So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.80
0.98
2.25
0.72
2.12
3.05
2.87
Live
0.90
0.25
0.92
0.92
2
0.88
2.17
2.94
3.15
Run
-
-
-
0.87
2
0.93
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.75
2
-0.95
2.15
3.10
3.20
Live
0.90
0.25
0.90
0.85
2
0.95
2.15
3.00
3.20
Run
0.47
0
-0.63
-0.13
2.5
0.07
11.00
1.05
15.00
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.84
0.98
2.25
0.78
2.15
3.05
2.99
Live
0.93
0.25
0.91
-0.90
2.25
0.72
2.10
3.05
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.91
0.25
0.81
0.99
2.25
0.73
2.12
3.05
2.87
Live
0.91
0.25
0.93
0.93
2
0.89
2.17
2.94
3.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Marumo Gallants FC
ChủHòaKhách
Lamontville Golden Arrows
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Marumo Gallants FCSo Sánh Sức MạnhLamontville Golden Arrows
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu90%
  • Tất cả
  • 0T 2H 5B
    5T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ZA Premier League-13] Marumo Gallants FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2576122236271328.0%
134541312171330.8%
12318924101025.0%
622255833.3%
[ZA Premier League-10] Lamontville Golden Arrows
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
227871822291031.8%
1035297141430.0%
1243591515633.3%
622245833.3%

Thành tích đối đầu

Marumo Gallants FC            
Chủ - Khách
Lamontville Golden ArrowsMarumo Gallants FC
Lamontville Golden ArrowsMarumo Gallants FC
Marumo Gallants FCLamontville Golden Arrows
Marumo Gallants FCLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsMarumo Gallants FC
Marumo Gallants FCLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsMarumo Gallants FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D121-09-242 - 0
(2 - 0)
7 - 5-0.51-0.34-0.27B0.970.500.85BH
SAPL D125-01-233 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.45-0.34-0.33B0.960.250.80BT
SAPL D113-08-221 - 1
(0 - 0)
7 - 7-0.39-0.34-0.39H0.920.000.90HH
SAPL D107-05-220 - 0
(0 - 0)
- -0.43-0.33-0.36H-0.980.250.74TX
SAPL D103-10-213 - 1
(0 - 0)
- -0.45-0.37-0.29B0.910.250.91BT
SAPL D110-03-211 - 2
(0 - 1)
- -0.35-0.34-0.43B0.76-0.25-0.94BT
SAPL D116-01-211 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.52-0.34-0.26B0.920.500.90BX

Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Marumo Gallants FC            
Chủ - Khách
Marumo Gallants FCSupersport United
TS GalaxyMarumo Gallants FC
Cape Town CityMarumo Gallants FC
Marumo Gallants FCSekhukhune United
Durban CityMarumo Gallants FC
Marumo Gallants FCStellenbosch FC
Marumo Gallants FCOrlando Pirates
Marumo Gallants FCPolokwane City FC
Marumo Gallants FCMamelodi Sundowns
Marumo Gallants FCAmaZulu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D105-04-251 - 1
(0 - 1)
9 - 7-0.33-0.37-0.45H0.74-0.250.96BT
SAPL D130-03-251 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.56-0.32-0.24T0.800.5-0.98TT
SAPL D115-03-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.49-0.33-0.29T-0.960.50.78TX
SAPL D112-03-251 - 2
(0 - 0)
3 - 1-0.40-0.34-0.37B0.8400.98BT
SALC09-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3---H--
SAPL D104-03-250 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.26-0.31-0.55B1.00-0.50.82BX
SAPL D101-03-252 - 0
(1 - 0)
1 - 2-0.17-0.27-0.68T0.87-10.89TX
SAPL D123-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.38-0.34-0.40H0.9300.83HX
SAPL D119-02-251 - 3
(1 - 0)
0 - 6-0.14-0.24-0.74B0.85-1.250.97BT
SALC15-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 9---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Lamontville Golden Arrows            
Chủ - Khách
Lamontville Golden ArrowsChippa United
Lamontville Golden ArrowsKaizer Chiefs
MagesiLamontville Golden Arrows
Polokwane City FCLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsMamelodi Sundowns
TS GalaxyLamontville Golden Arrows
Cape Town CityLamontville Golden Arrows
Mamelodi SundownsLamontville Golden Arrows
Lamontville Golden ArrowsChippa United
Lamontville Golden ArrowsTS Galaxy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D105-04-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.46-0.34-0.350.920.250.78X
SAPL D129-03-252 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.31-0.32-0.49-0.98-0.250.80T
SAPL D115-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.45-0.34-0.330.980.250.84X
SAPL D112-03-250 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.49-0.33-0.29-0.970.50.79X
SAPL D105-03-251 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.16-0.24-0.710.79-1.25-0.97X
SAPL D101-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.54-0.32-0.260.860.50.90H
SAPL D105-02-251 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.55-0.32-0.250.810.5-0.99H
SAPL D102-02-254 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.83-0.18-0.100.881.750.88T
SALC25-01-251 - 2
(0 - 0)
10 - 6-----
SAPL D118-01-251 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.36-0.33-0.43-0.9600.72H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Marumo Gallants FCSo sánh số liệuLamontville Golden Arrows
  • 9Tổng số ghi bàn7
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.7
  • 8Tổng số mất bàn13
  • 0.8Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Marumo Gallants FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem3XemXem12XemXem37.5%XemXem10XemXem41.7%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Lamontville Golden Arrows
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem2XemXem8XemXem52.4%XemXem4XemXem19%XemXem11XemXem52.4%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Marumo Gallants FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem3XemXem8XemXem54.2%XemXem14XemXem58.3%XemXem8XemXem33.3%XemXem
12XemXem6XemXem3XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Lamontville Golden Arrows
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem4XemXem7XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem5XemXem4XemXem1XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Marumo Gallants FCThời gian ghi bànLamontville Golden Arrows
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    12
    0 Bàn
    10
    6
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    8
    Bàn thắng H1
    9
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Marumo Gallants FCChi tiết về HT/FTLamontville Golden Arrows
  • 6
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    4
    H/T
    5
    8
    H/H
    6
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Marumo Gallants FCSố bàn thắng trong H1&H2Lamontville Golden Arrows
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    9
    Hòa
    7
    3
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Marumo Gallants FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D126-04-2025KháchKaizer Chiefs7 Ngày
SAPL D102-05-2025KháchRoyal AM13 Ngày
SAPL D117-05-2025ChủChippa United28 Ngày
Lamontville Golden Arrows
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D127-04-2025ChủAmaZulu8 Ngày
SAPL D104-05-2025ChủStellenbosch FC15 Ngày
SAPL D117-05-2025KháchRichards Bay28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng31.8% [7]
  • [6] 24.0%Hòa36.4% [7]
  • [12] 48.0%Bại31.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.0%Thắng18.2% [4]
  • [5] 20.0%Hòa13.6% [3]
  • [4] 16.0%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.41
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa50.00% [6]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Marumo Gallants FC VS Lamontville Golden Arrows ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình