So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.5
0.80
-0.99
2.25
0.75
4.15
3.10
1.80
Live
0.70
-0.25
-0.88
-0.97
2.5
0.77
2.68
3.05
2.22
Run
-0.50
0.25
0.26
-0.41
4.5
0.17
1.01
11.00
13.50
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
0.92
2.25
0.87
3.10
3.00
2.20
Live
0.85
-0.25
0.95
0.92
2.25
0.87
3.10
3.00
2.20
Run
0.50
0
-0.67
-0.17
5.5
0.10
1.01
51.00
251.00
Mansion88Sớm
0.67
-0.25
-0.88
0.95
2.5
0.85
2.76
3.00
2.40
Live
0.76
-0.25
-0.96
-0.98
2.5
0.78
2.98
2.97
2.27
Run
0.23
0
-0.47
-0.43
4.5
0.19
1.01
6.70
80.00
188betSớm
0.97
-0.5
0.81
-0.98
2.25
0.76
4.15
3.10
1.80
Live
0.74
-0.25
-0.90
-0.96
2.5
0.78
2.68
3.05
2.22
Run
-0.49
0.25
0.27
-0.42
4.5
0.20
1.01
10.50
13.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.22
0
-0.46
-0.45
4.5
0.27
1.19
4.75
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Samtredia
ChủHòaKhách
Merani Martvili
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SamtrediaSo Sánh Sức MạnhMerani Martvili
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-8] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21588242423823.8%
1136213815727.3%
1022611168920.0%
6321951150.0%
[GEO Erovnuli Liga 2-3] Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21939263730342.9%
10514141716350.0%
11425122014236.4%
63031212950.0%

Thành tích đối đầu

Samtredia            
Chủ - Khách
Merani MartviliSamtredia
SamtrediaMerani Martvili
Merani MartviliSamtredia
SamtrediaMerani Martvili
Merani MartviliSamtredia
SamtrediaMerani Martvili
Merani MartviliSamtredia
SamtrediaMerani Martvili
SamtrediaMerani Martvili
Merani MartviliSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D228-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.49-0.31-0.32B0.780.250.98BX
GEO D227-11-221 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.53-0.29-0.32T0.870.500.83TX
GEO D230-09-221 - 2
(0 - 0)
8 - 1-0.54-0.26-0.32T0.780.500.98TH
GEO D215-06-223 - 1
(1 - 0)
7 - 0-0.32-0.29-0.51T0.85-0.500.97TT
GEO D211-04-223 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.63-0.28-0.24B0.800.750.90BT
INT CF28-07-191 - 1
(0 - 0)
2 - 2---H---
GEO D113-03-162 - 3
(0 - 0)
- ---T---
GEO D120-09-154 - 0
(2 - 0)
- ---T---
GEO D122-05-154 - 2
(1 - 0)
1 - 2-0.60-0.31-0.21T-0.990.250.75TT
GEO D107-12-140 - 0
(0 - 0)
3 - 4---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Samtredia            
Chủ - Khách
Odishi 1919Samtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
SamtrediaFC Gonio
Dinamo Tbilisi IISamtredia
SamtrediaSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
Sabutaroti billisse BSamtredia
Merani MartviliSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO C26-07-250 - 3
(0 - 0)
7 - 5---T--
GEO C19-07-251 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.18-0.26-0.68T0.91-10.85HX
GEO D201-06-251 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.43-0.32-0.37H0.750-0.93HX
GEO D228-05-252 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.38-0.31-0.43H-0.9900.75HT
GEO D224-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3---T--
GEO D220-05-252 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.50-0.32-0.33B0.770.250.93BT
GEO D215-05-250 - 0
(0 - 0)
0 - 10-0.33-0.32-0.47H0.90-0.250.86BX
GEO D209-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.51-0.33-0.28B0.960.50.80BX
GEO D202-05-252 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.34-0.31-0.47B0.85-0.250.91BT
GEO D228-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.49-0.31-0.32B0.780.250.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 38%

Merani Martvili            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
UG-35Merani Martvili
Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli
FC GonioMerani Martvili
Merani MartviliDinamo Tbilisi II
Spaeri FCMerani Martvili
Merani MartviliLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiMerani Martvili
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
Merani MartviliSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO C26-07-253 - 1
(1 - 1)
- -----
GEO C19-07-252 - 8
(1 - 2)
2 - 9-----
GEO D201-06-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.40-0.32-0.400.9200.90X
GEO D228-05-253 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.44-0.30-0.380.750-0.99T
GEO D224-05-252 - 1
(1 - 1)
12 - 1-----
GEO D220-05-253 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.73-0.24-0.180.901.250.80T
GEO D215-05-250 - 2
(0 - 0)
3 - 10-0.54-0.31-0.270.850.50.91X
GEO D209-05-252 - 2
(0 - 1)
14 - 0-0.58-0.28-0.250.930.750.89T
GEO D202-05-252 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.34-0.30-0.480.90-0.250.86T
GEO D228-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.49-0.31-0.32B0.780.250.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

SamtrediaSo sánh số liệuMerani Martvili
  • 10Tổng số ghi bàn17
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 9Tổng số mất bàn17
  • 0.9Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem1XemXem3XemXem7XemXem9.1%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Merani Martvili
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SamtrediaThời gian ghi bànMerani Martvili
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    7
    3
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    5
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SamtrediaChi tiết về HT/FTMerani Martvili
  • 1
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    5
    5
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
SamtrediaSố bàn thắng trong H1&H2Merani Martvili
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    8
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D218-08-2025ChủSabutaroti billisse B7 Ngày
GEO D225-08-2025ChủFC Metalurgi Rustavi14 Ngày
GEO D231-08-2025KháchFC Sioni Bolnisi20 Ngày
Merani Martvili
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D218-08-2025KháchFC Metalurgi Rustavi7 Ngày
GEO D225-08-2025ChủFC Sioni Bolnisi14 Ngày
GEO D231-08-2025KháchLokomotiv Tbilisi20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 23.8%Thắng42.9% [9]
  • [8] 38.1%Hòa14.3% [9]
  • [8] 38.1%Bại42.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 14.3%Thắng19.0% [4]
  • [6] 28.6%Hòa9.5% [2]
  • [2] 9.5%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 60.00% [6]

Samtredia VS Merani Martvili ngày 11-08-2025 - Thông tin đội hình