So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
2.5
1.00
0.93
3.75
0.93
1.09
9.30
17.50
Live
0.86
2.25
-0.98
0.83
3.5
-0.97
1.13
8.10
14.50
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
1.5
0.02
1.01
16.50
31.00
BET365Sớm
1.00
2.75
0.85
0.83
3.75
-0.97
1.09
9.00
21.00
Live
-0.97
2.5
0.83
0.85
3.5
1.00
1.13
9.00
17.00
Run
0.82
0
-0.98
-0.16
1.5
0.10
1.01
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.89
2.5
0.97
0.90
3.75
0.94
1.09
10.00
16.00
Live
0.89
2.25
-0.97
0.94
3.5
0.96
1.12
8.30
15.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.89
2.5
-0.99
0.94
3.75
0.94
1.09
9.30
17.50
Live
0.86
2.25
-0.96
0.86
3.5
-0.98
1.13
8.10
14.50
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.15
1.5
0.05
1.01
16.50
31.00
SbobetSớm
0.86
2.5
-0.98
0.91
3.75
0.95
1.09
8.20
12.50
Live
-0.94
2.5
0.86
0.90
3.5
1.00
1.13
8.00
14.00
Run
-0.24
0.25
0.16
-0.40
1.5
0.32
1.02
10.00
265.00

Bên nào sẽ thắng?

Celtic FC
ChủHòaKhách
Dundee
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Celtic FCSo Sánh Sức MạnhDundee
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-2] Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14102224932271.4%
761016219185.7%
74128713257.1%
63121271050.0%
[SCO Premiership-10] Dundee
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153391226121020.0%
7313101110642.9%
80262152120.0%
6105315316.7%

Thành tích đối đầu

Celtic FC            
Chủ - Khách
DundeeCeltic FC
Celtic FCDundee
DundeeCeltic FC
Celtic FCDundee
DundeeCeltic FC
Celtic FCDundee
DundeeCeltic FC
Celtic FCDundee
Celtic FCDundee
DundeeCeltic FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR19-10-252 - 0
(2 - 0)
2 - 12-0.10-0.16-0.82B-0.95-1.750.83BX
SCO PR05-02-256 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.92-0.10-0.06T0.96-0.360.86TT
SCO PR14-01-253 - 3
(1 - 1)
2 - 4-0.09-0.15-0.83H0.88-2.001.00BT
SCO PR30-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.91-0.12-0.06T-0.96-0.400.84TX
SCO PR28-04-241 - 2
(0 - 1)
8 - 8-0.13-0.18-0.78T-0.96-1.500.84BX
SCO PR28-02-247 - 1
(6 - 0)
5 - 5-0.83-0.16-0.09T0.86-0.57-0.98TT
SCO PR26-12-230 - 3
(0 - 0)
1 - 23-0.12-0.19-0.78T1.00-1.500.88TH
SCO PR16-09-233 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.92-0.11-0.06T0.88-0.401.00TX
SCO PR20-02-223 - 2
(2 - 1)
11 - 2-0.90-0.12-0.06T0.88-0.441.00TT
SCO PR07-11-212 - 4
(1 - 2)
2 - 13-0.13-0.20-0.75T0.85-1.50-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Celtic FC            
Chủ - Khách
Saint MirrenCeltic FC
Celtic FCKilmarnock
MidtjyllandCeltic FC
Celtic FCGlasgow Rangers
Celtic FCFalkirk
Heart of MidlothianCeltic FC
Celtic FCSturm Graz
DundeeCeltic FC
Celtic FCMotherwell
Celtic FCSporting Braga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR22-11-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.18-0.23-0.68T-0.95-10.83HX
SCO PR09-11-254 - 0
(1 - 0)
8 - 7-0.88-0.13-0.08T0.922.250.96TT
UEFA EL06-11-253 - 1
(3 - 0)
4 - 4-0.49-0.27-0.33B0.840.250.98BT
SCO LC02-11-251 - 1
(1 - 0)
14 - 5-0.60-0.24-0.25H0.860.750.96TX
SCO PR29-10-254 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.87-0.13-0.08T0.962.250.86TT
SCO PR26-10-253 - 1
(1 - 1)
5 - 9-0.31-0.27-0.50B0.81-0.5-0.99BT
UEFA EL23-10-252 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.71-0.22-0.16T0.931.250.89TT
SCO PR19-10-252 - 0
(2 - 0)
2 - 12-0.10-0.16-0.82B-0.95-1.750.83BX
SCO PR05-10-253 - 2
(1 - 1)
10 - 0-0.85-0.14-0.08T0.842-0.96TT
UEFA EL02-10-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.50-0.28-0.31B-0.980.50.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Dundee            
Chủ - Khách
HibernianDundee
DundeeGlasgow Rangers
Heart of MidlothianDundee
FalkirkDundee
DundeeCeltic FC
AberdeenDundee
Saint MirrenDundee
DundeeLivingston
DundeeMotherwell
DundeeDundee United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR22-11-252 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.74-0.20-0.140.831.25-0.95X
SCO PR09-11-250 - 3
(0 - 2)
4 - 6-0.17-0.22-0.690.87-1.25-0.99T
SCO PR01-11-254 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.78-0.19-0.120.921.50.96T
SCO PR25-10-252 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.60-0.26-0.220.860.750.96T
SCO PR19-10-252 - 0
(2 - 0)
2 - 12-0.10-0.16-0.82B-0.95-1.750.83BX
SCO PR05-10-254 - 0
(3 - 0)
11 - 2-0.60-0.26-0.220.850.75-0.97T
SCO PR27-09-251 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.63-0.25-0.20-0.9510.83X
SCO PR20-09-253 - 2
(1 - 0)
8 - 3-0.38-0.29-0.401.0000.88T
SCO PR13-09-251 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.36-0.29-0.430.80-0.25-0.93X
SCO PR31-08-250 - 2
(0 - 1)
5 - 0-0.40-0.30-0.380.9000.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Celtic FCSo sánh số liệuDundee
  • 17Tổng số ghi bàn7
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 14Tổng số mất bàn21
  • 1.4Trung bình mất bàn2.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dundee
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Celtic FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dundee
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Celtic FCThời gian ghi bànDundee
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    7
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    6
    Bàn thắng H1
    11
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Celtic FCChi tiết về HT/FTDundee
  • 4
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    6
    B/B
ChủKhách
Celtic FCSố bàn thắng trong H1&H2Dundee
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Celtic FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR06-12-2025ChủHeart of Midlothian3 Ngày
UEFA EL11-12-2025ChủAS Roma8 Ngày
SCO PR13-12-2025KháchFalkirk10 Ngày
Dundee
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR06-12-2025ChủAberdeen3 Ngày
SCO PR13-12-2025KháchLivingston10 Ngày
SCO PR20-12-2025KháchMotherwell17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 71.4%Thắng20.0% [3]
  • [2] 14.3%Hòa20.0% [3]
  • [2] 14.3%Bại60.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 42.9%Thắng0.0% [0]
  • [1] 7.1%Hòa13.3% [2]
  • [0] 0.0%Bại40.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Celtic FC VS Dundee ngày 04-12-2025 - Thông tin đội hình