So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
1
0.83
0.90
2.75
0.90
1.55
4.05
4.75
Live
-0.96
1
0.84
0.92
2.75
0.94
1.55
4.10
4.80
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
2.5
0.02
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.98
1
0.83
0.95
2.75
0.85
1.53
3.90
5.25
Live
0.97
1
0.82
0.90
2.75
0.90
1.55
3.90
5.00
Run
0.62
0
-0.80
-0.13
2.5
0.07
1.01
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.99
1
0.85
0.90
2.75
0.92
1.55
3.80
4.70
Live
0.71
0.75
-0.83
0.91
2.75
0.95
1.61
3.80
4.25
Run
0.64
0
-0.74
-0.25
2.5
0.16
1.01
9.40
250.00
188betSớm
1.00
1
0.84
0.91
2.75
0.91
1.55
4.05
4.75
Live
-0.97
1
0.87
0.93
2.75
0.95
1.55
4.10
4.80
Run
0.59
0
-0.69
-0.27
2.5
0.15
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
-0.97
1
0.83
0.91
2.75
0.93
1.52
3.68
4.66
Live
-0.99
1
0.87
0.94
2.75
0.92
1.52
3.79
4.94
Run
0.65
0
-0.75
-0.28
2.5
0.18
1.01
11.00
65.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Rapid 1923
ChủHòaKhách
UTA Arad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Rapid 1923So Sánh Sức MạnhUTA Arad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 5H 0B
    0T 5H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-2] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
853014618262.5%
4220748550.0%
43107210175.0%
63301061250.0%
[ROM Super Liga-6] UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8341111013637.5%
4220758750.0%
4121455625.0%
6330851250.0%

Thành tích đối đầu

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiUTA Arad
UTA AradRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUTA Arad
UTA AradRapid Bucuresti
UTA AradRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUTA Arad
UTA AradRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUTA Arad
UTA AradRapid Bucuresti
UTA AradRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D109-11-242 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.64-0.26-0.21T0.780.75-0.96TX
ROM D113-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.34-0.31-0.45H0.85-0.250.97BX
ROM D128-02-244 - 1
(2 - 1)
3 - 5-0.63-0.26-0.21T0.780.75-0.96TT
ROM D120-10-232 - 2
(1 - 2)
4 - 3-0.31-0.30-0.48H1.00-0.250.82BT
ROM D118-12-221 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.36-0.33-0.41H-0.990.000.81HH
ROM D120-08-221 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.57-0.30-0.23T1.000.750.82TX
ROM D109-04-220 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.42-0.33-0.34T-0.940.250.76TH
ROM D129-01-221 - 1
(0 - 1)
1 - 8-0.43-0.32-0.34H-0.970.250.79TH
ROM D110-09-212 - 2
(0 - 2)
8 - 1-0.45-0.33-0.34H0.950.250.87TT
ROM D226-07-201 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.50-0.30-0.32T0.770.250.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
MetaloglobusRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Otelul GalatiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Botosani
FK Csikszereda Miercurea CiucRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
ArgesRapid Bucuresti
Sabah FK BakuRapid Bucuresti
NK AluminijRapid Bucuresti
FC Vardar SkopjeRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D122-08-251 - 2
(1 - 2)
9 - 4-0.16-0.23-0.71T0.82-1.251.00BT
ROM D117-08-252 - 2
(0 - 1)
11 - 4-0.43-0.29-0.37H-0.950.250.77TT
ROM D111-08-251 - 1
(1 - 0)
2 - 13-0.34-0.30-0.46H0.88-0.250.94BX
ROM D104-08-252 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.57-0.27-0.25T0.970.750.85TT
ROM D125-07-250 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.24-0.29-0.58T0.86-0.750.96TX
ROM D120-07-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.40-0.33-0.39H0.9000.92HX
ROM D111-07-250 - 2
(0 - 2)
7 - 1-0.32-0.31-0.47T0.94-0.250.88TX
INT CF29-06-252 - 2
(1 - 1)
3 - 1-0.24-0.27-0.61H0.85-0.750.85BT
INT CF28-06-250 - 3
(0 - 2)
4 - 5-0.26-0.28-0.58T0.82-0.750.94TT
INT CF24-06-251 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.29-0.27-0.56B0.97-0.50.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

UTA Arad            
Chủ - Khách
UTA AradFC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo BucurestiUTA Arad
UTA AradFarul Constanta
Petrolul PloiestiUTA Arad
UTA AradHermannstadt
Universitaea ClujUTA Arad
UTA AradCS Universitatea Craiova
FK Zeleznicar PancevoUTA Arad
Vllaznia ShkoderUTA Arad
UTA AradGloria Buzau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D122-08-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.50-0.30-0.31-0.980.50.80X
ROM D115-08-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.57-0.29-0.240.980.750.84X
ROM D109-08-252 - 1
(1 - 0)
3 - 11-0.50-0.29-0.31-0.990.50.81T
ROM D101-08-251 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.45-0.31-0.330.960.250.86T
ROM D126-07-251 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.49-0.30-0.320.810.25-0.99X
ROM D119-07-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.56-0.30-0.260.800.5-0.98X
ROM D112-07-253 - 3
(0 - 2)
4 - 3-0.32-0.31-0.470.93-0.250.89T
INT CF02-07-250 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.43-0.28-0.440.8900.81X
INT CF27-06-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.37-0.30-0.450.79-0.250.97X
ROM D117-05-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.88-0.14-0.070.792-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

FC Rapid 1923So sánh số liệuUTA Arad
  • 17Tổng số ghi bàn12
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 9Tổng số mất bàn9
  • 0.9Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem
UTA Arad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
651083.3%Xem116.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Rapid 1923Thời gian ghi bànUTA Arad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Rapid 1923Chi tiết về HT/FTUTA Arad
  • 2
    2
    T/T
    0
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FC Rapid 1923Số bàn thắng trong H1&H2UTA Arad
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D113-09-2025KháchUniversitaea Cluj14 Ngày
ROM D120-09-2025ChủHermannstadt21 Ngày
ROM D127-09-2025KháchPetrolul Ploiesti28 Ngày
UTA Arad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D113-09-2025ChủArges14 Ngày
ROM D120-09-2025KháchCFR Cluj21 Ngày
ROM D127-09-2025ChủFK Csikszereda Miercurea Ciuc28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 62.5%Thắng37.5% [3]
  • [3] 37.5%Hòa50.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại12.5% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng12.5% [1]
  • [2] 25.0%Hòa25.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn37.50% [3]
  • [3] 37.50%Hòa50.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

FC Rapid 1923 VS UTA Arad ngày 30-08-2025 - Thông tin đội hình