So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.25
-0.94
-0.97
2.5
0.83
2.08
3.35
3.35
Live
0.98
0.75
0.90
0.78
2.75
-0.93
1.78
3.75
3.95
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.16
1.5
0.04
36.00
14.00
1.02
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
1.00
2.5
0.80
2.10
3.40
3.40
Live
0.88
0.25
0.93
0.90
2.75
0.90
2.10
3.40
3.40
Run
0.35
0
-0.48
-0.24
1.5
0.16
201.00
7.50
1.08
Mansion88Sớm
0.79
0.25
-0.97
1.00
2.5
0.80
1.95
3.20
3.50
Live
-0.95
0.75
0.85
-0.88
3
0.76
1.80
3.75
3.90
Run
0.37
0
-0.46
-0.13
1.5
0.05
161.00
6.70
1.08
188betSớm
0.83
0.25
-0.93
-0.96
2.5
0.84
2.08
3.35
3.35
Live
-0.99
0.75
0.91
0.99
2.75
0.89
1.75
3.65
4.25
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.15
1.5
0.05
36.00
14.00
1.02
SbobetSớm
0.83
0.25
-0.99
-0.96
2.5
0.78
2.03
3.15
3.20
Live
-0.97
0.75
0.87
0.85
2.75
-0.97
1.78
3.56
3.87
Run
-0.54
0.25
0.44
-0.52
1.5
0.40
18.00
4.47
1.21

Bên nào sẽ thắng?

Aberdeen
ChủHòaKhách
Motherwell
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AberdeenSo Sánh Sức MạnhMotherwell
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO League Cup-] Aberdeen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612358516.7%
[SCO League Cup-1] Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
43108311175.0%
00000000%
00000000%
60607760.0%

Thành tích đối đầu

Aberdeen            
Chủ - Khách
AberdeenMotherwell
MotherwellAberdeen
AberdeenMotherwell
AberdeenMotherwell
MotherwellAberdeen
AberdeenMotherwell
MotherwellAberdeen
AberdeenMotherwell
MotherwellAberdeen
AberdeenMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR29-03-254 - 1
(2 - 1)
9 - 4-0.58-0.27-0.23T0.940.750.94TT
SCO PR05-01-252 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.42-0.28-0.38B0.830.00-0.95BX
SCO PR14-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.57-0.27-0.24T0.980.750.90TT
SCO PR27-04-241 - 0
(0 - 0)
10 - 7-0.48-0.29-0.31T0.840.25-0.96TX
SCO PR16-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.44-0.28-0.36T-0.980.250.86TX
SCO PR14-02-243 - 3
(2 - 3)
7 - 3-0.53-0.28-0.27H0.900.500.98TT
SCO PR01-11-232 - 4
(0 - 2)
1 - 4-0.40-0.28-0.39T0.900.000.98TT
SCO PR04-02-233 - 1
(1 - 0)
9 - 2-0.49-0.28-0.31T-0.960.500.84TT
SCO PR22-10-221 - 2
(0 - 1)
4 - 0-0.38-0.29-0.41T-0.980.000.86TT
SCO PR13-08-222 - 3
(1 - 1)
5 - 12-0.53-0.29-0.25B0.870.50-0.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Aberdeen            
Chủ - Khách
AberdeenLivingston
AberdeenFalkirk
FC Steaua BucurestiAberdeen
AberdeenFC Steaua Bucuresti
Greenock MortonAberdeen
AberdeenCeltic FC
Heart of MidlothianAberdeen
AberdeenIpswich Town
Cove RangersAberdeen
Buckie Thistle FCAberdeen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR13-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.52-0.28-0.29H0.930.50.95TX
SCO PR31-08-250 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.52-0.29-0.28B0.940.50.94BX
UEFA EL28-08-253 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.57-0.26-0.25B0.980.750.84BT
UEFA EL21-08-252 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.40-0.29-0.39H0.8700.95HT
SCO LC16-08-250 - 3
(0 - 2)
4 - 8-0.19-0.24-0.68T0.98-10.84TT
SCO PR10-08-250 - 2
(0 - 1)
1 - 6-0.17-0.21-0.70B0.95-1.250.93BX
SCO PR04-08-252 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.47-0.28-0.35B0.900.250.92BX
INT CF25-07-251 - 3
(0 - 2)
4 - 10-0.29-0.28-0.55B1.00-0.50.82BT
INT CF12-07-250 - 2
(0 - 1)
2 - 8-0.15-0.21-0.76T0.85-1.50.97TX
INT CF05-07-254 - 0
(2 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Motherwell            
Chủ - Khách
DundeeMotherwell
MotherwellKilmarnock
Heart of MidlothianMotherwell
Saint JohnstoneMotherwell
Saint MirrenMotherwell
MotherwellGlasgow Rangers
MotherwellHertha Berlin
MotherwellGreenock Morton
StenhousemuirMotherwell
MotherwellPeterhead
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR13-09-251 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.36-0.29-0.430.80-0.25-0.93X
SCO PR30-08-252 - 2
(1 - 1)
9 - 0-0.48-0.29-0.310.850.25-0.97T
SCO PR23-08-253 - 3
(0 - 1)
9 - 3-0.65-0.24-0.190.9610.92T
SCO LC16-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 13-0.36-0.29-0.450.83-0.250.99X
SCO PR09-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.51-0.28-0.290.980.50.90X
SCO PR02-08-251 - 1
(0 - 1)
1 - 12-0.17-0.21-0.720.97-1.250.85X
INT CF25-07-251 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.21-0.24-0.670.92-10.90X
SCO LC22-07-253 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.63-0.26-0.230.810.75-0.99T
SCO LC19-07-250 - 1
(0 - 1)
1 - 14-0.15-0.24-0.730.84-1.250.92X
SCO LC15-07-252 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.84-0.17-0.110.9720.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 7 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

AberdeenSo sánh số liệuMotherwell
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 17Tổng số mất bàn9
  • 1.7Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa70.0%
  • 60.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Aberdeen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
40040.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Aberdeen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
40040.0%Xem00.0%375.0%Xem
Motherwell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem120.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AberdeenThời gian ghi bànMotherwell
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AberdeenChi tiết về HT/FTMotherwell
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    4
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
AberdeenSố bàn thắng trong H1&H2Motherwell
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aberdeen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR23-09-2025KháchDundee United3 Ngày
SCO PR27-09-2025KháchMotherwell7 Ngày
UEFA ECL02-10-2025ChủFC Shakhtar Donetsk12 Ngày
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR27-09-2025ChủAberdeen7 Ngày
SCO PR05-10-2025KháchCeltic FC15 Ngày
SCO PR18-10-2025ChủFalkirk28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Aberdeen

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng75.0% [3]
  • [] 0%Hòa25.0% [3]
  • [] 0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0.0% [0]
  • [] 0%Hòa0.0% [0]
  • [] 0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 50.00%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn50.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [2]
  • [1] 50.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Aberdeen VS Motherwell ngày 20-09-2025 - Thông tin đội hình