So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.25
-0.99
0.88
2
0.92
2.08
3.10
3.35
Live
-
-
-
0.97
2.25
0.83
2.07
3.10
3.20
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.20
1.5
0.02
26.00
10.50
1.01
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.80
2
1.00
2.40
3.00
2.75
Live
-0.98
0.5
0.77
0.97
2.25
0.82
2.00
3.00
3.50
Run
0.32
0
-0.43
-0.19
1.5
0.11
67.00
9.00
1.07
Mansion88Sớm
0.96
0
0.80
0.96
2.25
0.80
1.94
3.00
3.80
Live
0.77
0.25
-0.93
0.91
2.25
0.91
1.90
3.20
3.70
Run
0.34
0
-0.50
-0.14
1.5
0.04
35.00
3.95
1.19
188betSớm
0.82
0.25
-0.98
0.89
2
0.93
2.08
3.10
3.35
Live
0.77
0.25
-0.93
-0.97
2.25
0.79
2.02
3.15
3.25
Run
-0.18
0.25
0.04
-0.19
1.5
0.03
29.00
7.00
1.04
SbobetSớm
0.77
0.25
-0.95
0.90
2
0.90
1.98
2.90
3.44
Live
0.79
0.25
-0.95
0.71
2
-0.89
2.00
3.05
3.40
Run
-0.34
0.25
0.18
-0.20
1.5
0.06
17.00
4.06
1.22

Bên nào sẽ thắng?

Banga Gargzdai
ChủHòaKhách
Dziugas Telsiai
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Banga GargzdaiSo Sánh Sức MạnhDziugas Telsiai
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT A Lyga -8] Banga Gargzdai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
82248108825.0%
5203676440.0%
302123290.0%
622275833.3%
[LIT A Lyga -3] Dziugas Telsiai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
85038615362.5%
100102090.0%
75028415171.4%
621356733.3%

Thành tích đối đầu

Banga Gargzdai            
Chủ - Khách
Dziugas TelsiaiBanga Gargzdai
Banga GargzdaiDziugas Telsiai
Dziugas TelsiaiBanga Gargzdai
Banga GargzdaiDziugas Telsiai
Dziugas TelsiaiBanga Gargzdai
Banga GargzdaiDziugas Telsiai
Dziugas TelsiaiBanga Gargzdai
Banga GargzdaiDziugas Telsiai
Banga GargzdaiDziugas Telsiai
Dziugas TelsiaiBanga Gargzdai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D122-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 8-0.38-0.31-0.40T0.960.000.86TX
LIT D106-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.43-0.33-0.37H0.780.00-0.94HX
LIT D119-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.42-0.33-0.36H0.770.00-0.93HH
LIT D129-03-240 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.38-0.33-0.38B0.920.000.92BH
LIT D123-09-230 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.43-0.31-0.36T-0.930.250.77TX
LIT D114-07-230 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.52-0.31-0.29B0.910.500.91BX
LIT D114-05-231 - 2
(0 - 1)
11 - 1-0.42-0.31-0.39T0.800.000.96TT
LIT D115-03-232 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.47-0.30-0.35T0.900.250.86TX
LIT D129-07-221 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.46-0.31-0.35H0.980.250.84TX
LIT D117-07-220 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.44-0.32-0.36T-0.950.250.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

Banga Gargzdai            
Chủ - Khách
Banga GargzdaiSiauliai
FK PanevezysBanga Gargzdai
Banga GargzdaiLithuania U21
FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai
SuduvaBanga Gargzdai
Banga GargzdaiHegelmann Litauen
FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai
GrobinaBanga Gargzdai
LyngbyBanga Gargzdai
Banga GargzdaiUrartu II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D105-04-251 - 2
(1 - 0)
10 - 5-0.36-0.33-0.43B-0.9400.76BT
LIT D130-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 11-0.46-0.33-0.33H0.910.250.91TH
INT FRL23-03-252 - 0
(1 - 0)
- ---T--
LIT D115-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.78-0.21-0.13H0.961.50.86TX
LIT D109-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.43-0.33-0.35B-0.980.250.74BX
LIT D101-03-252 - 0
(1 - 0)
6 - 11-0.33-0.30-0.49T-0.98-0.250.80TX
LIT SC22-02-252 - 2
(2 - 0)
9 - 3---H--
INT CF15-02-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
INT CF10-02-253 - 2
(2 - 1)
5 - 2-0.72-0.22-0.19B0.901.250.92TT
INT CF06-02-254 - 0
(4 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Dziugas Telsiai            
Chủ - Khách
Dziugas TelsiaiHegelmann Litauen
SuduvaDziugas Telsiai
DFK Dainava AlytusDziugas Telsiai
Kauno ZalgirisDziugas Telsiai
FK Zalgiris VilniusDziugas Telsiai
Dziugas TelsiaiGrobina
Dziugas TelsiaiSuper Nova
Dziugas TelsiaiFK Neptunas Klaipeda
Dziugas TelsiaiFK Tauras Taurage
FK RiteriaiDziugas Telsiai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D106-04-250 - 2
(0 - 0)
3 - 12-0.26-0.29-0.570.85-0.750.97X
LIT D128-03-251 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.47-0.33-0.320.840.250.98X
LIT D114-03-250 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.41-0.32-0.390.8600.96X
LIT D108-03-251 - 2
(1 - 0)
6 - 2-0.76-0.23-0.140.811.250.95T
LIT D102-03-252 - 1
(1 - 1)
12 - 3-0.85-0.17-0.100.801.75-0.98H
INT CF22-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF15-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF08-02-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF05-02-253 - 2
(1 - 1)
- -----
INT CF01-02-251 - 1
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Banga GargzdaiSo sánh số liệuDziugas Telsiai
  • 16Tổng số ghi bàn9
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Banga Gargzdai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem120.0%360.0%Xem
Dziugas Telsiai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
530260.0%Xem120.0%360.0%Xem
Banga Gargzdai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
541080.0%Xem240.0%240.0%Xem
Dziugas Telsiai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem360.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Banga GargzdaiThời gian ghi bànDziugas Telsiai
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Banga GargzdaiChi tiết về HT/FTDziugas Telsiai
  • 1
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Banga GargzdaiSố bàn thắng trong H1&H2Dziugas Telsiai
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Banga Gargzdai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D120-04-2025ChủDFK Dainava Alytus4 Ngày
LIT D127-04-2025KháchKauno Zalgiris11 Ngày
LIT D103-05-2025ChủFK Zalgiris Vilnius17 Ngày
Dziugas Telsiai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D119-04-2025KháchFK Riteriai3 Ngày
LIT D126-04-2025ChủSiauliai10 Ngày
LIT D103-05-2025ChủDFK Dainava Alytus17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 25.0%Thắng62.5% [5]
  • [2] 25.0%Hòa0.0% [5]
  • [4] 50.0%Bại37.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng62.5% [5]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [3] 37.5%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn50.00% [4]
  • [2] 25.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Banga Gargzdai VS Dziugas Telsiai ngày 16-04-2025 - Thông tin đội hình