So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0
0.85
0.92
2.75
0.88
2.46
3.50
2.33
Live
0.88
0
0.98
0.99
2.75
0.85
2.34
3.55
2.56
Run
0.69
0
-0.83
-0.37
5.5
0.21
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.98
0
0.88
0.93
2.75
0.93
2.63
3.40
2.50
Live
0.85
0
0.95
0.97
2.75
0.82
2.50
3.40
2.62
Run
0.72
0
-0.93
-0.11
6.5
0.06
1.01
51.00
151.00
Mansion88Sớm
1.00
0
0.84
0.90
2.75
0.92
2.53
3.40
2.32
Live
0.95
0
0.95
-0.98
2.75
0.86
2.49
3.35
2.49
Run
0.76
0
-0.86
-0.20
6.5
0.12
1.09
7.00
24.00
188betSớm
0.98
0
0.86
0.93
2.75
0.89
2.46
3.50
2.33
Live
0.91
0
0.97
1.00
2.75
0.86
2.34
3.55
2.56
Run
0.74
0
-0.86
-0.31
5.5
0.17
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
-0.98
0
0.88
0.94
2.75
0.94
2.60
3.30
2.41
Live
-0.83
0.25
0.75
0.86
2.5
-0.96
2.48
3.29
2.67
Run
0.75
0
-0.85
-0.27
5.5
0.17
1.10
8.40
14.50

Bên nào sẽ thắng?

TSV 1860 München
ChủHòaKhách
Energie Cottbus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TSV 1860 MünchenSo Sánh Sức MạnhEnergie Cottbus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER 3.Liga-7] TSV 1860 München
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3415613535451744.1%
177372626241741.2%
17836272827347.1%
6312671050.0%
[GER 3.Liga-3] Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3417710574458350.0%
171043341734358.8%
17737232724641.2%
621368733.3%

Thành tích đối đầu

TSV 1860 München            
Chủ - Khách
Energie CottbusTSV 1860 Munchen
Energie CottbusTSV 1860 Munchen
TSV 1860 MunchenEnergie Cottbus
Energie CottbusTSV 1860 Munchen
TSV 1860 MunchenEnergie Cottbus
TSV 1860 MunchenEnergie Cottbus
Energie CottbusTSV 1860 Munchen
TSV 1860 MunchenEnergie Cottbus
Energie CottbusTSV 1860 Munchen
TSV 1860 MunchenEnergie Cottbus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D327-10-245 - 1
(4 - 1)
4 - 11-0.48-0.27-0.37B0.880.250.94BT
GER D323-02-191 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.35-0.30-0.45T0.90-0.250.98TT
GER D331-08-182 - 0
(1 - 0)
0 - 8-0.49-0.30-0.33T0.800.25-0.93TX
GER D226-03-141 - 2
(1 - 0)
4 - 4-0.43-0.31-0.36T-0.980.250.86TT
GER D206-10-130 - 0
(0 - 0)
- -0.50-0.30-0.31H-0.950.500.83TX
GER D207-04-131 - 1
(0 - 0)
- -0.51-0.30-0.29H1.000.500.88TH
GER D226-10-121 - 0
(1 - 0)
- -0.39-0.31-0.40B0.980.000.90BX
GER D206-02-122 - 0
(1 - 0)
- -0.55-0.30-0.25T0.830.50-0.95TX
GER D206-08-110 - 5
(0 - 4)
- -0.50-0.31-0.29T-0.950.500.83TT
GER D209-04-114 - 0
(2 - 0)
- -0.44-0.31-0.34T0.980.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

TSV 1860 München            
Chủ - Khách
SSV Ulm 1846TSV 1860 Munchen
TSV 1860 MunchenUnterhaching
SV Wehen WiesbadenTSV 1860 Munchen
TSV 1860 MunchenBorussia Dortmund (Youth)
Hannover 96 AmTSV 1860 Munchen
TSV 1860 MunchenArminia Bielefeld
Dynamo DresdenTSV 1860 Munchen
TSV 1860 MunchenIngolstadt
Viktoria kolnTSV 1860 Munchen
TSV 1860 MunchenVfB Stuttgart II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF20-03-252 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.56-0.27-0.29B0.990.750.83BX
GER D315-03-252 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.55-0.29-0.28T0.810.5-0.99TT
GER D312-03-250 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.49-0.29-0.34H0.800.25-0.98TX
GER D309-03-251 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.47-0.29-0.36T0.910.250.91TX
GER D301-03-251 - 3
(1 - 0)
3 - 5-0.36-0.29-0.47T0.90-0.250.92TT
GER D321-02-250 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.36-0.30-0.45B0.82-0.251.00BT
GER D316-02-255 - 2
(3 - 1)
2 - 2-0.62-0.26-0.24B0.860.750.96BT
GER D308-02-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.41-0.28-0.43H0.9700.85HX
GER D301-02-251 - 2
(1 - 0)
1 - 4-0.46-0.28-0.38T1.000.250.82TT
GER D325-01-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.53-0.28-0.31H0.900.50.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
SV SandhausenEnergie Cottbus
Energie CottbusHannover 96 Am
SaarbruckenEnergie Cottbus
Energie CottbusVfL Osnabruck
VfB Stuttgart IIEnergie Cottbus
Energie CottbusSC Verl
Energie CottbusSV Wehen Wiesbaden
Alemannia AachenEnergie Cottbus
Energie CottbusDynamo Dresden
Arminia BielefeldEnergie Cottbus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D316-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.41-0.27-0.430.9400.88X
GER D311-03-252 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.70-0.22-0.200.981.250.84T
GER D308-03-252 - 1
(2 - 0)
0 - 5-0.55-0.28-0.290.820.51.00T
GER D301-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.48-0.28-0.360.870.250.95H
GER D323-02-252 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.38-0.27-0.470.84-0.250.98X
GER D316-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.48-0.29-0.350.860.250.96X
GER D308-02-252 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.54-0.28-0.300.840.50.98T
GER D331-01-250 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.43-0.29-0.400.8500.97X
GER D325-01-251 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.36-0.29-0.470.92-0.250.90X
GER D318-01-250 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.50-0.29-0.331.000.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

TSV 1860 MünchenSo sánh số liệuEnergie Cottbus
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn10
  • 1.5Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

TSV 1860 München
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem2XemXem15XemXem41.4%XemXem21XemXem72.4%XemXem8XemXem27.6%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem12XemXem80%XemXem3XemXem20%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem17XemXem2XemXem10XemXem58.6%XemXem15XemXem51.7%XemXem12XemXem41.4%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
TSV 1860 München
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem10XemXem5XemXem14XemXem34.5%XemXem9XemXem31%XemXem12XemXem41.4%XemXem
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Energie Cottbus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem18XemXem5XemXem6XemXem62.1%XemXem11XemXem37.9%XemXem16XemXem55.2%XemXem
14XemXem10XemXem1XemXem3XemXem71.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
15XemXem8XemXem4XemXem3XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TSV 1860 MünchenThời gian ghi bànEnergie Cottbus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    20
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    6
    10
    Bàn thắng H1
    9
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TSV 1860 MünchenChi tiết về HT/FTEnergie Cottbus
  • 3
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    18
    19
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
TSV 1860 MünchenSố bàn thắng trong H1&H2Energie Cottbus
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    18
    20
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
TSV 1860 München
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D309-04-2025ChủSV Sandhausen4 Ngày
GER D312-04-2025KháchSV Waldhof Mannheim7 Ngày
GER D319-04-2025ChủAlemannia Aachen14 Ngày
Energie Cottbus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D309-04-2025ChủRot-Weiss Essen4 Ngày
GER D312-04-2025KháchBorussia Dortmund (Youth)7 Ngày
GER D319-04-2025ChủViktoria koln14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

TSV 1860 München
Chấn thương
Energie Cottbus
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 44.1%Thắng50.0% [17]
  • [6] 17.6%Hòa20.6% [17]
  • [13] 38.2%Bại29.4% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 20.6%Thắng20.6% [7]
  • [3] 8.8%Hòa8.8% [3]
  • [7] 20.6%Bại20.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    53 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.59 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.68
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 11.11%Hòa11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

TSV 1860 München VS Energie Cottbus ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình