So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0
0.86
-0.98
2.25
0.84
2.69
3.25
2.49
Live
0.88
-0.25
1.00
0.95
2.25
0.91
3.05
3.15
2.28
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
1.5
0.01
1.01
14.00
56.00
BET365Sớm
0.93
0
0.93
-0.97
2.25
0.83
2.62
3.25
2.62
Live
0.85
-0.25
1.00
0.97
2.25
0.87
3.20
3.25
2.30
Run
-0.95
0
0.80
-0.09
1.5
0.04
1.01
29.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.99
0
0.85
-0.99
2.25
0.83
2.74
3.15
2.52
Live
0.89
-0.25
-0.97
0.97
2.25
0.93
2.91
3.20
2.36
Run
-0.95
0
0.87
-0.13
1.5
0.06
1.13
5.50
67.00
188betSớm
-0.97
0
0.87
-0.97
2.25
0.85
2.69
3.25
2.49
Live
0.89
-0.25
-0.99
0.96
2.25
0.92
3.05
3.15
2.28
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.12
1.5
0.02
1.01
14.00
56.00
SbobetSớm
0.68
-0.25
-0.78
-0.83
2.5
0.71
2.59
3.07
2.56
Live
0.89
-0.25
-0.97
1.00
2.25
0.90
3.06
3.17
2.38
Run
-0.99
0
0.91
-0.16
1.5
0.08
1.02
11.50
150.00

Bên nào sẽ thắng?

Juventude
ChủHòaKhách
Red Bull Bragantino
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JuventudeSo Sánh Sức MạnhRed Bull Bragantino
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-18] Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2975172353261824.1%
156361717211740.0%
1412116365207.1%
602431020.0%
[BRA Serie A-10] Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29106133444361034.5%
146441919221442.9%
15429152514826.7%
6132711616.7%

Thành tích đối đầu

Juventude            
Chủ - Khách
BragantinoJuventude
JuventudeBragantino
BragantinoJuventude
BragantinoJuventude
JuventudeBragantino
JuventudeBragantino
BragantinoJuventude
BragantinoJuventude
JuventudeBragantino
JuventudeBragantino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D126-05-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.68-0.23-0.17B0.831.00-0.95HX
BRA D129-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.41-0.29-0.37H0.840.00-0.96HX
BRA D115-06-242 - 1
(1 - 1)
1 - 1-0.65-0.25-0.19B1.001.000.88HT
BRA D131-07-221 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.64-0.28-0.20B-0.981.000.86HX
BRA D111-04-222 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.35-0.32-0.39H-0.950.000.83HT
BRA D130-11-211 - 0
(1 - 0)
0 - 4-0.39-0.31-0.35T0.840.00-0.96TX
BRA D114-08-211 - 2
(1 - 0)
2 - 9-0.65-0.26-0.18T-0.971.000.85TT
BRA D223-09-093 - 2
(1 - 0)
- -0.50-0.31-0.30B-0.940.500.80BT
BRA D220-06-091 - 0
(1 - 0)
- -0.45-0.31-0.36T-0.990.250.85TX
BRA D230-08-082 - 3
(1 - 2)
- -0.61-0.29-0.25B0.970.750.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Juventude            
Chủ - Khách
Fluminense RJJuventude
PalmeirasJuventude
JuventudeFortaleza
Atletico MineiroJuventude
JuventudeInternacional RS
MirassolJuventude
JuventudeFlamengo
CearaJuventude
JuventudeBotafogo RJ
JuventudeVasco da Gama
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D117-10-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.70-0.24-0.14B-0.931.250.80TX
BRA D111-10-254 - 1
(2 - 0)
6 - 0-0.83-0.17-0.08B0.901.750.98BT
BRA D105-10-251 - 2
(1 - 0)
8 - 1-0.36-0.31-0.41B-0.9300.81BT
BRA D101-10-250 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.66-0.25-0.17H0.9710.91TX
BRA D127-09-251 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.29-0.30-0.48H-0.94-0.250.82BX
BRA D121-09-252 - 0
(2 - 0)
4 - 11-0.68-0.24-0.17B0.841-0.96BX
BRA D114-09-250 - 2
(0 - 1)
6 - 7-0.14-0.23-0.71B0.89-1.250.99BX
BRA D130-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.62-0.27-0.19T-0.9310.80TX
BRA D124-08-251 - 3
(1 - 1)
5 - 3-0.21-0.29-0.57B0.90-0.750.98BT
BRA D120-08-252 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.33-0.30-0.44T0.88-0.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Red Bull Bragantino            
Chủ - Khách
PalmeirasBragantino
BragantinoGremio (RS)
MirassolBragantino
BragantinoSantos
CruzeiroBragantino
BragantinoSport Club do Recife
Botafogo RJBragantino
BragantinoFluminense RJ
CearaBragantino
BragantinoInternacional RS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D115-10-255 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.72-0.22-0.140.971.250.91T
BRA D104-10-251 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.48-0.29-0.300.820.25-0.94X
BRA D101-10-251 - 1
(0 - 1)
12 - 5-0.51-0.30-0.270.960.50.92X
BRA D128-09-252 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.44-0.30-0.340.980.250.90T
BRA D121-09-252 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.66-0.25-0.180.9710.91T
BRA D114-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.51-0.30-0.270.960.50.92X
BRA D130-08-254 - 1
(3 - 1)
6 - 8-0.65-0.25-0.181.0010.88T
BRA D123-08-254 - 2
(2 - 1)
2 - 11-0.43-0.32-0.33-0.960.250.84T
BRA D116-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.49-0.31-0.28-0.960.50.84X
BRA D109-08-251 - 3
(0 - 2)
8 - 6-0.42-0.30-0.35-0.920.250.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

JuventudeSo sánh số liệuRed Bull Bragantino
  • 7Tổng số ghi bàn13
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn21
  • 1.5Trung bình mất bàn2.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem1XemXem16XemXem39.3%XemXem13XemXem46.4%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem2XemXem15XemXem39.3%XemXem16XemXem57.1%XemXem11XemXem39.3%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Juventude
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem3XemXem15XemXem35.7%XemXem11XemXem39.3%XemXem6XemXem21.4%XemXem
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem2XemXem14.3%XemXem
14XemXem3XemXem0XemXem11XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Red Bull Bragantino
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem1XemXem13XemXem50%XemXem12XemXem42.9%XemXem7XemXem25%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem2XemXem14.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JuventudeThời gian ghi bànRed Bull Bragantino
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    7
    0 Bàn
    7
    16
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    15
    Bàn thắng H1
    11
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JuventudeChi tiết về HT/FTRed Bull Bragantino
  • 4
    6
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    3
    T/B
    1
    4
    H/T
    5
    5
    H/H
    4
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    11
    7
    B/B
ChủKhách
JuventudeSố bàn thắng trong H1&H2Red Bull Bragantino
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    8
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    4
    6
    Mất 1 bàn
    11
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D126-10-2025KháchGremio (RS)6 Ngày
BRA D102-11-2025ChủPalmeiras13 Ngày
BRA D130-11-2025KháchSport Club do Recife41 Ngày
Red Bull Bragantino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D126-10-2025ChủVasco da Gama6 Ngày
BRA D102-11-2025KháchBahia13 Ngày
BRA D130-11-2025ChủCorinthians Paulista (SP)41 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 24.1%Thắng34.5% [10]
  • [5] 17.2%Hòa20.7% [10]
  • [17] 58.6%Bại44.8% [13]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.7%Thắng13.8% [4]
  • [3] 10.3%Hòa6.9% [2]
  • [6] 20.7%Bại31.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.66
  • TB mất điểm
    0.66
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 27.27%Hòa27.27% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Juventude VS Red Bull Bragantino ngày 21-10-2025 - Thông tin đội hình