So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
1.25
0.92
0.79
3
0.97
1.37
4.60
5.80
Live
-0.98
1.25
0.80
0.89
3.25
0.91
1.42
4.55
5.00
Run
-0.25
0.25
0.07
-0.24
3.5
0.04
1.01
12.50
19.00
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
0.83
3
0.98
1.75
4.00
3.40
Live
0.88
1.25
0.93
0.90
3.25
0.90
1.42
4.50
5.00
Run
0.32
0
-0.43
-0.17
3.5
0.10
1.01
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.85
1.25
0.91
0.97
3.25
0.79
1.36
4.50
6.20
Live
0.96
1.25
0.88
0.91
3.25
0.91
1.42
4.35
5.30
Run
-0.27
0.25
0.07
-0.17
3.5
0.06
1.03
7.60
48.00
188betSớm
0.85
1.25
0.93
0.80
3
0.98
1.37
4.60
5.80
Live
-0.97
1.25
0.81
0.85
3.25
0.97
1.42
4.55
5.00
Run
-0.24
0.25
0.08
-0.23
3.5
0.05
1.01
12.50
19.00
SbobetSớm
0.84
1.25
1.00
0.88
3.25
0.94
1.36
4.58
5.90
Live
0.92
1.25
0.92
0.93
3.25
0.89
1.39
4.43
5.60
Run
-0.68
0.25
0.52
-0.34
3.5
0.20
1.01
11.50
25.00

Bên nào sẽ thắng?

Nomme JK Kalju
ChủHòaKhách
Harju JK Laagri
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nomme JK KaljuSo Sánh Sức MạnhHarju JK Laagri
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 5T 2H 1B
    1T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-4] Nomme JK Kalju
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8413141113450.0%
3111644633.3%
5302879360.0%
6213911733.3%
[EST Premium Liiga-6] Harju JK Laagri
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8314101610637.5%
4202766450.0%
41123104825.0%
63128111050.0%

Thành tích đối đầu

Nomme JK Kalju            
Chủ - Khách
Nomme JK KaljuHarju JK Laagri
Nomme JK KaljuHarju JK Laagri
Nomme JK KaljuHarju JK Laagri
Harju JK LaagriNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuHarju JK Laagri
Nomme JK KaljuHarju JK Laagri
Harju JK LaagriNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuHarju JK Laagri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1---H---
INT CF04-02-243 - 0
(2 - 0)
1 - 1---T---
EST CUP14-10-233 - 1
(1 - 0)
10 - 4-0.70-0.22-0.20T0.96-0.800.80TT
EST D130-09-231 - 0
(1 - 0)
1 - 4---B---
EST D122-07-231 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.72-0.23-0.17T0.97-0.800.85TX
EST D112-05-231 - 1
(1 - 0)
5 - 2---H---
EST D119-03-231 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.08-0.15-0.88T0.99-2.000.83BX
INT CF15-02-232 - 1
(0 - 0)
5 - 5---T---

Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Nomme JK Kalju            
Chủ - Khách
Levadia TallinnNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Parnu JK VaprusNomme JK Kalju
Levadia TallinnNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuFK Valmiera
Nomme JK KaljuTukums-2000
FC Flora TallinnNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuTrans Narva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D130-03-252 - 1
(2 - 0)
12 - 4-0.65-0.25-0.22B0.9810.84HT
EST D116-03-252 - 2
(1 - 1)
9 - 3-0.65-0.24-0.24H1.0010.82TT
EST D109-03-254 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.47-0.28-0.37B0.880.250.88BT
EST CUP05-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.45-0.29-0.40T0.7400.96TX
EST D101-03-250 - 3
(0 - 1)
2 - 8-0.21-0.23-0.68T0.97-10.85TH
EST SC22-02-253 - 2
(2 - 1)
6 - 5-0.64-0.26-0.25B0.760.750.94BT
INT CF15-02-256 - 0
(4 - 0)
- ---T--
INT CF12-02-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--
Est WT01-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 9---B--
Est WT29-01-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.27-0.35B0.820.250.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Harju JK Laagri            
Chủ - Khách
Harju JK LaagriTrans Narva
FC KuressaareHarju JK Laagri
Harju JK LaagriJK Tallinna Kalev
Levadia TallinnHarju JK Laagri
Harju JK LaagriFK Valmiera
Harju JK LaagriEPS Espoo
Harju JK LaagriFC Nomme United
Metta/LU RigaHarju JK Laagri
Harju JK LaagriFC Kuressaare
Harju JK LaagriJK Welco Elekter
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D129-03-250 - 3
(0 - 2)
1 - 7-0.35-0.28-0.490.98-0.250.84H
EST D116-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.48-0.29-0.350.860.250.96T
EST D109-03-252 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.48-0.27-0.370.880.250.88X
EST D128-02-255 - 0
(2 - 0)
11 - 3-0.88-0.15-0.10-0.982.250.80T
INT CF21-02-252 - 0
(0 - 0)
8 - 2-----
INT CF14-02-252 - 2
(1 - 1)
4 - 6-----
Est WT09-02-253 - 2
(3 - 1)
8 - 4-----
INT CF01-02-254 - 1
(1 - 0)
- -----
Est WT25-01-252 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.44-0.27-0.440.8300.87X
INT CF18-01-252 - 1
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Nomme JK KaljuSo sánh số liệuHarju JK Laagri
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn18
  • 1.4Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Nomme JK Kalju
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
411225.0%Xem375.0%00.0%Xem
Harju JK Laagri
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem250.0%125.0%Xem
Nomme JK Kalju
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Harju JK Laagri
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem4100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nomme JK KaljuThời gian ghi bànHarju JK Laagri
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    5
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nomme JK KaljuChi tiết về HT/FTHarju JK Laagri
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Nomme JK KaljuSố bàn thắng trong H1&H2Harju JK Laagri
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nomme JK Kalju
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D112-04-2025KháchFC Kuressaare3 Ngày
EST D119-04-2025KháchTrans Narva10 Ngày
EST D122-04-2025ChủJK Tallinna Kalev13 Ngày
Harju JK Laagri
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D112-04-2025ChủPaide Linnameeskond3 Ngày
EST D118-04-2025ChủTartu JK Maag Tammeka9 Ngày
EST D122-04-2025KháchFC Flora Tallinn13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 50.0%Thắng37.5% [3]
  • [1] 12.5%Hòa12.5% [3]
  • [3] 37.5%Bại50.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng12.5% [1]
  • [1] 12.5%Hòa12.5% [1]
  • [1] 12.5%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [1] 12.50%Hòa12.50% [1]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 37.50% [3]

Nomme JK Kalju VS Harju JK Laagri ngày 09-04-2025 - Thông tin đội hình