So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
1.75
0.85
0.84
2.75
0.92
1.20
5.40
9.80
Live
0.70
2
-0.84
0.60
3.25
-0.76
1.13
6.90
11.50
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.17
6.5
0.01
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.95
1.75
0.85
0.80
2.75
1.00
1.22
5.00
10.00
Live
0.90
2.25
0.90
0.80
3.5
1.00
1.16
6.50
10.00
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.24
6.5
0.16
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.71
1.75
-0.95
0.88
2.75
0.88
1.18
5.60
11.00
Live
0.59
1.75
-0.79
0.40
3
-0.60
1.13
6.80
9.40
Run
0.24
0
-0.40
-0.31
6.5
0.19
1.07
6.20
42.00
188betSớm
0.92
1.75
0.86
0.85
2.75
0.93
1.20
5.40
9.80
Live
0.71
2
-0.83
0.66
3.25
-0.80
1.13
6.90
11.50
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
6.5
0.02
1.04
8.80
21.00
SbobetSớm
0.84
1.75
0.98
0.85
2.75
0.95
1.18
5.30
9.40
Live
0.66
1.75
-0.83
0.70
3.25
-0.88
1.16
6.20
9.60
Run
0.25
0
-0.41
-0.24
6.5
0.10
1.06
7.00
25.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Astana
ChủHòaKhách
Kaisar Kyzylorda
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC AstanaSo Sánh Sức MạnhKaisar Kyzylorda
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 6T 4H 0B
    0T 4H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KAZ Premier League-1] FC Astana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211443522046166.7%
11821371426172.7%
1062215620360.0%
63211451150.0%
[KAZ Premier League-11] Kaisar Kyzylorda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2231092037191113.6%
13292121215815.4%
911782541311.1%
604281140.0%

Thành tích đối đầu

FC Astana            
Chủ - Khách
Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana
Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaKaisar Kyzylorda
Lokomotiv AstanaKaisar Kyzylorda
Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana
Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaKaisar Kyzylorda
Lokomotiv AstanaKaisar Kyzylorda
Lokomotiv AstanaKaisar Kyzylorda
Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KAZ PR04-05-251 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.18-0.26-0.68H0.90-1.000.86BX
KAZ PR18-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.31-0.33-0.48T0.93-0.250.83TX
KAZ PR12-05-241 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.77-0.21-0.12H0.96-0.670.80TX
KAZ PR20-08-231 - 1
(0 - 0)
9 - 1---H---
KAZ C30-04-230 - 2
(0 - 1)
5 - 7---T---
KAZ PR23-04-231 - 2
(0 - 0)
0 - 11-0.13-0.22-0.78T0.81-1.50-0.99BT
KAZ C19-04-235 - 1
(3 - 0)
7 - 4-0.65-0.27-0.20T0.750.75-0.99TT
KAZ PR17-10-212 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.90-0.15-0.07T0.99-0.440.77TX
KAZ C08-08-211 - 0
(1 - 0)
- ---T---
KAZ C10-07-210 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.26-0.25-0.62H0.96-0.750.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

FC Astana            
Chủ - Khách
Lokomotiv AstanaZimbru Chisinau
Lokomotiv AstanaTuran Turkistan
OrdabasyLokomotiv Astana
FC Zhetysu TaldykorganLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaKyzylzhar Petropavlovsk
FK Aktobe LentoLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaOkzhetpes
FK Yelimay SemeyLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaZhenis
Ulytau ZhezkazganLokomotiv Astana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL24-07-251 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.78-0.23-0.14H0.751.250.95TX
KAZ PR18-07-257 - 0
(4 - 0)
5 - 1---T--
KAZ PR13-07-251 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.26-0.31-0.55B1.00-0.50.82BX
KAZ PR06-07-250 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.17-0.23-0.69T0.78-1.25-0.96TX
KAZ PR29-06-253 - 3
(1 - 1)
4 - 1-0.79-0.19-0.11H0.821.50.94TT
KAZ PR22-06-250 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.30-0.29-0.53T0.92-0.50.90TX
KAZ PR15-06-255 - 2
(3 - 2)
4 - 4-0.81-0.20-0.11T0.891.50.97TT
KAZ PR30-05-250 - 2
(0 - 1)
7 - 7-0.37-0.29-0.45T0.78-0.250.98TX
KAZ PR24-05-254 - 2
(1 - 2)
3 - 5-0.68-0.26-0.18T0.8810.94TT
KAZ PR18-05-250 - 2
(0 - 0)
3 - 8-0.13-0.21-0.76T0.86-1.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Kaisar Kyzylorda            
Chủ - Khách
FC Kairat AlmatyKaisar Kyzylorda
OkzhetpesKaisar Kyzylorda
Kaisar KyzylordaFK Yelimay Semey
Kaisar KyzylordaUlytau Zhezkazgan
Kaisar KyzylordaTobol Kostanai
Kaisar KyzylordaFC Zhetysu Taldykorgan
FK AtyrauKaisar Kyzylorda
Kaisar KyzylordaTuran Turkistan
Kaisar KyzylordaFK Aktobe Lento
OrdabasyKaisar Kyzylorda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KAZ PR19-07-251 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.78-0.21-0.140.981.50.84X
KAZ PR06-07-254 - 2
(3 - 1)
2 - 7-0.57-0.29-0.240.970.750.85T
KAZ PR29-06-251 - 2
(1 - 0)
3 - 5-0.27-0.32-0.510.80-0.50.96T
KAZ PR22-06-251 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.44-0.31-0.37-0.960.250.78X
KAZ PR15-06-251 - 1
(1 - 1)
2 - 9-0.30-0.29-0.510.89-0.50.97X
KAZ PR31-05-252 - 2
(0 - 0)
2 - 9-0.44-0.33-0.350.990.250.77T
KAZ PR25-05-251 - 2
(0 - 0)
3 - 1-0.42-0.32-0.380.7800.98T
KAZ PR18-05-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.31-0.32-0.47-0.98-0.250.84X
KAZ PR14-05-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.17-0.27-0.690.91-10.85T
KAZ PR11-05-255 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.67-0.27-0.160.9410.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

FC AstanaSo sánh số liệuKaisar Kyzylorda
  • 27Tổng số ghi bàn12
  • 2.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 9Tổng số mất bàn19
  • 0.9Trung bình mất bàn1.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Astana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem9XemXem100%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Kaisar Kyzylorda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Astana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem87.5%XemXem0XemXem0%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Kaisar Kyzylorda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem4XemXem5XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC AstanaThời gian ghi bànKaisar Kyzylorda
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    10
    0 Bàn
    3
    10
    1 Bàn
    6
    1
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    17
    6
    Bàn thắng H1
    22
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC AstanaChi tiết về HT/FTKaisar Kyzylorda
  • 7
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    2
    H/T
    5
    10
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
FC AstanaSố bàn thắng trong H1&H2Kaisar Kyzylorda
  • 10
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    12
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Astana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KAZ PR09-08-2025KháchTobol Kostanai7 Ngày
KAZ PR16-08-2025ChủUlytau Zhezkazgan14 Ngày
KAZ PR23-08-2025KháchZhenis21 Ngày
Kaisar Kyzylorda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KAZ PR09-08-2025ChủOrdabasy7 Ngày
KAZ PR16-08-2025KháchTuran Turkistan14 Ngày
KAZ PR23-08-2025ChủFK Atyrau21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 66.7%Thắng13.6% [3]
  • [4] 19.0%Hòa45.5% [3]
  • [3] 14.3%Bại40.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [8] 38.1%Thắng4.5% [1]
  • [2] 9.5%Hòa4.5% [1]
  • [1] 4.8%Bại31.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    2.48 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.76 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 62.50%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 12.50%Hòa40.00% [4]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FC Astana VS Kaisar Kyzylorda ngày 28-08-2025 - Thông tin đội hình