| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty  | Chủ HDP Khách  | Chủ Hòa Khách  | Tài Kèo đầu Xỉu  | Lịch sử  | ||


| [GEO Erovnuli Liga 2-10] Dinamo Tbilisi II | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | 6 | 9 | 16 | 36 | 60 | 27 | 10 | 19.4% | 
| 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 26 | 14 | 10 | 18.8% | 
| 15 | 3 | 4 | 8 | 20 | 34 | 13 | 10 | 20.0% | 
| 6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 16 | 2 | 0.0% | 
| [GEO Erovnuli Liga 2-9] FC Gonio | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | 8 | 10 | 13 | 36 | 44 | 34 | 9 | 25.8% | 
| 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 26 | 17 | 9 | 31.3% | 
| 15 | 3 | 8 | 4 | 16 | 18 | 17 | 7 | 20.0% | 
| 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 6 | 6 | 16.7% | 
| Dinamo Tbilisi II | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| FC GonioDinamo Tbilisi II | 
| Dinamo Tbilisi IIFC Gonio | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO D2 | 15-05-25 | 3 - 1 (3 - 0)  | 6 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | T | 
| GEO D2 | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0)  | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Dinamo Tbilisi II | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO D2 | 16-08-25 | 3 - 3 (2 - 3)  | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| GEO D2 | 11-08-25 | 4 - 2 (1 - 0)  | 5 - 7 | -0.70 | -0.25 | -0.17 | B | 0.78 | 1 | 0.98 | B | T | 
| GEO D2 | 03-08-25 | 1 - 2 (1 - 1)  | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| GEO C | 20-07-25 | 3 - 0 (1 - 0)  | 7 - 3 | -0.57 | -0.33 | -0.25 | B | 0.75 | 0.5 | 0.95 | B | T | 
| GEO D2 | 01-06-25 | 2 - 0 (1 - 0)  | 2 - 9 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | B | -0.95 | 1.25 | 0.77 | B | X | 
| GEO D2 | 28-05-25 | 2 - 2 (2 - 1)  | 3 - 4 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | H | -0.99 | 0 | 0.75 | H | T | 
| GEO D2 | 24-05-25 | 2 - 1 (1 - 1)  | 12 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| GEO D2 | 20-05-25 | 0 - 4 (0 - 3)  | 6 - 4 | -0.37 | -0.32 | -0.45 | B | 0.73 | -0.25 | 0.97 | B | T | 
| GEO D2 | 15-05-25 | 3 - 1 (3 - 0)  | 6 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | T | 
| GEO D2 | 09-05-25 | 1 - 2 (0 - 2)  | 8 - 3 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | T | 
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 86%
| FC Gonio | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO D2 | 18-08-25 | 1 - 1 (0 - 1)  | 3 - 3 | -0.50 | -0.33 | -0.29 | 0.75 | 0.25 | -0.99 | H | ||
| GEO D2 | 10-08-25 | 1 - 1 (0 - 0)  | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 04-08-25 | 1 - 2 (1 - 2)  | 9 - 2 | -0.41 | -0.31 | -0.40 | 0.84 | 0 | 0.92 | T | ||
| GEO C | 20-07-25 | 0 - 1 (0 - 0)  | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 01-06-25 | 1 - 1 (1 - 0)  | 4 - 2 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | 0.75 | 0 | -0.93 | X | ||
| GEO D2 | 28-05-25 | 3 - 0 (1 - 0)  | 3 - 5 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | 0.75 | 0 | -0.99 | T | ||
| GEO D2 | 24-05-25 | 1 - 0 (0 - 0)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 20-05-25 | 0 - 4 (0 - 1)  | 9 - 3 | -0.50 | -0.31 | -0.34 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
| GEO D2 | 15-05-25 | 3 - 1 (3 - 0)  | 6 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | T | 
| GEO D2 | 09-05-25 | 2 - 0 (1 - 0)  | 8 - 3 | -0.74 | -0.22 | -0.16 | 0.83 | 1.25 | 0.93 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
| Dinamo Tbilisi II | 
| Dinamo Tbilisi II | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| GEO D2 | 12-09-2025 | Khách | Fc Meshakhte Tkibuli | 13 Ngày | 
| GEO D2 | 16-09-2025 | Chủ | Merani Martvili | 17 Ngày | 
| GEO D2 | 20-09-2025 | Khách | Samtredia | 21 Ngày | 
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| GEO D2 | 12-09-2025 | Khách | Sabutaroti billisse B | 13 Ngày | 
| GEO D2 | 16-09-2025 | Chủ | Fc Meshakhte Tkibuli | 17 Ngày | 
| GEO D2 | 20-09-2025 | Khách | Merani Martvili | 21 Ngày | 

