So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0
0.99
0.89
3
0.91
2.27
3.65
2.46
Live
0.70
0
-0.88
0.85
3
0.95
2.11
3.70
2.65
Run
0.78
0
-0.94
-0.39
3.5
0.21
26.00
7.50
1.05
BET365Sớm
0.90
0
0.95
0.88
2.75
0.98
2.45
3.25
2.50
Live
-0.97
0.25
0.83
0.85
3
1.00
2.20
3.70
2.80
Run
0.75
0
-0.89
-0.13
3.5
0.08
351.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.71
0
-0.97
0.85
3
0.89
2.19
3.55
2.61
Live
-0.99
0.25
0.83
0.83
3
0.99
2.15
3.60
2.66
Run
0.83
0
-0.99
-0.21
3.5
0.10
150.00
6.00
1.06
188betSớm
0.84
0
1.00
0.90
3
0.92
2.27
3.65
2.46
Live
0.71
0
-0.88
0.86
3
0.96
2.11
3.70
2.65
Run
-0.23
0.25
0.09
-0.26
3.5
0.10
26.00
10.00
1.02
SbobetSớm
0.80
0
-0.98
0.90
3
0.90
2.25
3.31
2.52
Live
-0.95
0.25
0.79
0.87
3
0.95
2.13
3.44
2.76
Run
0.78
0
-0.94
-0.15
3.5
0.01
115.00
7.00
1.03

Bên nào sẽ thắng?

MTK Budapest
ChủHòaKhách
Paksi FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MTK BudapestSo Sánh Sức MạnhPaksi FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-5] MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2812610473842542.9%
13724281623453.8%
15546192219533.3%
63211571150.0%
[HUN NB I-3] Paksi FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281576604152353.6%
141031361933171.4%
14545242219435.7%
64201441466.7%

Thành tích đối đầu

MTK Budapest            
Chủ - Khách
Paksi SE HonlapjaMTK Hungaria
MTK HungariaPaksi SE Honlapja
MTK HungariaPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaMTK Hungaria
MTK HungariaPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaMTK Hungaria
MTK HungariaPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaMTK Hungaria
Paksi SE HonlapjaMTK Hungaria
MTK HungariaPaksi SE Honlapja
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D107-12-244 - 2
(1 - 2)
5 - 5-0.50-0.28-0.34B1.000.500.82BT
HUN D103-12-243 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.45-0.28-0.38T-0.980.250.80TT
HUN D103-03-240 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.33-0.28-0.51B0.84-0.500.98BX
HUN D105-11-230 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.59-0.26-0.26H0.880.750.94TX
HUN D128-07-231 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.40-0.27-0.45H0.78-0.25-0.96BX
HUN D116-04-224 - 0
(3 - 0)
11 - 6-0.57-0.26-0.28B0.950.750.87BT
HUN D118-12-211 - 4
(1 - 2)
3 - 6-0.41-0.27-0.44B0.960.000.86BT
HUN D111-09-213 - 2
(2 - 0)
6 - 6-0.54-0.26-0.32B0.860.500.96BT
HUN D103-04-213 - 1
(2 - 0)
14 - 4-0.44-0.30-0.38B0.780.00-0.96BT
HUN D119-12-203 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.45-0.28-0.39T0.790.00-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

MTK Budapest            
Chủ - Khách
Puskas AkademiaMTK Hungaria
MTK HungariaFehervar Videoton
Gyori ETOMTK Hungaria
MTK HungariaNyiregyhaza
ZalaegerzsegTEMTK Hungaria
UjpestiMTK Hungaria
IvancsaMTK Hungaria
MTK HungariaDiosgyor VTK
Kecskemeti TEMTK Hungaria
MTK HungariaDebrecin VSC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D106-04-251 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.65-0.24-0.22H0.9610.86TX
HUN Cup03-04-254 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.49-0.29-0.34T0.820.251.00TT
HUN D129-03-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.47-0.29-0.37B0.970.250.85BT
HUN D116-03-253 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.56-0.29-0.27T0.770.50.99TT
HUN D108-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.49-0.30-0.34H0.820.251.00TX
HUN D101-03-251 - 5
(0 - 1)
5 - 6-0.44-0.30-0.38T-0.980.250.74TT
HUN Cup26-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 6---T--
HUN D121-02-254 - 0
(2 - 0)
7 - 6-0.50-0.29-0.33T-0.990.50.81TT
HUN D115-02-255 - 0
(3 - 0)
5 - 1-0.37-0.29-0.45B0.81-0.25-0.99BT
HUN D107-02-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.53-0.28-0.31B0.880.50.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Paksi FC            
Chủ - Khách
Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza
Kisvarda FCPaksi SE Honlapja
ZalaegerzsegTEPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaUjpesti
Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja
Kecskemeti TEPaksi SE Honlapja
Mezokovesd ZsoryPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaDebrecin VSC
Ferencvarosi TCPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaFehervar Videoton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D105-04-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.66-0.24-0.220.9410.88X
HUN Cup02-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.32-0.29-0.510.86-0.50.96X
HUN D129-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.41-0.27-0.440.9700.85X
HUN D114-03-256 - 1
(1 - 1)
13 - 5-0.55-0.27-0.300.820.50.94T
HUN D108-03-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.38-0.27-0.460.83-0.250.99X
HUN D102-03-252 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.38-0.29-0.460.78-0.250.98T
HUN Cup26-02-250 - 3
(0 - 1)
9 - 1-0.20-0.25-0.670.89-10.93T
HUN D122-02-254 - 3
(2 - 0)
4 - 6-0.54-0.27-0.310.840.50.98T
HUN D116-02-250 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.68-0.24-0.200.8610.96X
HUN D108-02-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.52-0.29-0.320.940.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

MTK BudapestSo sánh số liệuPaksi FC
  • 21Tổng số ghi bàn25
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.5
  • 14Tổng số mất bàn7
  • 1.4Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem15XemXem1XemXem10XemXem57.7%XemXem14XemXem53.8%XemXem11XemXem42.3%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Paksi FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem3XemXem10XemXem50%XemXem17XemXem65.4%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
MTK Budapest
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem4XemXem10XemXem46.2%XemXem13XemXem50%XemXem8XemXem30.8%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem
Paksi FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem3XemXem12XemXem42.3%XemXem12XemXem46.2%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MTK BudapestThời gian ghi bànPaksi FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    5
    0 Bàn
    4
    9
    1 Bàn
    6
    8
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    3
    2
    4+ Bàn
    16
    17
    Bàn thắng H1
    22
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MTK BudapestChi tiết về HT/FTPaksi FC
  • 4
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    7
    2
    H/T
    3
    8
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    3
    B/T
    2
    1
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
MTK BudapestSố bàn thắng trong H1&H2Paksi FC
  • 7
    6
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    10
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MTK Budapest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D119-04-2025KháchFehervar Videoton8 Ngày
HUN Cup23-04-2025KháchFerencvarosi TC12 Ngày
HUN D126-04-2025ChủFerencvarosi TC15 Ngày
Paksi FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D119-04-2025ChủPuskas Akademia8 Ngày
HUN Cup23-04-2025ChủZalaegerzsegTE12 Ngày
HUN D126-04-2025KháchGyori ETO15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

MTK Budapest
Paksi FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 42.9%Thắng53.6% [15]
  • [6] 21.4%Hòa25.0% [15]
  • [10] 35.7%Bại21.4% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.0%Thắng17.9% [5]
  • [2] 7.1%Hòa14.3% [4]
  • [4] 14.3%Bại17.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.68 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    60
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    2.14
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

MTK Budapest VS Paksi FC ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình