So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
0.25
-0.93
0.98
2.25
0.82
-
-
-
Live
0.74
0.25
-0.93
0.98
2.25
0.82
-
-
-
Run
0.87
0
0.95
-0.31
1.5
0.11
1.02
9.90
26.00
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
1.00
2.5
0.80
2.20
3.30
2.80
Live
-0.98
0.5
0.77
-0.98
2.25
0.77
1.95
3.25
3.40
Run
0.87
0
0.92
-0.20
1.5
0.13
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.79
0.5
0.95
0.99
2.5
0.75
1.94
3.00
3.40
Live
0.77
0.25
-0.93
-0.95
2.25
0.77
1.95
3.00
3.35
Run
0.92
0
0.92
-0.26
1.5
0.14
1.10
5.10
66.00
188betSớm
0.83
0.25
-0.99
-0.96
2.25
0.78
2.04
3.10
3.25
Live
0.79
0.25
-0.95
-0.96
2.25
0.78
2.04
3.10
3.25
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.21
1.5
0.03
1.01
12.00
19.50
SbobetSớm
0.87
0.5
0.95
-0.97
2.5
0.77
1.87
3.09
3.54
Live
0.87
0.5
0.95
-0.97
2.5
0.77
1.87
3.09
3.54
Run
0.92
0
0.92
-0.44
1.5
0.30
1.10
5.10
75.00

Bên nào sẽ thắng?

Metaloglobus
ChủHòaKhách
Scolar Resita
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MetaloglobusSo Sánh Sức MạnhScolar Resita
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu64%
  • Tất cả
  • 1T 1H 2B
    2T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-3] Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201325371941365.0%
1071221822270.0%
10613161119260.0%
64111651366.7%
[ROM Liga II-4] Scolar Resita
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201145322237455.0%
10532141018650.0%
10613181219360.0%
640210101266.7%

Thành tích đối đầu

Metaloglobus            
Chủ - Khách
Scolar ResitaMetaloglobus
Scolar ResitaMetaloglobus
MetaloglobusScolar Resita
MetaloglobusScolar Resita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D213-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.46-0.32-0.35B0.940.250.88BT
ROM D204-11-235 - 0
(2 - 0)
- -0.43-0.32-0.37B0.760.00-0.94BT
ROM D210-10-200 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.52-0.31-0.28H0.910.500.91TX
ROM D219-10-191 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.56-0.29-0.28T0.790.500.97TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Metaloglobus            
Chủ - Khách
AFC Metalul BuzauMetaloglobus
MetaloglobusArges
MuscelMetaloglobus
MetaloglobusACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Ceahlaul Piatra NeamtMetaloglobus
MetaloglobusFC Voluntari
AfumatiMetaloglobus
MetaloglobusUnirea Ungheni
AfumatiMetaloglobus
ACS Viitorul SelimbarMetaloglobus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D219-10-242 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.33-0.31-0.48H0.90-0.250.86BT
ROM D205-10-241 - 2
(0 - 0)
8 - 7-0.43-0.34-0.34B-0.980.250.74BT
ROM D228-09-240 - 3
(0 - 2)
3 - 6-0.20-0.27-0.68T0.79-10.91TT
ROM D221-09-247 - 0
(4 - 0)
6 - 2-0.75-0.23-0.14T0.861.250.96TT
ROM D214-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.43-0.33-0.36T0.760-0.94TX
ROM D231-08-242 - 1
(0 - 0)
8 - 0-0.34-0.31-0.46T0.90-0.250.92TT
ROM D224-08-242 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.49-0.32-0.31B-0.970.50.79BT
ROM D217-08-243 - 0
(3 - 0)
4 - 4-0.55-0.30-0.27T0.820.51.00TT
ROMC14-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 9-0.50-0.31-0.34B0.750.250.95BT
ROM D210-08-243 - 1
(3 - 0)
2 - 5---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 89%

Scolar Resita            
Chủ - Khách
Scolar ResitaCorvinul Hunedoara
CS MioveniScolar Resita
Scolar ResitaConcordia Chiajna
CSM SlatinaScolar Resita
Scolar ResitaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Bihor OradeaScolar Resita
FC Bihor OradeaScolar Resita
Scolar ResitaCSM Focsani
CSA Steaua BucurestiScolar Resita
Ghiroda SI Giarmata VIIScolar Resita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D219-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.44-0.30-0.380.7601.00X
ROM D205-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.44-0.32-0.37-0.980.250.74X
ROM D228-09-243 - 1
(2 - 1)
- -0.51-0.32-0.330.730.250.97T
ROM D223-09-244 - 0
(2 - 0)
1 - 4-0.56-0.30-0.270.800.50.90T
ROM D217-09-242 - 3
(1 - 2)
2 - 3-0.44-0.32-0.36-0.950.250.77T
ROM D230-08-242 - 3
(1 - 2)
3 - 5-0.35-0.31-0.450.87-0.250.95T
ROMC27-08-241 - 3
(1 - 0)
4 - 6-0.44-0.33-0.35-0.970.250.79T
ROM D224-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.69-0.25-0.180.8410.98X
ROM D220-08-242 - 2
(2 - 1)
7 - 6-0.58-0.29-0.250.930.750.83T
ROMC14-08-240 - 2
(0 - 0)
0 - 7-0.23-0.26-0.660.75-10.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

MetaloglobusSo sánh số liệuScolar Resita
  • 22Tổng số ghi bàn18
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Scolar Resita
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Metaloglobus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem4XemXem1XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem3XemXem0XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
623133.3%Xem233.3%350.0%Xem
Scolar Resita
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MetaloglobusThời gian ghi bànScolar Resita
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    8
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MetaloglobusChi tiết về HT/FTScolar Resita
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    3
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
MetaloglobusSố bàn thắng trong H1&H2Scolar Resita
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D202-11-2024KháchACS Dumbravita7 Ngày
ROM D209-11-2024ChủCSA Steaua Bucuresti14 Ngày
ROM D223-11-2024KháchCSM Focsani28 Ngày
Scolar Resita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC30-10-2024KháchCSM Ramnicu Valcea4 Ngày
ROM D202-11-2024ChủChindia Targoviste7 Ngày
ROM D209-11-2024KháchACS Viitorul Selimbar14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 65.0%Thắng55.0% [11]
  • [2] 10.0%Hòa20.0% [11]
  • [5] 25.0%Bại25.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [7] 35.0%Thắng30.0% [6]
  • [1] 5.0%Hòa5.0% [1]
  • [2] 10.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.85 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.60
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+38.46% [5]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn15.38% [2]
  • [1] 11.11%Hòa23.08% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn7.69% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 15.38% [2]

Metaloglobus VS Scolar Resita ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình