So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.25
0.97
0.93
2.5
0.83
2.03
3.35
3.05
Live
0.91
0.5
0.95
0.85
2.5
0.99
1.91
3.50
3.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.95
2.5
0.85
2.10
3.20
3.50
Live
1.00
0.5
0.80
0.85
2.5
0.95
2.00
3.30
3.75
Run
0.45
0
-0.60
-0.10
2.5
0.05
101.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.77
0.25
0.99
0.93
2.5
0.83
1.96
3.25
3.15
Live
0.84
0.5
0.96
0.83
2.5
0.97
1.84
3.45
3.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.80
0.25
0.98
0.94
2.5
0.84
2.03
3.35
3.05
Live
0.92
0.5
0.96
0.86
2.5
1.00
1.91
3.50
3.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.79
0.25
-0.95
0.92
2.5
0.90
1.98
3.22
3.27
Live
0.65
0.25
-0.81
0.92
2.5
0.90
1.83
3.30
3.68
Run
0.34
0
-0.58
-0.42
2.5
0.24
17.50
6.30
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Navbahor Namangan
ChủHòaKhách
Bunyodkor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Navbahor NamanganSo Sánh Sức MạnhBunyodkor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-7] Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251078393137740.0%
1374222625453.8%
12336172512825.0%
6132513616.7%
[UZB Super League-5] Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2511104403043544.0%
12552191520841.7%
13652211523446.2%
6132914616.7%

Thành tích đối đầu

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D118-05-252 - 3
(1 - 1)
3 - 6-0.47-0.30-0.33T0.860.250.96TT
UZB D119-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 1-0.76-0.23-0.13H0.86-0.800.96TT
UZB D117-03-242 - 2
(0 - 0)
0 - 2-0.13-0.22-0.75H0.99-1.250.83BT
UZB D111-11-233 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.74-0.24-0.13T0.96-0.800.90TT
UZB D122-05-231 - 5
(0 - 5)
7 - 7-0.31-0.33-0.47T0.98-0.250.84TT
UZB D101-10-222 - 1
(1 - 1)
3 - 11-0.32-0.32-0.48B1.00-0.250.82BT
UZB D106-05-222 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.51-0.30-0.29T0.960.500.92TT
UZB D117-10-212 - 1
(0 - 0)
8 - 3---T---
UzbC20-08-211 - 0
(1 - 0)
2 - 11-0.26-0.29-0.61B0.85-0.750.85BX
UZB D118-05-210 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.51-0.32-0.29H0.960.500.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
Xorazm UrganchNavbahor Namangan
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
Buxoro FKNavbahor Namangan
Navbahor NamanganTermez Surkhon
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Shurtan GuzorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
FK AndijonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D103-10-251 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.45-0.31-0.36H0.980.250.78TX
UZB D127-09-251 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.58-0.30-0.23T0.940.750.88TX
UZB D120-09-255 - 0
(5 - 0)
5 - 6-0.37-0.32-0.43B-0.9600.78BT
UZB D112-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.58-0.29-0.25H0.940.750.82TX
UzbC25-08-254 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.48-0.33-0.34B0.840.250.86BT
UZB D120-08-253 - 3
(2 - 1)
7 - 3-0.23-0.29-0.59H0.92-0.750.90BT
UZB D116-08-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.42-0.31-0.39B0.8400.98BX
UZB D112-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.32-0.31-0.49T-0.98-0.250.80TX
UZB D106-08-251 - 1
(1 - 0)
1 - 0-0.50-0.31-0.31H0.990.50.83TX
UZB D102-08-252 - 2
(2 - 0)
6 - 4-0.35-0.31-0.45H0.87-0.250.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Kuruvchi Kokand QoqonKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorXorazm Urganch
Kuruvchi BunyodkorBuxoro FK
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorBuxoro FK
Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorShurtan Guzor
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D104-10-252 - 2
(2 - 1)
1 - 4-0.29-0.29-0.540.90-0.50.86T
UZB D128-09-252 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.33-0.30-0.471.00-0.250.86T
UZB D119-09-255 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.58-0.29-0.250.920.750.90T
UZB D114-09-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-----
UzbC27-08-252 - 4
(1 - 2)
3 - 8-0.68-0.25-0.190.8210.94T
UZB D122-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.32-0.32-0.460.95-0.250.91H
UZB D117-08-252 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.55-0.30-0.270.820.5-0.96T
UZB D113-08-253 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.37-0.33-0.41-0.9900.81T
UZB D108-08-251 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.75-0.23-0.140.871.250.95X
UZB D102-08-251 - 2
(0 - 0)
17 - 3-0.64-0.28-0.200.800.75-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 88%

Navbahor NamanganSo sánh số liệuBunyodkor
  • 9Tổng số ghi bàn15
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 17Tổng số mất bàn20
  • 1.7Trung bình mất bàn2.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem0XemXem13XemXem45.8%XemXem12XemXem50%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem0XemXem10XemXem56.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem
Navbahor Namangan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem1XemXem12XemXem45.8%XemXem12XemXem50%XemXem7XemXem29.2%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem
Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem2XemXem9XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem5XemXem21.7%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Navbahor NamanganThời gian ghi bànBunyodkor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    8
    0 Bàn
    4
    11
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    16
    12
    Bàn thắng H1
    14
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Navbahor NamanganChi tiết về HT/FTBunyodkor
  • 3
    4
    T/T
    2
    4
    T/H
    2
    1
    T/B
    4
    3
    H/T
    8
    8
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Navbahor NamanganSố bàn thắng trong H1&H2Bunyodkor
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    12
    13
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Navbahor Namangan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D125-10-2025KháchKuruvchi Kokand Qoqon7 Ngày
UZB D101-11-2025ChủNasaf Qarshi14 Ngày
UZB D108-11-2025KháchOTMK Olmaliq21 Ngày
Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D125-10-2025ChủMashal Muborak7 Ngày
UZB D101-11-2025KháchPakhtakor14 Ngày
UZB D108-11-2025ChủDinamo Samarqand21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 40.0%Thắng44.0% [11]
  • [7] 28.0%Hòa40.0% [11]
  • [8] 32.0%Bại16.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [7] 28.0%Thắng24.0% [6]
  • [4] 16.0%Hòa20.0% [5]
  • [2] 8.0%Bại8.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.24 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.60
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Navbahor Namangan VS Bunyodkor ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình