So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-1.75
0.80
0.90
3.5
0.80
7.60
5.40
1.20
Live
0.90
-1.75
0.80
0.82
3.5
0.88
7.60
5.40
1.20
Run
-0.45
0
0.27
-0.33
6.5
0.13
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
1.00
-1.75
0.80
0.90
3.25
0.90
9.00
6.00
1.22
Live
0.82
-2
0.97
0.90
3.5
0.90
9.00
5.75
1.22
Run
-0.41
0
0.30
-0.27
6.5
0.18
101.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
-1.75
0.92
0.86
3.5
0.90
8.60
5.40
1.23
Live
-0.99
-1.75
0.83
0.93
3.5
0.89
9.00
5.60
1.21
Run
-0.51
0
0.35
-0.22
6.5
0.04
100.00
8.20
1.01
188betSớm
0.91
-1.75
0.81
0.91
3.5
0.81
7.60
5.40
1.20
Live
0.91
-1.75
0.81
0.83
3.5
0.89
7.60
5.40
1.20
Run
0.39
-0.25
-0.55
-0.49
6.5
0.31
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.95
-1.75
0.87
0.92
3.5
0.88
7.10
5.30
1.23
Live
-0.95
-1.75
0.79
0.96
3.5
0.86
8.20
5.70
1.21
Run
-0.92
-0.25
0.75
0.67
4.75
-0.85
13.50
7.70
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Novi Pazar
ChủHòaKhách
Crvena Zvezda
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Novi PazarSo Sánh Sức MạnhCrvena Zvezda
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-7] Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
622210128733.3%
31024731333.3%
3120655633.3%
62131011733.3%
[SER Mozzart Bet Superliga-2] Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5500213152100.0%
330012192100.0%
22009264100.0%
64111561366.7%

Thành tích đối đầu

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Novi PazarCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaNovi Pazar
Novi PazarCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaNovi Pazar
Novi PazarCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaNovi Pazar
Crvena ZvezdaNovi Pazar
Crvena ZvezdaNovi Pazar
Novi PazarCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaNovi Pazar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D117-05-253 - 3
(1 - 1)
2 - 3-0.15-0.20-0.78H0.96-1.500.86BT
SER CUP02-04-252 - 1
(2 - 1)
13 - 3-0.91-0.15-0.10B0.88-0.440.82TX
SER D115-12-241 - 7
(1 - 4)
2 - 5-0.12-0.18-0.83B0.94-1.750.88BT
SER D110-08-244 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.93-0.13-0.07B0.92-0.400.84BT
SER D117-02-240 - 3
(0 - 2)
5 - 3-0.15-0.22-0.75B1.00-1.250.82BT
SER D102-09-232 - 1
(1 - 0)
11 - 1-0.97-0.10-0.05B0.88-0.330.94TX
SER D128-05-232 - 2
(0 - 0)
10 - 2-0.97-0.10-0.05H1.00-0.330.82TT
SER D112-03-235 - 1
(2 - 1)
10 - 3-0.88-0.16-0.08B0.92-0.500.90BT
SER D111-09-221 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.09-0.16-0.87B0.85-2.000.97BH
SER CUP11-05-228 - 0
(5 - 0)
9 - 2---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Novi PazarRadnik Surdulica
Radnicki NisNovi Pazar
Novi PazarIMT Novi Beograd
Jagiellonia BialystokNovi Pazar
FK Napredak KrusevacNovi Pazar
Novi PazarJagiellonia Bialystok
Novi PazarFK Velez Mostar
FK Spartak Zlatibor VodaNovi Pazar
Novi PazarMladost Lucani
Novi PazarRadnik Bijeljina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D116-08-252 - 0
(1 - 0)
6 - 10-0.47-0.29-0.36T0.960.250.86TX
SER D110-08-252 - 3
(2 - 1)
4 - 4-0.48-0.29-0.34T0.860.250.90TT
SER D104-08-251 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.51-0.29-0.32B0.960.50.86BT
UEFA ECL31-07-253 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.81-0.19-0.15B0.891.750.81BT
SER D127-07-252 - 2
(1 - 0)
8 - 9-0.42-0.31-0.42H0.8500.85HT
UEFA ECL24-07-251 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.27-0.28-0.60B0.81-0.750.89BT
INT CF18-07-251 - 1
(1 - 0)
5 - 7---H--
INT CF10-07-252 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.36-0.30-0.50B0.90-0.250.80BT
INT CF08-07-251 - 1
(1 - 1)
0 - 1-0.50-0.28-0.36H0.780.250.92TX
INT CF05-07-251 - 2
(1 - 2)
14 - 1---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaAEP Paphos
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaLech Poznan
Crvena ZvezdaBacka Topola
Lech PoznanCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaLincoln Red Imps FC
Crvena ZvezdaOFK Beograd
Lincoln Red Imps FCCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaHabitpharm Javor
Crvena ZvezdaPuskas Akademia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL19-08-251 - 2
(0 - 1)
13 - 4-0.60-0.25-0.230.810.75-0.99T
SER D115-08-251 - 4
(0 - 1)
3 - 10-0.10-0.16-0.870.90-20.86T
UEFA CL12-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.64-0.24-0.200.9710.85X
SER D109-08-251 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.88-0.14-0.100.932.250.83X
UEFA CL06-08-251 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.37-0.30-0.430.76-0.25-0.94T
UEFA CL29-07-255 - 1
(4 - 0)
10 - 1-0.95-0.10-0.050.942.750.88T
SER D126-07-257 - 1
(2 - 0)
9 - 0-0.91-0.14-0.100.902.50.80T
UEFA CL22-07-250 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.09-0.17-0.840.98-1.750.84X
SER D119-07-254 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.96-0.10-0.060.8630.90X
INT CF13-07-251 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.52-0.27-0.330.940.50.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Novi PazarSo sánh số liệuCrvena Zvezda
  • 14Tổng số ghi bàn28
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.8
  • 17Tổng số mất bàn8
  • 1.7Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
421150.0%Xem375.0%125.0%Xem
Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem250.0%250.0%Xem
Novi Pazar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem125.0%00.0%Xem
Crvena Zvezda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
431075.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Novi PazarThời gian ghi bànCrvena Zvezda
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    5
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Novi PazarChi tiết về HT/FTCrvena Zvezda
  • 1
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Novi PazarSố bàn thắng trong H1&H2Crvena Zvezda
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Novi Pazar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D113-09-2025KháchOFK Beograd14 Ngày
SER D120-09-2025ChủVojvodina Novi Sad21 Ngày
SER D127-09-2025KháchBacka Topola28 Ngày
Crvena Zvezda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D113-09-2025ChủFK Zeleznicar Pancevo14 Ngày
SER D120-09-2025KháchPartizan Belgrade21 Ngày
SER D127-09-2025ChủRadnicki 1923 Kragujevac28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Novi Pazar
Crvena Zvezda
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng100.0% [5]
  • [2] 33.3%Hòa0.0% [5]
  • [2] 33.3%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng40.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    4.20
  • TB mất điểm
    0.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    2.40
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+80.00% [4]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [2] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Novi Pazar VS Crvena Zvezda ngày 01-09-2025 - Thông tin đội hình