.30
-0.16
4.5
0.04
1.01
9.20
200.00
188betSớm
0.98
1.25
0.86
0.86
2.5
0.96
1.40
4.35
6.50
Live
1.00
1.25
0.90
0.86
2.75
-0.98
1.41
4.50
5.90
Run
-0.23
0.25
0.13
-0.19
4.5
0.07
1.01
13.50
26.00
SbobetSớm
0.86
1
1.00
0.90
2.5
0.94
1.44
3.74
5.50
Live
-0.93
1.25
0.80
0.94
2.75
0.92
1.38
4.17
6.30
Run
-0.66
0.25
0.56
-0.53
3.5
0.43
1.04
7.70
170.00

Bên nào sẽ thắng?

CS Universitatea Craiova
ChủHòaKhách
FC Unirea 2004 Slobozia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS Universitatea CraiovaSo Sánh Sức MạnhFC Unirea 2004 Slobozia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 51%So Sánh Phong Độ49%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-3] CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13832241427361.5%
761015519185.7%
6222998633.3%
612357516.7%
[ROM Super Liga-7] FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13535161518738.5%
63129410750.0%
72237118728.6%
622254833.3%

Thành tích đối đầu

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
FC Unirea 2004 SloboziaCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D108-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.20-0.26-0.64T0.79-1.00-0.97HX
ROM D130-09-243 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.72-0.22-0.15T0.91-0.800.91TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
FCSBCS Universitatea Craiova
Rakow CzestochowaCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
FC Otelul GalatiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFarul Constanta
FC BotosaniCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaIstanbul Basaksehir
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
Istanbul BasaksehirCS Universitatea Craiova
FK Csikszereda Miercurea CiucCS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D105-10-251 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.49-0.29-0.33B0.810.25-0.99BX
UEFA ECL02-10-252 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.54-0.27-0.27B0.840.50.98BX
ROM D126-09-252 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.46-0.29-0.34H0.940.250.88TT
ROM D120-09-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.35-0.30-0.44B0.82-0.251.00BX
ROM D114-09-252 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.59-0.28-0.23T0.910.750.91TX
ROM D131-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.32-0.31-0.48H0.98-0.250.84BX
UEFA ECL28-08-253 - 1
(2 - 1)
4 - 5-0.35-0.29-0.46T0.86-0.250.96TT
ROM D124-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.65-0.26-0.20T0.9910.83TX
UEFA ECL21-08-251 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.65-0.26-0.20T-0.9810.80TT
ROM D117-08-251 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.22-0.26-0.63T-0.98-0.750.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
HermannstadtFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaUniversitaea Cluj
CS Sanatatea ClujFC Unirea 2004 Slobozia
UTA AradFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaMetaloglobus
FCSBFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFC Otelul Galati
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D103-10-250 - 1
(0 - 0)
7 - 9-0.27-0.30-0.530.92-0.50.90X
ROM D128-09-251 - 1
(1 - 0)
11 - 4-0.58-0.27-0.240.940.750.88X
ROM D121-09-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.39-0.32-0.400.9400.88X
ROM D115-09-250 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.54-0.30-0.260.840.50.98X
ROM D130-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.30-0.31-0.49-0.97-0.250.79X
ROMC27-08-251 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.17-0.25-0.701.00-10.82X
ROM D122-08-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.50-0.30-0.31-0.980.50.80X
ROM D115-08-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.64-0.26-0.20-0.9510.77T
ROM D110-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.75-0.21-0.14-0.991.50.81X
ROM D104-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.38-0.33-0.380.9100.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 10%

CS Universitatea CraiovaSo sánh số liệuFC Unirea 2004 Slobozia
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn6
  • 1.0Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem00.0%6100.0%Xem
CS Universitatea Craiova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
611416.7%Xem116.7%233.3%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
631250.0%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CS Universitatea CraiovaThời gian ghi bànFC Unirea 2004 Slobozia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    7
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    3
    Bàn thắng H1
    9
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CS Universitatea CraiovaChi tiết về HT/FTFC Unirea 2004 Slobozia
  • 4
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
CS Universitatea CraiovaSố bàn thắng trong H1&H2FC Unirea 2004 Slobozia
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL23-10-2025ChủFC Noah5 Ngày
ROM D125-10-2025KháchMetaloglobus7 Ngày
ROMC29-10-2025KháchCS Sanatatea Cluj11 Ngày
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D125-10-2025KháchRapid Bucuresti7 Ngày
ROM D101-11-2025ChủArges14 Ngày
ROM D108-11-2025ChủCFR Cluj21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 61.5%Thắng38.5% [5]
  • [3] 23.1%Hòa23.1% [5]
  • [2] 15.4%Bại38.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 46.2%Thắng15.4% [2]
  • [1] 7.7%Hòa15.4% [2]
  • [0] 0.0%Bại23.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.85 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

CS Universitatea Craiova VS FC Unirea 2004 Slobozia ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình