[ENG EFL League One-10] Blackpool |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | 16 | 15 | 12 | 67 | 56 | 63 | 10 | 37.2% |
21 | 6 | 11 | 4 | 31 | 26 | 29 | 15 | 28.6% |
22 | 10 | 4 | 8 | 36 | 30 | 34 | 6 | 45.5% |
6 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | 5 | 0.0% |
[ENG EFL League One-23] Cambridge United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | 9 | 11 | 24 | 43 | 69 | 38 | 23 | 20.5% |
22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 31 | 21 | 22 | 22.7% |
22 | 4 | 5 | 13 | 19 | 38 | 17 | 21 | 18.2% |
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | 1 | 0.0% |
Blackpool |
Chủ - Khách |
---|
Cambridge UnitedBlackpool |
BlackpoolCambridge United |
Cambridge UnitedBlackpool |
Cambridge UnitedBlackpool |
BlackpoolCambridge United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 24-08-24 | 4 - 4 (1 - 3) | 2 - 10 | -0.29 | -0.30 | -0.51 | H | 0.87 | -0.50 | 0.95 | B | T |
ENG L1 | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.65 | -0.26 | -0.20 | T | 0.99 | 1.00 | 0.83 | T | X |
ENG L1 | 16-12-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | -0.26 | -0.29 | -0.54 | B | 0.98 | -0.50 | 0.84 | B | T |
ENG L2 | 14-01-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | H | -0.93 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG L2 | 08-10-16 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.51 | -0.29 | -0.28 | H | 0.98 | 0.50 | 0.90 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Blackpool |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.59 | -0.27 | -0.24 | H | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | X |
ENG L1 | 01-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.65 | -0.25 | -0.21 | H | 0.98 | 1 | 0.84 | T | X |
ENG L1 | 29-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.69 | -0.23 | -0.18 | H | -0.97 | 1.25 | 0.79 | T | X |
ENG L1 | 26-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.53 | -0.29 | -0.29 | B | 0.89 | 0.5 | 0.93 | B | T |
ENG L1 | 21-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.48 | -0.30 | -0.32 | H | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | X |
ENG JPT | 17-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.71 | -0.22 | -0.17 | H | 0.92 | 1.25 | 0.90 | T | X |
ENG L1 | 14-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 6 | -0.43 | -0.28 | -0.39 | T | 0.80 | 0 | -0.98 | T | H |
ENG L1 | 04-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.32 | -0.28 | -0.50 | T | 0.80 | -0.5 | -0.98 | T | T |
ENG FAC | 01-12-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.30 | -0.27 | -0.53 | B | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | T |
ENG L1 | 26-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.32 | -0.29 | -0.49 | T | -0.98 | -0.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%
Cambridge United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 04-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.47 | -0.30 | -0.33 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG L1 | 01-01-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.42 | -0.28 | -0.40 | 0.88 | 0 | 0.94 | T | ||
ENG L1 | 29-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.62 | -0.27 | -0.21 | 0.84 | 0.75 | 0.98 | X | ||
ENG L1 | 26-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.57 | -0.29 | -0.24 | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | ||
ENG L1 | 20-12-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 4 | -0.29 | -0.29 | -0.52 | 0.91 | -0.5 | 0.91 | T | ||
ENG L1 | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 9 | -0.64 | -0.26 | -0.20 | -0.96 | 1 | 0.78 | T | ||
ENG JPT | 10-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.38 | -0.31 | -0.41 | 0.96 | 0 | 0.86 | T | ||
ENG L1 | 07-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.48 | -0.30 | -0.32 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG L1 | 03-12-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.56 | -0.28 | -0.26 | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | ||
ENG FAC | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.36 | -0.31 | -0.43 | 0.76 | -0.25 | -0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%
Blackpool |
Blackpool |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 18-01-2025 | Chủ | Huddersfield Town | 7 Ngày |
ENG L1 | 25-01-2025 | Khách | Exeter City | 14 Ngày |
ENG L1 | 28-01-2025 | Khách | Lincoln City | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 18-01-2025 | Khách | Bolton Wanderers | 7 Ngày |
ENG L1 | 25-01-2025 | Chủ | Mansfield Town | 14 Ngày |
ENG L1 | 28-01-2025 | Khách | Rotherham United | 17 Ngày |