So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.75
0.80
0.80
2.5
1.00
1.79
3.65
3.75
Live
0.94
0.5
0.94
0.94
2.5
0.92
1.94
3.45
3.40
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.27
3.5
0.13
1.01
13.50
26.00
BET365Sớm
1.00
0.75
0.80
0.83
2.5
0.98
1.62
3.60
5.00
Live
0.87
0.5
0.92
0.90
2.5
0.90
1.90
3.60
3.90
Run
0.52
0
-0.70
-0.25
3.5
0.17
1.01
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.96
0.5
0.90
0.90
2.5
0.94
1.96
3.35
3.20
Live
-0.85
0.75
0.75
0.99
2.5
0.89
1.94
3.45
3.40
Run
0.72
0
-0.82
-0.26
3.5
0.17
1.28
4.25
12.00
188betSớm
-0.97
0.75
0.81
0.81
2.5
-0.99
1.79
3.65
3.75
Live
0.95
0.5
0.95
0.95
2.5
0.93
1.94
3.45
3.40
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.15
4.5
0.03
1.01
13.50
26.00
SbobetSớm
0.94
0.5
0.90
0.90
2.5
0.92
1.94
3.19
3.42
Live
0.80
0.25
-0.90
0.97
2.5
0.91
1.96
3.25
3.53
Run
0.68
0
-0.78
0.87
3.5
-0.99
1.01
11.00
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Admira Wacker
ChủHòaKhách
FC Liefering
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Admira WackerSo Sánh Sức MạnhFC Liefering
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 2H 2B
    2T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-2] Admira Wacker
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14770301228250.0%
743016615257.1%
734014613442.9%
63211151150.0%
[AUT 2.Liga-8] FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14473232519828.6%
6321151311550.0%
81528128912.5%
63211271150.0%

Thành tích đối đầu

Admira Wacker            
Chủ - Khách
FC LieferingTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerFC Liefering
Trenkwalder Admira WackerFC Liefering
FC LieferingTrenkwalder Admira Wacker
FC LieferingTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerFC Liefering
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D216-05-251 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.28-0.27-0.55B1.00-0.500.82BX
AUT D223-11-244 - 0
(3 - 0)
2 - 8-0.52-0.29-0.29T0.920.500.90TT
AUT D227-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.28-0.37H1.000.250.82TX
AUT D208-10-231 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.42-0.27-0.41H0.880.000.94HX
AUT D211-11-221 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.41-0.28-0.43B0.960.000.86BX
AUT D201-10-223 - 1
(2 - 0)
3 - 8-0.56-0.27-0.28T0.800.50-0.98TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Admira Wacker            
Chủ - Khách
Trenkwalder Admira WackerSt.Polten
Sturm Graz (Youth)Trenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerSturm Graz
First Wien 1894Trenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerSV Austria Salzburg
Trenkwalder Admira WackerRapid Wien
SV Stripfing WeidenTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau
Rapid Vienna (Youth)Trenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerSC Bregenz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D207-11-252 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.46-0.29-0.35T0.970.250.85TT
AUT D201-11-251 - 1
(0 - 1)
8 - 10-0.21-0.25-0.65H0.82-11.00BX
AUT CUP29-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.22-0.25-0.64H0.79-1-0.97BX
AUT D224-10-251 - 3
(0 - 1)
4 - 9-0.30-0.30-0.50T0.83-0.50.99TT
AUT D218-10-254 - 0
(2 - 0)
7 - 1-0.66-0.24-0.20T0.9210.90TT
INT CF09-10-250 - 1
(0 - 0)
- ---B--
AUT D203-10-250 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.29-0.28-0.53T0.92-0.50.90TX
AUT D226-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.48-0.30-0.32H0.830.250.99TX
AUT D219-09-252 - 2
(1 - 0)
2 - 2-0.22-0.25-0.64H0.80-1-0.98BT
AUT D213-09-252 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.72-0.21-0.17H0.871.250.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

FC Liefering            
Chủ - Khách
FC LieferingKapfenberg
Austria Wien (Youth)FC Liefering
FC LieferingSt.Polten
Floridsdorfer ACFC Liefering
SKU AmstettenFC Liefering
FC LieferingSV Stripfing Weiden
WSC Hertha WelsFC Liefering
FC LieferingSV Austria Salzburg
SC BregenzFC Liefering
First Wien 1894FC Liefering
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D207-11-255 - 2
(5 - 0)
4 - 7-0.54-0.27-0.290.860.50.96T
AUT D201-11-250 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.39-0.28-0.431.0000.82X
AUT D224-10-253 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.29-0.27-0.530.95-0.50.87T
AUT D218-10-252 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.47-0.29-0.340.910.250.91X
AUT D203-10-252 - 2
(1 - 0)
6 - 4-0.50-0.29-0.32-0.980.50.80T
AUT D226-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.47-0.27-0.370.960.250.86X
AUT D219-09-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.36-0.28-0.460.84-0.250.98X
AUT D214-09-253 - 2
(1 - 2)
3 - 3-0.53-0.27-0.300.870.50.95T
AUT D231-08-252 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.36-0.27-0.480.92-0.250.90T
AUT D222-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.58-0.28-0.260.920.750.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Admira WackerSo sánh số liệuFC Liefering
  • 17Tổng số ghi bàn18
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Admira Wacker
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Admira Wacker
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem
FC Liefering
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Admira WackerThời gian ghi bànFC Liefering
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    6
    8
    Bàn thắng H1
    16
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Admira WackerChi tiết về HT/FTFC Liefering
  • 3
    1
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    3
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Admira WackerSố bàn thắng trong H1&H2FC Liefering
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Admira Wacker
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D228-11-2025KháchFloridsdorfer AC7 Ngày
AUT D205-12-2025ChủKapfenberg14 Ngày
AUT D212-12-2025KháchSKU Amstetten21 Ngày
FC Liefering
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D228-11-2025ChủSK Austria Klagenfurt7 Ngày
AUT D205-12-2025KháchAustria Lustenau14 Ngày
AUT D212-12-2025ChủRapid Vienna (Youth)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 50.0%Thắng28.6% [4]
  • [7] 50.0%Hòa50.0% [4]
  • [0] 0.0%Bại21.4% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 28.6%Thắng7.1% [1]
  • [3] 21.4%Hòa35.7% [5]
  • [0] 0.0%Bại14.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.14 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.64
  • TB mất điểm
    1.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 45.45%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Admira Wacker VS FC Liefering ngày 22-11-2025 - Thông tin đội hình