So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.88
-0.25
0.93
0.85
2.75
0.95
2.88
3.50
2.10
Live
0.98
0
0.83
0.80
2.25
1.00
2.70
3.10
2.38
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Dafuji cloth MTE
ChủHòaKhách
Mezokovesd Zsory FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dafuji cloth MTESo Sánh Sức MạnhMezokovesd Zsory FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 1H 3B
    3T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NBⅡ-10] Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2586113645301032.0%
123361724121525.0%
13535192118438.5%
600651300.0%
[HUN NBⅡ-7] Mezokovesd Zsory FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
259610363233736.0%
135442216191038.5%
12426141614833.3%
630376950.0%

Thành tích đối đầu

Dafuji cloth MTE            
Chủ - Khách
Mezokovesd ZsoryDafuji cloth MTE
Mezokovesd ZsoryDafuji cloth MTE
Mezokovesd ZsoryDafuji cloth MTE
Mezokovesd ZsoryDafuji cloth MTE
Mezokovesd ZsoryDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEMezokovesd Zsory
Mezokovesd ZsoryDafuji cloth MTE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF18-01-250 - 5
(0 - 1)
- ---T---
HUN D2E06-10-243 - 3
(2 - 0)
4 - 7-0.57-0.29-0.26H0.980.750.78TT
INT CF29-06-242 - 3
(0 - 3)
- ---T---
INT CF17-01-242 - 3
(1 - 2)
8 - 1-0.49-0.30-0.33T0.800.250.96TT
HUN D114-03-212 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.54-0.29-0.29B0.860.500.96BT
HUN D116-12-200 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.44-0.29-0.39B0.800.00-0.98BX
HUN D112-09-201 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.63-0.27-0.22B0.810.75-0.99BX

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Dafuji cloth MTE            
Chủ - Khách
SOROKSARDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEFC Ajka
Kozarmisleny SEDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTETatabanya
KazincbarcikaDafuji cloth MTE
VasasDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKisvarda FC
Budapest HonvedDafuji cloth MTE
TatabanyaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKazincbarcika
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E06-04-253 - 2
(2 - 2)
2 - 8---B--
HUN D2E30-03-251 - 2
(0 - 2)
10 - 2---B--
HUN D2E16-03-252 - 0
(2 - 0)
2 - 2---B--
HUN D2E09-03-252 - 3
(1 - 1)
6 - 4---B--
HUN D2E02-03-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2---B--
HUN D2E23-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 1---B--
HUN D2E16-02-252 - 4
(2 - 0)
3 - 2---B--
HUN D2E09-02-251 - 2
(0 - 2)
12 - 1---T--
INT CF02-02-252 - 5
(2 - 2)
- ---T--
INT CF22-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.36-0.29-0.51T0.94-0.250.76TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Mezokovesd Zsory FC            
Chủ - Khách
Mezokovesd ZsoryVasas
Kisvarda FCMezokovesd Zsory
Mezokovesd ZsoryBudapest Honved
Szeged CsanadMezokovesd Zsory
Mezokovesd ZsoryBekescsaba
Mezokovesd ZsoryPaksi SE Honlapja
Szentlorinc SEMezokovesd Zsory
Mezokovesd ZsoryGyirmot SE
BVSC ZugloMezokovesd Zsory
Mezokovesd ZsoryKazincbarcika
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E07-04-253 - 0
(2 - 0)
3 - 9-0.23-0.30-0.610.85-0.750.85T
HUN D2E30-03-252 - 1
(1 - 0)
5 - 6-----
HUN D2E16-03-252 - 0
(1 - 0)
- -0.45-0.30-0.37-0.960.250.78X
HUN D2E09-03-251 - 0
(0 - 0)
7 - 7-----
HUN D2E02-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-----
HUN Cup26-02-250 - 3
(0 - 1)
9 - 1-0.20-0.25-0.670.89-10.93T
HUN D2E23-02-250 - 0
(0 - 0)
9 - 5-----
HUN D2E16-02-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-----
HUN D2E09-02-251 - 3
(0 - 1)
4 - 7-0.40-0.34-0.380.8300.93T
INT CF02-02-254 - 1
(3 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%

Dafuji cloth MTESo sánh số liệuMezokovesd Zsory FC
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 20Tổng số mất bàn9
  • 2.0Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Mezokovesd Zsory FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Dafuji cloth MTE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Mezokovesd Zsory FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dafuji cloth MTEThời gian ghi bànMezokovesd Zsory FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    18
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    3
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dafuji cloth MTEChi tiết về HT/FTMezokovesd Zsory FC
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    17
    17
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Dafuji cloth MTESố bàn thắng trong H1&H2Mezokovesd Zsory FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    19
    17
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dafuji cloth MTE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E20-04-2025KháchCsakvari TK7 Ngày
HUN D2E27-04-2025ChủBVSC Zuglo14 Ngày
HUN D2E04-05-2025KháchGyirmot SE21 Ngày
Mezokovesd Zsory FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E20-04-2025ChủTatabanya7 Ngày
HUN D2E27-04-2025KháchKozarmisleny SE14 Ngày
HUN D2E04-05-2025ChủFC Ajka21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 32.0%Thắng36.0% [9]
  • [6] 24.0%Hòa24.0% [9]
  • [11] 44.0%Bại40.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.0%Thắng16.0% [4]
  • [3] 12.0%Hòa8.0% [2]
  • [6] 24.0%Bại24.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.28
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Dafuji cloth MTE VS Mezokovesd Zsory FC ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình