So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.25
0.76
0.93
3
0.83
1.44
4.30
5.10
Live
0.79
0.75
-0.97
0.95
2.75
0.85
1.57
3.90
4.45
Run
-0.70
0.25
0.52
-0.68
2.5
0.48
4.95
1.22
9.80
BET365Sớm
0.93
1
0.88
0.83
2.5
0.98
1.55
4.00
5.00
Live
0.95
1
0.85
0.90
2.75
0.90
1.57
4.00
4.75
Run
0.26
0
-0.37
-0.14
2.5
0.08
15.00
1.03
21.00
Mansion88Sớm
0.85
1
0.91
0.82
2.5
0.94
1.45
4.35
4.95
Live
0.98
1
0.86
0.62
2.5
-0.80
1.57
3.95
4.30
Run
-0.54
0.25
0.38
-0.45
2.5
0.31
4.20
1.25
12.00
188betSớm
-0.99
1.25
0.77
0.94
3
0.84
1.44
4.30
5.10
Live
0.80
0.75
-0.96
0.96
2.75
0.86
1.57
3.90
4.45
Run
0.39
0
-0.55
-0.32
2.5
0.14
7.20
1.11
13.00
SbobetSớm
0.82
1
1.00
0.95
2.75
0.85
1.43
3.84
5.40
Live
-0.98
1
0.82
0.90
2.75
0.92
1.54
3.78
4.81
Run
0.36
0
-0.52
-0.24
2.5
0.10
7.70
1.09
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki 1923 Kragujevac
ChủHòaKhách
Habitpharm Javor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki 1923 KragujevacSo Sánh Sức MạnhHabitpharm Javor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-10] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185672025211027.8%
934299131133.3%
9225111681022.2%
622287833.3%
[SER Mozzart Bet Superliga-12] Habitpharm Javor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195682130211226.3%
94321310151044.4%
1013682061310.0%
6114614416.7%

Thành tích đối đầu

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Habitpharm JavorRadnicki 1923 Kragujevac
Habitpharm JavorRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacHabitpharm Javor
Radnicki 1923 KragujevacHabitpharm Javor
Habitpharm JavorRadnicki 1923 Kragujevac
Habitpharm JavorRadnicki 1923 Kragujevac
Habitpharm JavorRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacHabitpharm Javor
Habitpharm JavorRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacHabitpharm Javor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D111-08-252 - 2
(2 - 0)
1 - 7-0.29-0.31-0.52H0.84-0.500.92BT
SER D125-02-240 - 3
(0 - 3)
1 - 2-0.43-0.30-0.39T0.790.000.97TT
SER D117-09-232 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.52-0.30-0.30T0.910.500.91TX
SER D119-02-230 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.48-0.32-0.32H0.820.251.00TX
SER D120-08-220 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.45-0.31-0.36T0.960.250.80TX
SER CUP21-10-202 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.50-0.29-0.33B0.990.500.83BT
SER D204-05-191 - 1
(0 - 0)
7 - 1---H---
SER D203-03-191 - 1
(0 - 0)
1 - 2---H---
SER D201-10-184 - 0
(1 - 0)
7 - 9---B---
SER D110-05-143 - 3
(0 - 1)
6 - 6---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
FK Zeleznicar PancevoRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
Borac Banja LukaRadnicki 1923 Kragujevac
ZemunRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola
Vojvodina Novi SadRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacOFK Beograd
Crvena ZvezdaRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D103-12-250 - 2
(0 - 2)
1 - 2-0.33-0.30-0.51T0.75-0.50.95TX
SER D129-11-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.45-0.30-0.40B0.7300.97BX
SER D123-11-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.53-0.28-0.31H0.900.50.80TX
INT CF15-11-253 - 3
(2 - 1)
4 - 5-0.20-0.24-0.68H0.88-10.82BT
SER CUP29-10-252 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.25-0.29-0.61B0.84-0.750.86BT
SER D125-10-252 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.55-0.29-0.29T0.820.51.00TT
SER D118-10-254 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.51-0.29-0.33B0.960.50.80BT
SER D104-10-250 - 2
(0 - 1)
9 - 0-0.57-0.28-0.27B0.970.750.85BX
SER D128-09-252 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.85-0.16-0.11B0.8620.96TX
SER D124-09-251 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.36-0.29-0.47H0.90-0.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Habitpharm Javor            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeHabitpharm Javor
Habitpharm JavorCrvena Zvezda
FK Zeleznicar PancevoHabitpharm Javor
Habitpharm JavorPartizan Belgrade
Habitpharm JavorFK Spartak Zlatibor Voda
Habitpharm JavorFK Zeleznicar Pancevo
Novi PazarHabitpharm Javor
Habitpharm JavorRadnik Surdulica
Habitpharm JavorMladost Lucani
Cukaricki StankomHabitpharm Javor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D129-11-254 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.83-0.19-0.130.891.750.81T
SER D123-11-251 - 0
(0 - 0)
4 - 17-0.08-0.15-0.890.75-2.250.95X
SER D109-11-252 - 0
(2 - 0)
5 - 7-0.58-0.28-0.260.930.750.77X
SER D105-11-252 - 3
(2 - 1)
1 - 2-0.15-0.24-0.730.86-1.250.96T
SER D101-11-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.49-0.31-0.340.800.250.90X
SER CUP28-10-252 - 4
(2 - 2)
1 - 4-0.36-0.31-0.490.85-0.250.85T
SER D124-10-251 - 2
(1 - 2)
10 - 1-0.58-0.29-0.260.960.750.80T
SER D118-10-253 - 2
(1 - 2)
4 - 6-0.43-0.31-0.380.7700.99T
INT CF11-10-253 - 3
(3 - 2)
5 - 3-----
SER D105-10-251 - 0
(1 - 0)
8 - 11-0.65-0.26-0.22-0.9910.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Radnicki 1923 KragujevacSo sánh số liệuHabitpharm Javor
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 16Tổng số mất bàn21
  • 1.6Trung bình mất bàn2.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem11XemXem68.8%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Habitpharm Javor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Habitpharm Javor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnicki 1923 KragujevacThời gian ghi bànHabitpharm Javor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    9
    Bàn thắng H1
    8
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnicki 1923 KragujevacChi tiết về HT/FTHabitpharm Javor
  • 2
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    2
    H/T
    4
    4
    H/H
    3
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Radnicki 1923 KragujevacSố bàn thắng trong H1&H2Habitpharm Javor
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D120-12-2025KháchFK Napredak Krusevac7 Ngày
SER D101-02-2026ChủIMT Novi Beograd50 Ngày
SER D108-02-2026KháchRadnicki Nis57 Ngày
Habitpharm Javor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D120-12-2025ChủVojvodina Novi Sad7 Ngày
SER D101-02-2026KháchFK Napredak Krusevac50 Ngày
SER D108-02-2026ChủBacka Topola57 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng26.3% [5]
  • [6] 33.3%Hòa31.6% [5]
  • [7] 38.9%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng5.3% [1]
  • [4] 22.2%Hòa15.8% [3]
  • [2] 11.1%Bại31.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Radnicki 1923 Kragujevac VS Habitpharm Javor ngày 13-12-2025 - Thông tin đội hình