So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.25
-0.95
0.79
2.25
-0.99
2.68
3.25
2.27
Live
0.95
-0.25
0.93
0.76
2
-0.90
3.10
3.10
2.20
Run
0.45
-0.25
-0.57
-0.55
1.5
0.41
1.20
4.65
19.00
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.78
2.25
-0.97
3.00
3.40
2.30
Live
0.95
-0.25
0.85
-0.98
2.25
0.77
3.40
3.30
2.15
Run
-0.63
0
0.47
-0.11
2.5
0.06
29.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.25
0.98
0.81
2.25
-0.99
2.96
3.25
2.14
Live
-0.99
-0.25
0.89
-0.90
2.25
0.78
2.97
3.10
2.28
Run
-0.68
0
0.58
-0.14
2.5
0.06
19.00
1.04
12.00
188betSớm
0.78
-0.25
-0.94
0.80
2.25
-0.98
2.68
3.25
2.27
Live
0.98
-0.25
0.92
0.79
2
-0.92
3.35
3.10
2.11
Run
0.13
-0.25
-0.23
-0.21
2.5
0.09
18.00
1.06
10.00
SbobetSớm
0.85
-0.25
0.99
0.82
2.25
1.00
2.90
3.08
2.21
Live
-0.95
-0.25
0.85
-0.92
2.25
0.79
3.26
2.99
2.17
Run
0.18
-0.25
-0.28
-0.20
2.5
0.10
11.00
1.12
8.60

Bên nào sẽ thắng?

Teplice
ChủHòaKhách
Slovan Liberec
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TepliceSo Sánh Sức MạnhSlovan Liberec
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE Chance Liga-12] Teplice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
122461319101216.7%
61237851316.7%
612361151216.7%
613277616.7%
[CZE Chance Liga-7] Slovan Liberec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12453161417733.3%
6231659733.3%
62221098833.3%
6240851033.3%

Thành tích đối đầu

Teplice            
Chủ - Khách
Slovan LiberecTeplice
TepliceSlovan Liberec
Slovan LiberecTeplice
TepliceSlovan Liberec
TepliceSlovan Liberec
Slovan LiberecTeplice
TepliceSlovan Liberec
Slovan LiberecTeplice
Slovan LiberecTeplice
TepliceSlovan Liberec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D108-12-243 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.56-0.29-0.27B1.000.750.82BT
CZE D110-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.42-0.30-0.40T0.850.000.97TT
CZE D112-05-241 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.55-0.29-0.28T0.820.501.00TT
CZE D105-05-242 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.41-0.30-0.40T0.870.000.95TX
CZE D103-03-242 - 0
(2 - 0)
1 - 9-0.42-0.31-0.39T0.850.000.97TX
CZE D123-09-233 - 3
(3 - 2)
9 - 1-0.61-0.27-0.24H0.850.750.91TT
CZE D112-11-222 - 1
(1 - 1)
5 - 11-0.40-0.29-0.41T0.930.000.89TT
CZE D106-08-225 - 1
(3 - 1)
6 - 5-0.58-0.28-0.24B0.940.750.88BT
CZE D102-04-220 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.61-0.26-0.22T0.860.750.96TX
CZE D130-10-211 - 2
(1 - 1)
4 - 1-0.32-0.29-0.49B-0.97-0.250.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Teplice            
Chủ - Khách
Dukla PragueTeplice
TeplicePardubice
BrnoTeplice
Sigma OlomoucTeplice
Banik OstravaTeplice
TepliceMlada Boleslav
MFK KarvinaTeplice
Slovan VelvaryTeplice
TepliceBaumit Jablonec
Synot SlovackoTeplice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D104-10-251 - 3
(1 - 1)
2 - 5-0.46-0.31-0.35T0.970.250.85TT
CZE D128-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.50-0.30-0.33H-0.990.50.81TX
CZEC24-09-252 - 1
(2 - 0)
1 - 10-0.51-0.28-0.34B0.980.50.78BT
CZE D120-09-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.65-0.26-0.21H-0.9810.80TX
CZE D117-09-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4---H--
CZE D113-09-252 - 3
(2 - 3)
4 - 5-0.46-0.29-0.36B0.990.250.83BT
CZE D130-08-254 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.51-0.29-0.32B0.960.50.86BT
CZEC26-08-250 - 2
(0 - 2)
2 - 6-0.13-0.19-0.83T0.85-1.750.85TX
CZE D123-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.35-0.30-0.46B0.90-0.250.92BX
CZE D116-08-252 - 1
(0 - 1)
7 - 8-0.46-0.31-0.35B0.970.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Slovan Liberec            
Chủ - Khách
Slovan LiberecBohemians 1905
Artis BrnoSlovan Liberec
Hradec KraloveSlovan Liberec
Slovan LiberecSlavia Praha
Banik OstravaSlovan Liberec
Slovan LiberecFC Viktoria Plzen
Brandys Nad LabemSlovan Liberec
Tescoma ZlinSlovan Liberec
Slovan LiberecAC Sparta Prague
Slovan LiberecDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D104-10-250 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.55-0.29-0.280.820.51.00X
CZEC30-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.25-0.26-0.620.92-0.750.84X
CZE D127-09-252 - 3
(2 - 1)
3 - 6-0.46-0.30-0.360.990.250.83T
CZE D121-09-251 - 1
(1 - 0)
4 - 11-0.18-0.24-0.69-0.99-10.81X
CZE D113-09-250 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.51-0.30-0.320.980.50.84X
CZE D131-08-251 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.30-0.29-0.530.92-0.50.90X
CZEC27-08-250 - 6
(0 - 3)
2 - 5-----
CZE D123-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.39-0.31-0.420.9700.85X
CZE D117-08-250 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.29-0.29-0.550.99-0.50.83X
CZE D109-08-252 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.63-0.27-0.220.840.750.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%

TepliceSo sánh số liệuSlovan Liberec
  • 11Tổng số ghi bàn16
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Teplice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Slovan Liberec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Teplice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Slovan Liberec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TepliceThời gian ghi bànSlovan Liberec
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    7
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TepliceChi tiết về HT/FTSlovan Liberec
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    4
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
TepliceSố bàn thắng trong H1&H2Slovan Liberec
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Teplice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D125-10-2025KháchHradec Kralove7 Ngày
CZE D101-11-2025ChủFC Viktoria Plzen14 Ngày
CZE D108-11-2025KháchAC Sparta Prague21 Ngày
Slovan Liberec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D125-10-2025ChủBaumit Jablonec7 Ngày
CZE D101-11-2025KháchSynot Slovacko14 Ngày
CZE D108-11-2025ChủMFK Karvina21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng33.3% [4]
  • [4] 33.3%Hòa41.7% [4]
  • [6] 50.0%Bại25.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng16.7% [2]
  • [2] 16.7%Hòa16.7% [2]
  • [3] 25.0%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 36.36%Hòa40.00% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Teplice VS Slovan Liberec ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình