So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
-0.25
0.89
0.95
2.75
0.91
3.00
3.60
2.13
Live
0.92
-0.5
0.96
0.90
2.5
0.97
3.55
3.50
1.95
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
0.5
0.01
26.00
1.02
13.50
Mansion88Sớm
0.98
-0.25
0.88
0.97
2.75
0.87
3.05
3.45
2.10
Live
-0.88
-0.25
0.80
0.86
2.5
-0.96
3.05
3.50
2.14
Run
0.37
-0.25
-0.47
-0.34
0.5
0.26
13.50
1.23
4.61
188betSớm
1.00
-0.25
0.90
0.96
2.75
0.92
3.00
3.60
2.13
Live
0.93
-0.5
0.99
0.86
2.5
-0.97
3.55
3.50
1.96
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.17
0.5
0.07
26.00
1.02
15.50
SbobetSớm
0.98
-0.25
0.92
0.98
2.75
0.90
3.04
3.35
2.11
Live
0.92
-0.5
1.00
0.92
2.5
0.98
3.55
3.36
1.99
Run
0.40
-0.25
-0.50
-0.17
0.5
0.09
14.50
1.13
6.80

Bên nào sẽ thắng?

Rubin Kazan
ChủHòaKhách
Dynamo Moscow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rubin KazanSo Sánh Sức MạnhDynamo Moscow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-7] Rubin Kazan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15555151920733.3%
84228814650.0%
71337116914.3%
611459416.7%
[RUS Premier League-10] Dynamo Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154562223171026.7%
8233141591125.0%
7223888828.6%
62221311833.3%

Thành tích đối đầu

Rubin Kazan            
Chủ - Khách
Dynamo MoscowRubin Kazan
Rubin KazanDynamo Moscow
Dynamo MoscowRubin Kazan
Rubin KazanDynamo Moscow
Dynamo MoscowRubin Kazan
Rubin KazanDynamo Moscow
Rubin KazanDynamo Moscow
Dynamo MoscowRubin Kazan
Rubin KazanDynamo Moscow
Rubin KazanDynamo Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR20-04-253 - 1
(1 - 1)
10 - 6-0.66-0.24-0.18B0.901.000.98BT
RUS PR20-10-240 - 4
(0 - 2)
5 - 5-0.29-0.29-0.50B0.86-0.50-0.98BT
RUS PR04-12-231 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.56-0.27-0.24B1.000.750.88BX
RUS PR26-08-232 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.38-0.27-0.43H0.81-0.25-0.93BT
INT CF05-07-222 - 0
(0 - 0)
- ---B---
INT CF17-02-222 - 2
(0 - 0)
- ---H---
RUS PR28-11-212 - 3
(1 - 1)
3 - 12-0.33-0.29-0.45B0.98-0.250.90BT
RUS PR26-09-212 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.53-0.29-0.26B0.890.500.99BX
RUS PR01-05-212 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.37-0.29-0.41T-0.960.000.84TX
INT CF05-02-212 - 3
(1 - 2)
4 - 10-0.39-0.29-0.44B-0.990.000.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Rubin Kazan            
Chủ - Khách
FC KrasnodarRubin Kazan
Rubin KazanTerek Grozny
Rubin KazanBaltika Kaliningrad
Rubin KazanKrylya Sovetov
Rubin KazanZenit St. Petersburg
Lokomotiv MoscowRubin Kazan
Akron TogliattiRubin Kazan
Gazovik OrenburgRubin Kazan
Rubin KazanFK Makhachkala
Gazovik OrenburgRubin Kazan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR26-10-251 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.66-0.24-0.18B0.9210.96HX
RUS Cup22-10-253 - 3
(1 - 2)
6 - 3-0.43-0.31-0.38H0.7601.00HT
RUS PR19-10-250 - 3
(0 - 2)
5 - 3-0.41-0.33-0.34B-0.930.250.75BT
RUS PR04-10-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.53-0.29-0.26T0.870.5-0.99TX
RUS Cup30-09-250 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.28-0.30-0.54B0.96-0.50.86BX
RUS PR27-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.53-0.27-0.29B0.890.50.99BX
RUS PR20-09-252 - 2
(1 - 0)
1 - 4-0.37-0.29-0.42H-0.9300.80HT
RUS Cup16-09-250 - 0
(0 - 0)
13 - 1-0.34-0.30-0.47H0.93-0.250.89BX
RUS PR12-09-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.49-0.31-0.28T-0.960.50.84TX
RUS PR30-08-252 - 2
(0 - 2)
5 - 7-0.37-0.28-0.43H0.82-0.25-0.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Dynamo Moscow            
Chủ - Khách
Zenit St. PetersburgDynamo Moscow
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Dynamo MoscowTerek Grozny
Dynamo MoscowLokomotiv Moscow
FC KrasnodarDynamo Moscow
Krylya SovetovDynamo Moscow
Gazovik OrenburgDynamo Moscow
FK SochiDynamo Moscow
Dynamo MoscowSpartak Moscow
FK MakhachkalaDynamo Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR26-10-252 - 1
(1 - 1)
10 - 1-0.60-0.26-0.220.840.75-0.96T
RUS Cup22-10-254 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.73-0.22-0.170.861.250.90T
RUS PR19-10-252 - 2
(1 - 1)
2 - 8-0.59-0.25-0.240.900.750.92T
RUS PR04-10-253 - 5
(2 - 2)
9 - 4-0.49-0.27-0.320.820.25-0.94T
RUS Cup30-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.52-0.29-0.320.930.50.89X
RUS PR26-09-252 - 3
(0 - 3)
3 - 9-0.28-0.29-0.510.93-0.50.95T
RUS PR21-09-251 - 3
(0 - 0)
5 - 5-0.29-0.26-0.53-0.99-0.50.87T
RUS Cup17-09-250 - 4
(0 - 3)
4 - 5-0.27-0.28-0.570.84-0.750.98T
RUS PR13-09-252 - 2
(2 - 1)
4 - 5-0.36-0.29-0.430.80-0.25-0.93T
RUS PR31-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.26-0.29-0.53-0.99-0.50.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Rubin KazanSo sánh số liệuDynamo Moscow
  • 10Tổng số ghi bàn22
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.2
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Rubin Kazan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Dynamo Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Rubin Kazan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem
Dynamo Moscow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rubin KazanThời gian ghi bànDynamo Moscow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    11
    Bàn thắng H1
    8
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rubin KazanChi tiết về HT/FTDynamo Moscow
  • 4
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    2
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Rubin KazanSố bàn thắng trong H1&H2Dynamo Moscow
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rubin Kazan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR08-11-2025KháchFK Nizhny Novgorod7 Ngày
RUS PR22-11-2025ChủTerek Grozny21 Ngày
RUS PR29-11-2025KháchZenit St. Petersburg28 Ngày
Dynamo Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS Cup04-11-2025KháchZenit St. Petersburg3 Ngày
RUS PR08-11-2025ChủAkron Togliatti7 Ngày
RUS PR22-11-2025ChủFK Makhachkala21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 33.3%Thắng26.7% [4]
  • [5] 33.3%Hòa33.3% [4]
  • [5] 33.3%Bại40.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng13.3% [2]
  • [2] 13.3%Hòa13.3% [2]
  • [2] 13.3%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Hòa33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Rubin Kazan VS Dynamo Moscow ngày 01-11-2025 - Thông tin đội hình