So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.75
0.88
0.87
2.25
0.99
1.76
3.55
4.35
Live
0.82
0.75
-0.94
-0.95
2.5
0.82
1.65
3.60
5.10
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
3.5
0.01
1.01
16.50
31.00
BET365Sớm
0.80
0.75
-0.95
0.80
2.25
-0.95
1.62
3.75
5.50
Live
0.80
0.75
-0.95
-0.95
2.5
0.80
1.61
3.80
5.75
Run
0.62
0
-0.74
-0.11
3.5
0.06
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.84
0.75
-0.98
0.82
2.25
-0.98
1.65
3.65
5.00
Live
0.83
0.75
-0.92
0.83
2.25
-0.93
1.69
3.65
4.70
Run
0.59
0
-0.67
-0.23
3.5
0.15
1.10
6.30
83.00
188betSớm
0.95
0.75
0.95
0.89
2.25
1.00
1.74
3.55
4.35
Live
0.83
0.75
-0.93
-0.94
2.5
0.83
1.65
3.60
5.10
Run
-0.20
0.25
0.10
-0.12
3.5
0.02
1.01
16.50
31.00
SbobetSớm
0.86
0.75
-0.96
0.87
2.25
-0.99
1.60
3.55
5.00
Live
0.85
0.75
-0.93
-0.95
2.5
0.85
1.66
3.72
5.20
Run
0.67
0
-0.75
-0.14
3.5
0.06
1.02
10.50
260.00

Bên nào sẽ thắng?

Internacional RS
ChủHòaKhách
Fortaleza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Internacional RSSo Sánh Sức MạnhFortaleza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-10] Internacional RS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217682529271033.3%
115241412171045.5%
10244111710920.0%
6114610416.7%
[BRA Serie A-19] Fortaleza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2136122034151914.3%
113261416111927.3%
100466184200.0%
602421120.0%

Thành tích đối đầu

Internacional RS            
Chủ - Khách
FortalezaInternacional RS
FortalezaInternacional RS
Internacional RSFortaleza
Internacional RSFortaleza
FortalezaInternacional RS
FortalezaInternacional RS
Internacional RSFortaleza
Internacional RSFortaleza
FortalezaInternacional RS
Internacional RSFortaleza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D113-04-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.35-0.33-0.40H-0.950.000.83HX
BRA D108-12-243 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.40-0.31-0.39B0.900.000.92BT
BRA D111-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.53-0.31-0.24T0.880.501.00TT
BRA D119-08-230 - 1
(0 - 1)
10 - 6-0.49-0.31-0.28B-0.960.500.84BX
BRA D115-04-231 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.45-0.29-0.31H0.940.250.94TX
BRA D107-08-223 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.39-0.30-0.36B0.880.001.00BT
BRA D117-04-222 - 1
(1 - 1)
8 - 5-0.50-0.29-0.26T1.000.500.88TT
BRA D119-09-211 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.47-0.30-0.28T0.850.25-0.97TX
BRA D106-06-215 - 1
(2 - 0)
1 - 4-0.37-0.34-0.41B-0.980.000.80BT
BRA D117-01-214 - 2
(2 - 1)
6 - 1-0.58-0.30-0.20T0.960.750.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Internacional RS            
Chủ - Khách
CruzeiroInternacional RS
Internacional RSFlamengo
Internacional RSFlamengo
FlamengoInternacional RS
BragantinoInternacional RS
Fluminense RJInternacional RS
Internacional RSSao Paulo
Internacional RSFluminense RJ
Internacional RSVasco da Gama
SantosInternacional RS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D123-08-252 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.57-0.29-0.22B0.980.750.90BT
CON CLA21-08-250 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.32-0.35-0.41B0.77-0.25-0.89BX
BRA D117-08-251 - 3
(0 - 2)
10 - 5-0.31-0.31-0.45B0.96-0.250.92BT
CON CLA14-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.68-0.26-0.15B0.9110.97HX
BRA D109-08-251 - 3
(0 - 2)
8 - 6-0.42-0.30-0.35T-0.920.250.79TT
Copa do Brasil07-08-251 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.47-0.32-0.29H0.870.25-0.99TH
BRA D103-08-251 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.50-0.32-0.26B1.000.50.88BT
Copa do Brasil31-07-251 - 2
(1 - 2)
4 - 1-0.48-0.32-0.29B0.820.251.00BT
BRA D127-07-251 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.61-0.27-0.20H0.830.75-0.95TX
BRA D124-07-251 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.42-0.32-0.34T-0.930.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Fortaleza            
Chủ - Khách
FortalezaMirassol
Velez SarsfieldFortaleza
Fluminense RJFortaleza
FortalezaVelez Sarsfield
FortalezaBotafogo RJ
Corinthians Paulista (SP)Fortaleza
Gremio (RS)Fortaleza
FortalezaBragantino
FortalezaBahia
FortalezaCeara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D124-08-250 - 1
(0 - 1)
11 - 3-0.48-0.30-0.300.820.25-0.94X
CON CLA19-08-252 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.53-0.32-0.240.900.50.98H
BRA D116-08-252 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.54-0.31-0.230.850.5-0.97T
CON CLA12-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.50-0.31-0.260.990.50.89X
BRA D109-08-250 - 5
(0 - 2)
2 - 8-0.34-0.33-0.400.75-0.25-0.88T
BRA D103-08-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.52-0.31-0.250.910.50.97H
BRA D129-07-252 - 1
(2 - 1)
2 - 5-0.45-0.30-0.320.930.250.95T
BRA D126-07-253 - 1
(2 - 1)
9 - 5-0.45-0.31-0.320.960.250.92T
BRA D119-07-251 - 1
(1 - 0)
9 - 3-0.39-0.31-0.380.9000.98X
BRA D113-07-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.46-0.33-0.290.880.251.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Internacional RSSo sánh số liệuFortaleza
  • 11Tổng số ghi bàn7
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 16Tổng số mất bàn16
  • 1.6Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Internacional RS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem9XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Fortaleza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem5XemXem3XemXem12XemXem25%XemXem10XemXem50%XemXem8XemXem40%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Internacional RS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem2XemXem10XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem3XemXem15%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
Fortaleza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem11XemXem55%XemXem4XemXem20%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Internacional RSThời gian ghi bànFortaleza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    12
    8
    Bàn thắng H1
    8
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Internacional RSChi tiết về HT/FTFortaleza
  • 5
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    4
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    4
    0
    B/H
    5
    9
    B/B
ChủKhách
Internacional RSSố bàn thắng trong H1&H2Fortaleza
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    3
    7
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Internacional RS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D114-09-2025KháchPalmeiras14 Ngày
BRA D121-09-2025ChủGremio (RS)21 Ngày
BRA D128-09-2025KháchJuventude28 Ngày
Fortaleza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D114-09-2025ChủVitoria BA14 Ngày
BRA D121-09-2025KháchPalmeiras21 Ngày
BRA D128-09-2025ChủSport Club do Recife28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng14.3% [3]
  • [6] 28.6%Hòa28.6% [3]
  • [8] 38.1%Bại57.1% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng0.0% [0]
  • [2] 9.5%Hòa19.0% [4]
  • [4] 19.0%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.62
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn55.56% [5]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Internacional RS VS Fortaleza ngày 01-09-2025 - Thông tin đội hình