So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
1.25
0.91
0.80
2.25
1.00
1.34
4.19
7.30
Live
0.82
1.25
-0.98
0.85
2.25
0.97
1.30
4.40
8.10
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.20
4.5
0.02
11.50
1.02
20.00
Mansion88Sớm
0.86
1.25
0.90
0.91
2.25
0.85
1.33
4.35
7.30
Live
1.00
1.25
0.84
-0.88
2.5
0.69
1.39
3.95
6.50
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.15
4.5
0.05
8.50
1.03
30.00
188betSớm
0.92
1.25
0.92
0.81
2.25
-0.99
1.34
4.20
7.30
Live
1.00
1.25
0.86
0.97
2.5
0.87
1.25
4.75
9.10
Run
-0.25
0.25
0.11
-0.21
4.5
0.05
9.90
1.03
21.00
SbobetSớm
0.92
1.25
0.90
-0.96
2.5
0.76
1.33
3.97
7.10
Live
0.77
1.25
-0.93
-0.95
2.5
0.77
1.29
4.41
8.20
Run
0.92
0.25
0.92
-0.32
4.5
0.18
5.20
1.14
18.50

Bên nào sẽ thắng?

FC Torpedo Zhodino
ChủHòaKhách
Slutsksakhar Slutsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Torpedo ZhodinoSo Sánh Sức MạnhSlutsksakhar Slutsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-5] FC Torpedo Zhodino
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19973311934547.4%
9531171018555.6%
1044214916540.0%
6312991050.0%
[BLR Premier League-15] Slutsksakhar Slutsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1934121129131515.8%
1022661381420.0%
912651651511.1%
611449416.7%

Thành tích đối đầu

FC Torpedo Zhodino            
Chủ - Khách
Slutsksakhar SlutskFC Torpedo Zhodino
Slutsksakhar SlutskFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskFC Torpedo Zhodino
Slutsksakhar SlutskFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoSlutsksakhar Slutsk
FC Torpedo ZhodinoSlutsksakhar Slutsk
FC Torpedo ZhodinoSlutsksakhar Slutsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D104-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.16-0.26-0.71H-0.96-1.000.78BX
BLR D111-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 14-0.18-0.26-0.71B0.96-1.000.74BX
BLR D131-03-241 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.78-0.22-0.13T-0.99-0.670.81TX
BLR D123-09-230 - 0
(0 - 0)
3 - 7---H---
BLR D105-05-231 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.55-0.29-0.28H0.820.501.00TX
INT CF25-03-232 - 1
(1 - 0)
- ---B---
BLR D130-10-221 - 1
(0 - 0)
1 - 11-0.39-0.29-0.44H0.990.000.77HX
BLR D104-07-223 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.55-0.30-0.27T0.820.501.00TT
INT CF02-03-220 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.53-0.29-0.31H0.900.500.92TX
BLR D114-08-210 - 1
(0 - 0)
4 - 0-0.51-0.32-0.29B0.960.500.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

FC Torpedo Zhodino            
Chủ - Khách
Dinamo MinskFC Torpedo Zhodino
Maccabi HaifaFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoMaccabi Haifa
Rabotnicki SkopjeFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoRabotnicki Skopje
FC Torpedo ZhodinoFC Molodechno
FK Isloch MinskFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoFK Vitebsk
FK BumpromFC Torpedo Zhodino
FC MinskFC Torpedo Zhodino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D110-08-254 - 0
(3 - 0)
6 - 1-0.36-0.33-0.43B-0.9300.75BT
UEFA ECL31-07-253 - 0
(2 - 0)
2 - 9-0.62-0.29-0.24B0.820.750.88BT
UEFA ECL24-07-251 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.30-0.29-0.56H0.90-0.50.80BX
UEFA ECL17-07-250 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.33-0.28-0.51T0.81-0.50.95TX
UEFA ECL10-07-253 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.53-0.31-0.29T0.900.50.86TT
BLR D104-07-254 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.88-0.16-0.08T0.9620.86TT
BLR D128-06-251 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.35-0.32-0.45T0.81-0.25-0.99TT
BLR D122-06-253 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.64-0.29-0.20T0.800.75-0.98TT
BLR CUP18-06-250 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.10-0.19-0.87T0.90-1.750.80TX
BLR D114-06-251 - 5
(0 - 1)
2 - 2-0.21-0.31-0.60T0.93-0.750.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Slutsksakhar Slutsk            
Chủ - Khách
Smorgon FCSlutsksakhar Slutsk
ML VitebskSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskFK Isloch Minsk
OstrowitzSlutsksakhar Slutsk
Dinamo BrestSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskArsenal Dzyarzhynsk
Slutsksakhar SlutskNaftan Novopolock
Slutsksakhar SlutskDinamo Minsk
Slutsksakhar SlutskFC Gomel
FC MolodechnoSlutsksakhar Slutsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D109-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.38-0.31-0.431.0000.76X
BLR D103-08-251 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.88-0.17-0.08-0.9920.83X
BLR CUP26-07-251 - 2
(1 - 2)
- -----
BLR CUP12-07-250 - 3
(0 - 1)
- -----
BLR D104-07-253 - 0
(2 - 0)
7 - 5-0.75-0.23-0.140.851.250.97T
BLR D129-06-250 - 3
(0 - 3)
2 - 5-0.36-0.33-0.430.76-0.25-0.94T
BLR D121-06-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.46-0.34-0.320.910.250.91X
BLR D114-06-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.11-0.20-0.810.99-1.50.83X
BLR D101-06-250 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.30-0.34-0.470.99-0.250.83T
BLR D125-05-250 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.27-0.29-0.560.96-0.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

FC Torpedo ZhodinoSo sánh số liệuSlutsksakhar Slutsk
  • 22Tổng số ghi bàn6
  • 2.2Trung bình ghi bàn0.6
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Torpedo Zhodino
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
650183.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Slutsksakhar Slutsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Torpedo Zhodino
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem3XemXem5XemXem8XemXem18.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Slutsksakhar Slutsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Torpedo ZhodinoThời gian ghi bànSlutsksakhar Slutsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    13
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    4
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    17
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Torpedo ZhodinoChi tiết về HT/FTSlutsksakhar Slutsk
  • 3
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    7
    7
    H/H
    2
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
FC Torpedo ZhodinoSố bàn thắng trong H1&H2Slutsksakhar Slutsk
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Torpedo Zhodino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D123-08-2025KháchArsenal Dzyarzhynsk7 Ngày
BLR D130-08-2025ChủDinamo Brest14 Ngày
BLR D113-09-2025KháchML Vitebsk28 Ngày
Slutsksakhar Slutsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D123-08-2025ChủNeman Grodno7 Ngày
BLR D130-08-2025KháchSlavia Mozyr14 Ngày
BLR D113-09-2025ChủBATE Borisov28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 47.4%Thắng15.8% [3]
  • [7] 36.8%Hòa21.1% [3]
  • [3] 15.8%Bại63.2% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng5.3% [1]
  • [3] 15.8%Hòa10.5% [2]
  • [1] 5.3%Bại31.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

FC Torpedo Zhodino VS Slutsksakhar Slutsk ngày 17-08-2025 - Thông tin đội hình