So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.25
-0.98
0.91
2
0.89
2.07
2.99
3.30
Live
0.93
0.5
0.95
0.88
2.25
0.98
1.93
3.30
3.55
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
2.5
0.01
16.50
1.01
19.50
BET365Sớm
0.83
0.25
-0.97
0.95
2
0.90
2.05
3.00
3.60
Live
0.90
0.5
0.95
0.87
2.25
0.97
1.83
3.30
3.90
Run
0.80
0
-0.95
-0.09
2.5
0.04
17.00
1.05
19.00
Mansion88Sớm
0.85
0.25
-0.99
0.91
2
0.93
2.09
3.10
3.50
Live
0.99
0.5
0.93
0.91
2.25
0.99
1.97
3.35
3.65
Run
0.51
0
-0.59
-0.28
1.5
0.20
77.00
6.00
1.11
188betSớm
0.81
0.25
-0.97
0.92
2
0.90
2.07
2.99
3.30
Live
0.97
0.5
0.93
0.86
2.25
-0.98
1.96
3.30
3.50
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
2.5
0.02
16.50
1.01
19.50
SbobetSớm
0.91
0.25
0.99
0.92
2
0.96
2.14
2.99
3.34
Live
0.97
0.5
0.95
0.90
2.25
1.00
1.97
3.17
3.87
Run
0.52
0
-0.60
-0.32
1.5
0.24
44.00
6.10
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Piast Gliwice
ChủHòaKhách
Korona Kielce
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Piast GliwiceSo Sánh Sức MạnhKorona Kielce
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 88%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-10] Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2991193031381031.0%
154741719191126.7%
14545131219635.7%
621369733.3%
[Ekstraklasa-11] Korona Kielce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29910102838371131.0%
146261618201042.9%
153841220171020.0%
6312781050.0%

Thành tích đối đầu

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Korona KielcePiast Gliwice
Piast GliwiceKorona Kielce
Korona KielcePiast Gliwice
Korona KielcePiast Gliwice
Piast GliwiceKorona Kielce
Piast GliwiceKorona Kielce
Korona KielcePiast Gliwice
Korona KielcePiast Gliwice
Piast GliwiceKorona Kielce
Piast GliwiceKorona Kielce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR18-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.34-0.33-0.43T0.78-0.25-0.96TH
INT CF13-07-243 - 0
(1 - 0)
- ---T---
POL PR05-05-241 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.39-0.33-0.38H0.900.000.92HH
INT CF03-02-240 - 2
(0 - 0)
- ---T---
POL PR03-11-230 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.61-0.26-0.20H0.860.75-0.98TX
POL PR12-05-232 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.58-0.28-0.22T0.950.750.93TT
POL PR29-10-221 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.36-0.29-0.43H0.80-0.25-0.93BX
POL PR05-06-201 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.35-0.32-0.45T0.87-0.250.95TT
POL PR26-10-191 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.52-0.29-0.27T0.930.500.95TX
POL PR13-04-194 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.50-0.30-0.28T1.000.500.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Jagiellonia BialystokPiast Gliwice
Piast GliwiceWidzew lodz
Piast GliwiceStal Rzeszow
Puszcza NiepolomicePiast Gliwice
Piast GliwiceRakow Czestochowa
Zaglebie LubinPiast Gliwice
Pogon SzczecinPiast Gliwice
Piast GliwiceStal Mielec
GKS KatowicePiast Gliwice
Piast GliwiceLegia Warszawa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR06-04-251 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.49-0.31-0.32H-0.960.50.78TX
POL PR28-03-250 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.57-0.30-0.25B1.000.750.82BX
INT CF22-03-253 - 1
(1 - 0)
- -0.65-0.26-0.22T1.0010.76TT
POL PR16-03-252 - 1
(1 - 0)
1 - 11-0.29-0.32-0.49B-0.96-0.250.78BT
POL PR08-03-250 - 3
(0 - 1)
2 - 2-0.36-0.33-0.43B0.75-0.25-0.93BT
POL PR01-03-250 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.40-0.31-0.40T0.8900.87TX
POL Cup26-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.48-0.31-0.33H0.860.250.90TX
POL PR21-02-252 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.50-0.32-0.30H1.000.50.82TT
POL PR16-02-250 - 0
(0 - 0)
10 - 7-0.39-0.33-0.40H0.9400.88HX
POL PR08-02-251 - 0
(1 - 0)
0 - 13-0.34-0.32-0.47T0.93-0.250.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Korona Kielce            
Chủ - Khách
Korona KielceWidzew lodz
Lech PoznanKorona Kielce
Korona KielceRadomiak Radom
Zaglebie LubinKorona Kielce
Korona KielcePuszcza Niepolomice
Stal MielecKorona Kielce
Ruch ChorzowKorona Kielce
Korona KielceSlask Wroclaw
Cracovia KrakowKorona Kielce
Korona KielceMotor Lublin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR11-04-252 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.46-0.31-0.350.970.250.85T
POL PR05-04-252 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.69-0.24-0.190.8211.00X
POL PR30-03-251 - 3
(1 - 1)
8 - 5-0.45-0.31-0.36-0.980.250.80T
POL PR16-03-251 - 1
(1 - 0)
7 - 8-0.49-0.30-0.310.790.25-0.97X
POL PR07-03-252 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.53-0.31-0.280.870.50.95T
POL PR01-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.49-0.31-0.320.800.250.96X
POL Cup25-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 14-0.44-0.31-0.380.740-0.98X
POL PR22-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 12-0.45-0.32-0.351.000.250.82X
POL PR14-02-251 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.52-0.31-0.290.940.50.88X
POL PR09-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.46-0.32-0.340.970.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Piast GliwiceSo sánh số liệuKorona Kielce
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem2XemXem14XemXem40.7%XemXem8XemXem29.6%XemXem17XemXem63%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Korona Kielce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem16XemXem1XemXem11XemXem57.1%XemXem10XemXem35.7%XemXem17XemXem60.7%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Piast Gliwice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem3XemXem13XemXem40.7%XemXem12XemXem44.4%XemXem8XemXem29.6%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
610516.7%Xem466.7%00.0%Xem
Korona Kielce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem7XemXem11XemXem35.7%XemXem8XemXem28.6%XemXem12XemXem42.9%XemXem
14XemXem4XemXem5XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem
612316.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Piast GliwiceThời gian ghi bànKorona Kielce
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    8
    11
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    13
    8
    Bàn thắng H1
    15
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Piast GliwiceChi tiết về HT/FTKorona Kielce
  • 8
    1
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    7
    H/T
    7
    6
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    2
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
Piast GliwiceSố bàn thắng trong H1&H2Korona Kielce
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    6
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    6
    2
    Mất 1 bàn
    2
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Piast Gliwice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR27-04-2025KháchLechia Gdansk8 Ngày
POL PR04-05-2025ChủRadomiak Radom15 Ngày
POL PR11-05-2025KháchMotor Lublin22 Ngày
Korona Kielce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR27-04-2025ChủJagiellonia Bialystok8 Ngày
POL PR04-05-2025ChủGKS Katowice15 Ngày
POL PR11-05-2025KháchLechia Gdansk22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Piast Gliwice
Chấn thương
Korona Kielce
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 31.0%Thắng31.0% [9]
  • [11] 37.9%Hòa34.5% [9]
  • [9] 31.0%Bại34.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.8%Thắng10.3% [3]
  • [7] 24.1%Hòa27.6% [8]
  • [4] 13.8%Bại13.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.66 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 44.44%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Piast Gliwice VS Korona Kielce ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình