So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.25
-0.99
-0.95
2
0.75
2.09
2.91
3.35
Live
0.84
0.25
0.98
-0.85
2
0.65
2.14
2.89
3.25
Run
-0.88
0
0.70
-0.57
1.5
0.37
26.00
6.70
1.07
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
-0.95
2
0.75
2.20
2.80
3.60
Live
0.80
0.25
1.00
0.80
1.75
1.00
2.10
2.80
4.00
Run
-0.73
0
0.55
-0.08
3.5
0.04
1.01
23.00
151.00
Mansion88Sớm
0.93
0.25
0.83
-0.99
2
0.75
2.11
2.90
3.35
Live
0.80
0.25
-0.96
-0.92
2
0.73
2.11
2.91
3.30
Run
-0.85
0
0.69
-0.22
3.5
0.04
1.03
6.90
150.00
188betSớm
0.82
0.25
-0.98
-0.86
2
0.68
2.09
2.88
3.40
Live
0.85
0.25
0.99
-0.84
2
0.66
2.14
2.89
3.25
Run
-0.88
0
0.71
-0.55
1.5
0.37
26.00
6.80
1.07
SbobetSớm
0.74
0.25
1.00
0.99
2
0.75
1.95
2.77
3.34
Live
0.84
0.25
1.00
0.86
1.75
0.96
2.15
2.78
3.37
Run
-0.98
0
0.82
-0.16
3.5
0.02
1.01
7.10
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Richards Bay
ChủHòaKhách
Marumo Gallants FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Richards BaySo Sánh Sức MạnhMarumo Gallants FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 4T 3H 2B
    2T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ZA Premier League-12] Richards Bay
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2576121623271228.0%
1363411921846.2%
121385146148.3%
611438416.7%
[ZA Premier League-13] Marumo Gallants FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2576122236271328.0%
134541312171330.8%
12318924101025.0%
6222511833.3%

Thành tích đối đầu

Richards Bay            
Chủ - Khách
Marumo Gallants FCRichards Bay
Marumo Gallants FCRichards Bay
Richards BayMarumo Gallants FC
Richards BayMarumo Gallants FC
Marumo Gallants FCRichards Bay
Marumo Gallants FCRichards Bay
Richards BayMarumo Gallants FC
Marumo Gallants FCRichards Bay
Richards BayMarumo Gallants FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D104-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.49-0.34-0.29H-0.960.500.78TX
SAPL D114-01-230 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.38-0.34-0.40T0.950.000.81TH
SAPL D109-08-220 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.41-0.35-0.37H0.800.00-0.98HX
SAFL26-01-201 - 0
(1 - 0)
- ---T---
SAFL06-10-190 - 0
(0 - 0)
0 - 7---H---
SAFL05-05-192 - 0
(0 - 0)
8 - 1---B---
SAFL23-12-180 - 1
(0 - 1)
- ---B---
SAFL17-03-180 - 1
(0 - 0)
- ---T---
SAFL24-09-173 - 1
(1 - 1)
- ---T---

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Richards Bay            
Chủ - Khách
Richards BayOrlando Pirates
Cape Town CityRichards Bay
Marumo Gallants FCRichards Bay
Richards BayMamelodi Sundowns
Lamontville Golden ArrowsRichards Bay
Richards BaySupersport United
Richards BayAmaZulu
Kaizer ChiefsRichards Bay
Richards BayMagesi
Orlando PiratesRichards Bay
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SALC26-01-251 - 3
(0 - 2)
3 - 4---B--
SAPL D117-01-252 - 1
(1 - 1)
4 - 10-0.55-0.32-0.25B0.820.50.94BT
SAPL D104-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.49-0.34-0.29H-0.960.50.78TX
SAPL D128-12-240 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.15-0.25-0.72B0.80-1.25-0.98BX
SAPL D114-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.45-0.33-0.33T0.980.250.84TX
SAPL D106-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 0-0.35-0.34-0.43B0.75-0.25-0.93BX
SAPL D130-11-241 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.42-0.37-0.33B-0.930.250.74BT
SAPL D127-11-242 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.60-0.32-0.21B0.920.750.84BT
SAPL CUP09-11-240 - 1
(0 - 1)
8 - 4---B--
SAPL D105-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.74-0.26-0.13B-0.981.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Marumo Gallants FC            
Chủ - Khách
Pretoria CalliesMarumo Gallants FC
Chippa UnitedMarumo Gallants FC
Marumo Gallants FCCape Town City
Marumo Gallants FCRichards Bay
Sekhukhune UnitedMarumo Gallants FC
Orlando PiratesMarumo Gallants FC
Polokwane City FCMarumo Gallants FC
Marumo Gallants FCMagesi
Supersport UnitedMarumo Gallants FC
Marumo Gallants FCMamelodi Sundowns
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SALC24-01-250 - 1
(0 - 0)
0 - 3-0.24-0.31-0.570.76-0.751.00X
SAPL D118-01-252 - 2
(2 - 1)
5 - 5-0.47-0.33-0.320.870.250.89T
SAPL D111-01-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.33-0.34-0.450.80-0.250.96X
SAPL D104-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.49-0.34-0.29H-0.960.50.78TX
SAPL D128-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.54-0.32-0.250.840.50.98X
SAPL D124-12-248 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.78-0.23-0.120.811.25-0.99T
SAPL D115-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.50-0.34-0.281.000.50.82X
SAPL D107-12-243 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.48-0.34-0.300.810.25-0.99T
SAPL D129-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.58-0.32-0.220.980.750.78X
SAPL CUP10-11-240 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.20-0.26-0.660.86-10.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Richards BaySo sánh số liệuMarumo Gallants FC
  • 5Tổng số ghi bàn9
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 80.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Richards Bay
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Marumo Gallants FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Richards Bay
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem4XemXem5XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Marumo Gallants FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Richards BayThời gian ghi bànMarumo Gallants FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    6
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    5
    Bàn thắng H1
    1
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Richards BayChi tiết về HT/FTMarumo Gallants FC
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    5
    3
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
Richards BaySố bàn thắng trong H1&H2Marumo Gallants FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Richards Bay
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D118-02-2025ChủRoyal AM14 Ngày
SAPL D121-02-2025KháchStellenbosch FC17 Ngày
SAPL D101-03-2025ChủChippa United25 Ngày
Marumo Gallants FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D107-02-2025KháchAmaZulu3 Ngày
SAPL D119-02-2025ChủMamelodi Sundowns15 Ngày
SAPL D123-02-2025ChủPolokwane City FC19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng28.0% [7]
  • [6] 24.0%Hòa24.0% [7]
  • [12] 48.0%Bại48.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [6] 24.0%Thắng12.0% [3]
  • [3] 12.0%Hòa4.0% [1]
  • [4] 16.0%Bại32.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Richards Bay VS Marumo Gallants FC ngày 05-02-2025 - Thông tin đội hình