So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Anagennisi Karditsa
ChủHòaKhách
Pas Giannina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Anagennisi KarditsaSo Sánh Sức MạnhPas Giannina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 3H 3B
    3T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-2] Anagennisi Karditsa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1393119630269.2%
641110513466.7%
75209117171.4%
6420821466.7%
[GRE Super League 2-8] Pas Giannina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
132388169815.4%
7232769628.6%
60061100100.0%
612327516.7%

Thành tích đối đầu

Anagennisi Karditsa            
Chủ - Khách
Pas GianninaAnagenisi Karditsa
Anagenisi KarditsaPas Giannina
Anagenisi KarditsaPas Giannina
Pas GianninaAnagenisi Karditsa
Pas GianninaAnagenisi Karditsa
Anagenisi KarditsaPas Giannina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D212-10-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.22-0.28-0.62H0.93-0.750.83BX
GRE Cup15-12-150 - 0
(0 - 0)
- -0.17-0.24-0.71H0.80-1.25-0.98BX
GRE D205-03-111 - 1
(1 - 0)
- ---H---
GRE D231-10-101 - 0
(1 - 0)
- ---B---
GRE D215-02-092 - 1
(0 - 0)
- -0.83-0.19-0.10B0.92-0.570.92TT
GRE D212-10-081 - 3
(0 - 0)
- -0.38-0.34-0.43B-0.960.000.80BT

Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Anagennisi Karditsa            
Chủ - Khách
KambaniakosAnagenisi Karditsa
Niki VolouAnagenisi Karditsa
Anagenisi KarditsaPAOK Saloniki B
MakedonikosAnagenisi Karditsa
Nestos ChrisoupolisAnagenisi Karditsa
Anagenisi KarditsaIraklis
AO KavalaAnagenisi Karditsa
Anagenisi KarditsaAsteras Tripoli B
Pas GianninaAnagenisi Karditsa
Anagenisi KarditsaKambaniakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D206-12-250 - 3
(0 - 3)
5 - 2-0.10-0.20-0.82T-0.98-1.50.82TT
GRE D230-11-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.67-0.29-0.20H0.9510.75TX
GRE D222-11-252 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.74-0.24-0.14T0.901.250.80TT
GRE D215-11-250 - 1
(0 - 1)
1 - 4---T--
GRE D209-11-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3---T--
GRE D202-11-251 - 1
(0 - 1)
2 - 5---H--
GRE D225-10-251 - 3
(0 - 1)
4 - 3---T--
GRE D219-10-252 - 0
(2 - 0)
10 - 5---T--
GRE D212-10-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.22-0.28-0.62H0.93-0.750.83BX
GRE D204-10-252 - 0
(0 - 0)
5 - 0---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Pas Giannina            
Chủ - Khách
Pas GianninaNiki Volou
PAOK Saloniki BPas Giannina
Pas GianninaMakedonikos
Pas GianninaNestos Chrisoupolis
IraklisPas Giannina
Pas GianninaAO Kavala
Asteras Tripoli BPas Giannina
Pas GianninaKambaniakos
Pas GianninaAnagenisi Karditsa
Niki VolouPas Giannina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D206-12-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-----
GRE D229-11-251 - 0
(0 - 0)
1 - 6-----
GRE D223-11-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-----
GRE D215-11-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-----
GRE D208-11-254 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.83-0.19-0.100.931.750.83T
GRE D202-11-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-----
GRE D225-10-252 - 1
(2 - 1)
1 - 2-----
GRE D219-10-253 - 0
(2 - 0)
6 - 4-----
GRE D212-10-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.22-0.28-0.62H0.93-0.750.83BX
GRE D204-10-251 - 0
(1 - 0)
10 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Anagennisi KarditsaSo sánh số liệuPas Giannina
  • 15Tổng số ghi bàn6
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.6
  • 3Tổng số mất bàn10
  • 0.3Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Anagennisi Karditsa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem
Pas Giannina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Anagennisi Karditsa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem240.0%240.0%Xem
Pas Giannina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Anagennisi KarditsaThời gian ghi bànPas Giannina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    13
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Anagennisi KarditsaChi tiết về HT/FTPas Giannina
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    13
    13
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Anagennisi KarditsaSố bàn thắng trong H1&H2Pas Giannina
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Anagennisi Karditsa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D221-12-2025KháchAsteras Tripoli B7 Ngày
GRE D211-01-2026ChủAO Kavala28 Ngày
GRE D218-01-2026KháchIraklis35 Ngày
Pas Giannina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D221-12-2025KháchKambaniakos7 Ngày
GRE D211-01-2026ChủAsteras Tripoli B28 Ngày
GRE D218-01-2026KháchAO Kavala35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 69.2%Thắng15.4% [2]
  • [3] 23.1%Hòa23.1% [2]
  • [1] 7.7%Bại61.5% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 30.8%Thắng0.0% [0]
  • [1] 7.7%Hòa0.0% [0]
  • [1] 7.7%Bại46.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.46 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    1.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Anagennisi Karditsa VS Pas Giannina ngày 14-12-2025 - Thông tin đội hình