So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.83
2.25
0.98
2.45
3.10
2.63
Live
0.83
0
0.98
0.83
2.25
0.98
2.45
3.10
2.63
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Tochigi City
ChủHòaKhách
Vanraure Hachinohe FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tochigi CitySo Sánh Sức MạnhVanraure Hachinohe FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-2] Tochigi City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321976553264259.4%
161132281536368.8%
16844271728150.0%
64111121366.7%
[JPN J3-1] Vanraure Hachinohe FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
322165431769165.6%
171331291042176.5%
1583414727253.3%
6501911583.3%

Thành tích đối đầu

Tochigi City            
Chủ - Khách
Vanraure Hachinohe FCTochigi City
Tochigi CityVanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D306-05-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.40-0.31-0.41H0.920.000.84HX
JE Cup25-05-190 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.27-0.27-0.61B0.86-0.750.84BX

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Tochigi City            
Chủ - Khách
MiyazakiTochigi City
Tochigi CityNara Club
Kagoshima UnitedTochigi City
Tochigi CityGainare Tottori
Tochigi CityKochi United
Osaka FCTochigi City
Mito HollyhockTochigi City
Tochigi CityMatsumoto Yamaga FC
Azul Claro NumazuTochigi City
Tochigi CityZweigen Kanazawa FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D319-10-251 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.33-0.30-0.49H-0.99-0.250.81BX
JPN D311-10-253 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.68-0.24-0.20T0.8010.96TT
JPN D304-10-250 - 3
(0 - 2)
8 - 6-0.48-0.28-0.35T0.860.250.90TT
JPN D327-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.75-0.22-0.15T0.781.250.98TX
JPN D320-09-253 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.70-0.23-0.19T0.971.250.79TH
JPN D315-09-251 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.41-0.30-0.41B0.9000.92BX
INT CF07-09-253 - 6
(1 - 3)
- ---T--
JPN D306-09-253 - 2
(2 - 2)
6 - 4-0.58-0.28-0.26T0.920.750.90TT
JPN D330-08-254 - 5
(2 - 2)
2 - 7-0.30-0.32-0.50T0.80-0.5-0.98TT
JPN D323-08-251 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.64-0.26-0.22B0.760.751.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Vanraure Hachinohe FC            
Chủ - Khách
Vanraure Hachinohe FCTochigi SC
Thespa KusatsuVanraure Hachinohe FC
SC SagamiharaVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCKagoshima United
Vanraure Hachinohe FCFukushima United FC
MiyazakiVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCAzul Claro Numazu
Matsumoto Yamaga FCVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCOsaka FC
AC Nagano ParceiroVanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D319-10-252 - 0
(2 - 0)
1 - 9-0.56-0.32-0.250.790.5-0.97H
JPN D312-10-250 - 4
(0 - 3)
3 - 4-0.34-0.30-0.480.90-0.250.86T
JPN D304-10-250 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.27-0.32-0.530.88-0.50.88X
JPN D326-09-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.43-0.31-0.380.770-0.95X
JPN D320-09-251 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.75-0.22-0.160.791.250.97X
JPN D314-09-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.31-0.33-0.481.00-0.250.82X
JPN D306-09-251 - 0
(1 - 0)
10 - 0-0.68-0.27-0.180.9310.89X
JPN D330-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.33-0.32-0.470.93-0.250.89X
JPN D323-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.41-0.31-0.400.8600.90X
JPN D316-08-250 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.24-0.29-0.560.85-0.75-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 11%

Tochigi CitySo sánh số liệuVanraure Hachinohe FC
  • 26Tổng số ghi bàn12
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn2
  • 1.3Trung bình mất bàn0.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Tochigi City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem18XemXem2XemXem12XemXem56.2%XemXem17XemXem53.1%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Vanraure Hachinohe FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem20XemXem3XemXem9XemXem62.5%XemXem7XemXem21.9%XemXem22XemXem68.8%XemXem
17XemXem11XemXem3XemXem3XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem13.3%XemXem13XemXem86.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Tochigi City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem10XemXem6XemXem16XemXem31.2%XemXem16XemXem50%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
16XemXem4XemXem5XemXem7XemXem25%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Vanraure Hachinohe FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem8XemXem9XemXem46.9%XemXem12XemXem37.5%XemXem11XemXem34.4%XemXem
17XemXem11XemXem2XemXem4XemXem64.7%XemXem8XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem
15XemXem4XemXem6XemXem5XemXem26.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tochigi CityThời gian ghi bànVanraure Hachinohe FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    14
    0 Bàn
    8
    14
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    6
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    23
    13
    Bàn thắng H1
    20
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tochigi CityChi tiết về HT/FTVanraure Hachinohe FC
  • 10
    7
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    5
    H/T
    9
    12
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Tochigi CitySố bàn thắng trong H1&H2Vanraure Hachinohe FC
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    11
    11
    Thắng 1 bàn
    11
    14
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tochigi City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D302-11-2025KháchFC Ryukyu8 Ngày
JPN D308-11-2025ChủKamatamare Sanuki14 Ngày
JPN D315-11-2025KháchFC Gifu21 Ngày
Vanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D302-11-2025ChủGiravanz Kitakyushu8 Ngày
JPN D308-11-2025KháchNara Club14 Ngày
JPN D315-11-2025KháchKochi United21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 59.4%Thắng65.6% [21]
  • [7] 21.9%Hòa18.8% [21]
  • [6] 18.8%Bại15.6% [5]
  • Chủ/Khách
  • [11] 34.4%Thắng25.0% [8]
  • [3] 9.4%Hòa9.4% [3]
  • [2] 6.3%Bại12.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.72 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.34
  • TB mất điểm
    0.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Tochigi City VS Vanraure Hachinohe FC ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình