So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.5
0.93
0.93
2.5
0.83
1.83
3.40
3.55
Live
-0.85
0
0.55
0.85
2.75
0.85
2.81
3.40
2.00
Run
-0.60
0
0.30
-0.58
0.5
0.28
2.81
3.40
1.94
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.95
2.5
0.85
1.80
3.40
3.80
Live
0.95
-0.25
0.85
0.90
2.75
0.90
3.00
3.50
2.05
Run
-0.50
0
0.37
-0.20
1.5
0.13
1.02
17.00
301.00
Mansion88Sớm
-0.85
0.5
0.61
0.79
2.5
0.97
2.17
3.30
2.81
Live
0.75
-0.25
-0.99
0.78
2.5
0.98
2.63
3.15
2.21
Run
-0.49
0
0.25
-0.22
0.5
0.08
8.50
1.26
4.20
188betSớm
0.84
0.5
0.94
0.94
2.5
0.84
1.83
3.40
3.55
Live
-0.84
0
0.56
0.61
2.5
-0.89
2.81
3.40
2.00
Run
-0.59
0
0.31
-0.57
0.5
0.29
2.81
3.40
1.94
SbobetSớm
0.95
0
0.81
0.81
2.5
0.95
2.51
3.06
2.34
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.29
-0.25
-0.53
-0.33
0.5
0.15
9.40
1.14
5.90

Bên nào sẽ thắng?

FC Sioni Bolnisi
ChủHòaKhách
Merani Martvili
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Sioni BolnisiSo Sánh Sức MạnhMerani Martvili
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-7] FC Sioni Bolnisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2981110323635727.6%
15456182217826.7%
14464141418528.6%
601581510.0%
[GEO Erovnuli Liga 2-4] Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2911711324440437.9%
14635182221442.9%
15546142219433.3%
623155933.3%

Thành tích đối đầu

FC Sioni Bolnisi            
Chủ - Khách
Merani MartviliFC Sioni Bolnisi
FC Sioni BolnisiMerani Martvili
Merani MartviliFC Sioni Bolnisi
FC Sioni BolnisiMerani Martvili
Merani MartviliFC Sioni Bolnisi
FC Sioni BolnisiMerani Martvili
Merani MartviliFC Sioni Bolnisi
FC Sioni BolnisiMerani Martvili
Merani MartviliFC Sioni Bolnisi
FC Sioni BolnisiMerani Martvili
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D225-08-252 - 4
(2 - 3)
4 - 7-0.42-0.32-0.38T0.800.00-0.98TT
GEO D209-05-252 - 2
(0 - 1)
14 - 0-0.58-0.28-0.25H0.930.750.89TT
GEO D214-03-251 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.34-0.29-0.49H0.96-0.250.80BX
GEO D227-11-239 - 1
(3 - 1)
- ---T---
GEO D216-09-230 - 2
(0 - 0)
0 - 2---T---
GEO D204-06-231 - 1
(0 - 0)
2 - 5---H---
GEO D221-04-231 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.46-0.29-0.37B0.930.250.89BX
GEO D206-11-213 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.74-0.24-0.17T0.89-0.800.81TT
GEO D215-09-214 - 2
(3 - 0)
0 - 7-0.31-0.29-0.56B0.90-0.500.80BT
GEO D208-06-212 - 2
(1 - 1)
7 - 1-0.66-0.27-0.22H0.700.751.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

FC Sioni Bolnisi            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliFC Sioni Bolnisi
FC GonioFC Sioni Bolnisi
FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II
Spaeri FCFC Sioni Bolnisi
FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiSabutaroti billisse B
FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi
FC Sioni BolnisiSamtredia
Merani MartviliFC Sioni Bolnisi
FC Sioni BolnisiFc Meshakhte Tkibuli
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D217-10-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.47-0.33-0.35B0.920.250.78BX
GEO D206-10-252 - 2
(1 - 1)
2 - 8-0.33-0.29-0.50H0.98-0.250.78BT
GEO D202-10-251 - 2
(0 - 1)
10 - 7-0.82-0.20-0.13B0.751.50.95TH
GEO D227-09-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3---B--
GEO D219-09-253 - 5
(2 - 3)
9 - 1-0.48-0.32-0.32B0.820.250.94BT
GEO D215-09-252 - 4
(1 - 2)
3 - 3-0.70-0.25-0.19B0.7510.95BT
GEO D211-09-251 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.48-0.32-0.32T0.830.250.93TT
GEO D231-08-250 - 3
(0 - 1)
3 - 1---B--
GEO D225-08-252 - 4
(2 - 3)
4 - 7-0.42-0.32-0.38T0.800-0.98TT
GEO D217-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 83%

Merani Martvili            
Chủ - Khách
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
Merani MartviliSamtredia
Sabutaroti billisse BMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Merani MartviliFC Gonio
Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili
Merani MartviliSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiMerani Martvili
Merani MartviliFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviMerani Martvili
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D217-10-250 - 3
(0 - 1)
- -----
GEO D205-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.38-0.32-0.460.73-0.250.97X
GEO D201-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.49-0.30-0.330.800.250.90X
GEO D227-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.58-0.29-0.240.930.750.83X
GEO D220-09-252 - 0
(0 - 0)
8 - 6-----
GEO D215-09-251 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.32-0.30-0.530.80-0.50.90X
GEO D211-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.34-0.27-0.510.80-0.50.96X
GEO D230-08-251 - 1
(0 - 1)
8 - 3-----
GEO D225-08-252 - 4
(2 - 3)
4 - 7-0.42-0.32-0.38T0.800-0.98TT
GEO D218-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.55-0.30-0.270.830.50.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%

FC Sioni BolnisiSo sánh số liệuMerani Martvili
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 21Tổng số mất bàn13
  • 2.1Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Sioni Bolnisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem4XemXem0XemXem14XemXem22.2%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
7XemXem0XemXem0XemXem7XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem
Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem0XemXem8XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
FC Sioni Bolnisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem4XemXem3XemXem11XemXem22.2%XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Merani Martvili
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem2XemXem10XemXem40%XemXem5XemXem25%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Sioni BolnisiThời gian ghi bànMerani Martvili
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    13
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    7
    Bàn thắng H1
    9
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Sioni BolnisiChi tiết về HT/FTMerani Martvili
  • 3
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    6
    H/T
    10
    12
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
FC Sioni BolnisiSố bàn thắng trong H1&H2Merani Martvili
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    8
    Thắng 1 bàn
    12
    13
    Hòa
    5
    0
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Sioni Bolnisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D230-10-2025KháchSamtredia9 Ngày
GEO D207-11-2025ChủFC Metalurgi Rustavi17 Ngày
GEO D221-11-2025KháchSabutaroti billisse B31 Ngày
Merani Martvili
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D230-10-2025ChủLokomotiv Tbilisi9 Ngày
GEO D207-11-2025KháchSpaeri FC17 Ngày
GEO D221-11-2025ChủDinamo Tbilisi II31 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 27.6%Thắng37.9% [11]
  • [11] 37.9%Hòa24.1% [11]
  • [10] 34.5%Bại37.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.8%Thắng17.2% [5]
  • [5] 17.2%Hòa13.8% [4]
  • [6] 20.7%Bại20.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa50.00% [5]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FC Sioni Bolnisi VS Merani Martvili ngày 22-10-2025 - Thông tin đội hình