So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
1.25
0.75
0.80
2.25
0.96
1.40
4.00
6.40
Live
0.96
1
0.88
0.91
2.25
0.91
1.50
3.85
5.80
Run
-0.24
0.25
0.08
-0.22
4.5
0.04
1.01
12.50
18.50
Mansion88Sớm
-0.99
1.25
0.75
0.80
2.25
0.96
1.48
3.70
5.80
Live
0.96
1
0.88
0.90
2.25
0.92
1.51
3.60
5.60
Run
0.30
0
-0.46
-0.15
4.5
0.05
1.15
4.85
22.00
188betSớm
-0.98
1.25
0.76
0.81
2.25
0.97
1.40
4.00
6.40
Live
0.97
1
0.89
0.92
2.25
0.92
1.50
3.85
5.80
Run
-0.23
0.25
0.09
-0.21
4.5
0.05
1.01
12.50
18.50
SbobetSớm
0.99
1
0.85
0.87
2.25
0.95
1.50
3.59
5.60
Live
0.97
1
0.87
0.87
2.25
0.95
1.49
3.61
5.60
Run
0.30
0
-0.46
-0.15
4.5
0.01
1.16
5.40
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Maxline Vitebsk
ChủHòaKhách
FC Gomel
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maxline VitebskSo Sánh Sức MạnhFC Gomel
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Phong Độ59%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-1] Maxline Vitebsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302154531868170.0%
151032301133266.7%
15112223735173.3%
64021161266.7%
[BLR Premier League-9] FC Gomel
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3012711353443940.0%
15735221524946.7%
155461319191033.3%
63211161150.0%

Thành tích đối đầu

Maxline Vitebsk            
Chủ - Khách
FC GomelML Vitebsk
FC GomelML Vitebsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D128-06-250 - 2
(0 - 1)
2 - 7-0.26-0.33-0.52T0.91-0.500.91TH
INT CF15-02-252 - 3
(1 - 1)
2 - 2---T---

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Maxline Vitebsk            
Chủ - Khách
FC MolodechnoML Vitebsk
ML VitebskFK Isloch Minsk
FK VitebskML Vitebsk
ML VitebskFC Minsk
BATE BorisovML Vitebsk
ML VitebskSlavia Mozyr
Neman GrodnoML Vitebsk
ML VitebskFC Torpedo Zhodino
Spartak MoscowML Vitebsk
Smorgon FCML Vitebsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D107-11-250 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.10-0.17-0.85T-0.99-1.750.75BX
BLR D101-11-253 - 1
(2 - 0)
8 - 0-0.55-0.31-0.26T0.820.50.94TT
BLR D126-10-250 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.19-0.26-0.68T0.88-10.88HX
BLR D119-10-254 - 1
(1 - 0)
5 - 0-0.72-0.24-0.16T0.941.250.82TT
BLR D103-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.21-0.27-0.65B-0.99-0.750.75BX
BLR D127-09-252 - 3
(1 - 2)
9 - 6-0.55-0.31-0.29B0.820.50.88BT
BLR D120-09-253 - 1
(1 - 1)
2 - 2-0.37-0.33-0.42B-0.9800.80BT
BLR D113-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.48-0.33-0.30B0.800.25-0.98BX
INT CF08-09-255 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.77-0.21-0.17B0.901.50.80BT
BLR D130-08-250 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.13-0.22-0.78T0.80-1.50.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

FC Gomel            
Chủ - Khách
FC GomelDinamo Brest
Arsenal DzyarzhynskFC Gomel
FC Torpedo ZhodinoFC Gomel
FC GomelSlutsksakhar Slutsk
Dinamo MinskFC Gomel
Naftan NovopolockFC Gomel
FC GomelFC Molodechno
FC GomelNeman Grodno
FK Isloch MinskFC Gomel
FC GomelFK Vitebsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D107-11-253 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.35-0.31-0.450.80-0.250.96T
BLR D102-11-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.40-0.33-0.390.8400.92X
BLR D129-10-250 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.61-0.29-0.220.850.750.91X
BLR D125-10-254 - 1
(2 - 0)
7 - 5-0.60-0.29-0.230.890.750.87T
BLR D118-10-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.71-0.25-0.161.001.250.76X
BLR D104-10-255 - 3
(2 - 1)
4 - 6-0.34-0.31-0.470.85-0.250.91T
BLR D128-09-252 - 1
(2 - 1)
8 - 1-0.73-0.25-0.171.001.250.82T
BLR D124-09-253 - 1
(2 - 0)
6 - 8-0.29-0.32-0.510.80-0.50.96T
BLR D120-09-251 - 1
(0 - 1)
7 - 10-0.58-0.29-0.220.950.750.89X
BLR D115-09-251 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.49-0.33-0.300.780.25-0.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Maxline VitebskSo sánh số liệuFC Gomel
  • 13Tổng số ghi bàn18
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 15Tổng số mất bàn9
  • 1.5Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Maxline Vitebsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem4XemXem10XemXem48.1%XemXem9XemXem33.3%XemXem15XemXem55.6%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Gomel
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem3XemXem12XemXem46.4%XemXem9XemXem32.1%XemXem16XemXem57.1%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Maxline Vitebsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem4XemXem11XemXem44.4%XemXem8XemXem29.6%XemXem13XemXem48.1%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
FC Gomel
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem17XemXem4XemXem7XemXem60.7%XemXem12XemXem42.9%XemXem12XemXem42.9%XemXem
14XemXem9XemXem2XemXem3XemXem64.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maxline VitebskThời gian ghi bànFC Gomel
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    11
    0 Bàn
    12
    9
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    14
    13
    Bàn thắng H1
    21
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maxline VitebskChi tiết về HT/FTFC Gomel
  • 9
    6
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    7
    4
    H/T
    6
    6
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
Maxline VitebskSố bàn thắng trong H1&H2FC Gomel
  • 8
    5
    Thắng 2+ bàn
    8
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maxline Vitebsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D129-11-2025KháchDinamo Minsk7 Ngày
FC Gomel
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D129-11-2025ChủSmorgon FC7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 70.0%Thắng40.0% [12]
  • [5] 16.7%Hòa23.3% [12]
  • [4] 13.3%Bại36.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [10] 33.3%Thắng16.7% [5]
  • [3] 10.0%Hòa13.3% [4]
  • [2] 6.7%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    53 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.77 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Hòa27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Maxline Vitebsk VS FC Gomel ngày 23-11-2025 - Thông tin đội hình