So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Tbilisi II
ChủHòaKhách
FC Gonio
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo Tbilisi IISo Sánh Sức MạnhFC Gonio
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-10] Dinamo Tbilisi II
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3169163660271019.4%
163581626141018.8%
153482034131020.0%
602481620.0%
[GEO Erovnuli Liga 2-9] FC Gonio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3181013364434925.8%
16529202617931.3%
15384161817720.0%
613276616.7%

Thành tích đối đầu

Dinamo Tbilisi II            
Chủ - Khách
FC GonioDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIFC Gonio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D215-05-253 - 1
(3 - 0)
6 - 3-0.49-0.32-0.31B0.800.250.96BT
GEO D229-03-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4---H---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Dinamo Tbilisi II            
Chủ - Khách
Spaeri FCDinamo Tbilisi II
Lokomotiv TbilisiDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIFC Sioni Bolnisi
Lokomotiv TbilisiDinamo Tbilisi II
FC Metalurgi RustaviDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IISamtredia
Merani MartviliDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIFc Meshakhte Tkibuli
FC GonioDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IISabutaroti billisse B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D216-08-253 - 3
(2 - 3)
4 - 3---H--
GEO D211-08-254 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.70-0.25-0.17B0.7810.98BT
GEO D203-08-251 - 2
(1 - 1)
0 - 5---B--
GEO C20-07-253 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.57-0.33-0.25B0.750.50.95BT
GEO D201-06-252 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.71-0.24-0.17B-0.951.250.77BX
GEO D228-05-252 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.38-0.31-0.43H-0.9900.75HT
GEO D224-05-252 - 1
(1 - 1)
12 - 1---B--
GEO D220-05-250 - 4
(0 - 3)
6 - 4-0.37-0.32-0.45B0.73-0.250.97BT
GEO D215-05-253 - 1
(3 - 0)
6 - 3-0.49-0.32-0.31B0.800.250.96BT
GEO D209-05-251 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.49-0.31-0.32B0.800.250.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 86%

FC Gonio            
Chủ - Khách
Lokomotiv TbilisiFC Gonio
FC Sioni BolnisiFC Gonio
FC GonioFC Metalurgi Rustavi
FC GonioSamgurali Tskh
SamtrediaFC Gonio
FC GonioMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliFC Gonio
FC GonioSabutaroti billisse B
FC GonioDinamo Tbilisi II
Spaeri FCFC Gonio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D218-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.50-0.33-0.290.750.25-0.99H
GEO D210-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-----
GEO D204-08-251 - 2
(1 - 2)
9 - 2-0.41-0.31-0.400.8400.92T
GEO C20-07-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-----
GEO D201-06-251 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.43-0.32-0.370.750-0.93X
GEO D228-05-253 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.44-0.30-0.380.750-0.99T
GEO D224-05-251 - 0
(0 - 0)
- -----
GEO D220-05-250 - 4
(0 - 1)
9 - 3-0.50-0.31-0.340.750.250.95T
GEO D215-05-253 - 1
(3 - 0)
6 - 3-0.49-0.32-0.31B0.800.250.96BT
GEO D209-05-252 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.74-0.22-0.160.831.250.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

Dinamo Tbilisi IISo sánh số liệuFC Gonio
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 27Tổng số mất bàn14
  • 2.7Trung bình mất bàn1.4
  • 0.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 80.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Tbilisi II
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem3XemXem7XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
FC Gonio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Dinamo Tbilisi II
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem
FC Gonio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo Tbilisi IIThời gian ghi bànFC Gonio
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    6
    6
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    4
    Bàn thắng H1
    8
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo Tbilisi IIChi tiết về HT/FTFC Gonio
  • 0
    1
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    4
    7
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    6
    5
    B/B
ChủKhách
Dinamo Tbilisi IISố bàn thắng trong H1&H2FC Gonio
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    10
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Tbilisi II
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D212-09-2025KháchFc Meshakhte Tkibuli13 Ngày
GEO D216-09-2025ChủMerani Martvili17 Ngày
GEO D220-09-2025KháchSamtredia21 Ngày
FC Gonio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D212-09-2025KháchSabutaroti billisse B13 Ngày
GEO D216-09-2025ChủFc Meshakhte Tkibuli17 Ngày
GEO D220-09-2025KháchMerani Martvili21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 19.4%Thắng25.8% [8]
  • [9] 29.0%Hòa32.3% [8]
  • [16] 51.6%Bại41.9% [13]
  • Chủ/Khách
  • [3] 9.7%Thắng9.7% [3]
  • [5] 16.1%Hòa25.8% [8]
  • [8] 25.8%Bại12.9% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    60 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.84
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Dinamo Tbilisi II VS FC Gonio ngày 30-08-2025 - Thông tin đội hình