So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
1
0.77
0.83
2.25
0.97
1.56
3.75
5.10
Live
0.94
0.75
0.94
0.85
2.5
-0.99
1.71
3.65
4.15
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
2.5
0.01
15.50
1.01
21.00
BET365Sớm
-0.95
1
0.80
0.95
2.25
0.90
1.60
3.50
5.50
Live
0.87
0.75
0.97
0.82
2.5
-0.98
1.66
3.40
4.75
Run
0.35
0
-0.44
-0.15
2.5
0.09
10.00
1.08
21.00
Mansion88Sớm
-0.94
1
0.78
0.85
2.25
0.97
1.57
3.70
4.70
Live
0.83
0.75
-0.95
0.75
2.5
-0.89
1.64
3.95
3.90
Run
0.40
0
-0.50
-0.12
2.5
0.04
11.00
1.03
25.00
188betSớm
-0.94
1
0.78
0.84
2.25
0.98
1.56
3.75
5.10
Live
0.95
0.75
0.95
0.86
2.5
-0.98
1.71
3.65
4.15
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
2.5
0.02
15.50
1.01
21.00
SbobetSớm
0.79
0.75
-0.95
0.87
2.25
0.95
1.54
3.41
4.97
Live
-0.81
1
0.69
0.84
2.5
-0.98
1.63
3.55
4.42
Run
0.52
0
-0.62
-0.17
2.5
0.07
9.80
1.08
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Farul Constanta
ChủHòaKhách
FC Unirea 2004 Slobozia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Farul ConstantaSo Sánh Sức MạnhFC Unirea 2004 Slobozia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-14] Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35914123845591425.7%
186752021251533.3%
173771824161717.6%
603361030.0%
[ROM Liga I-24] FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3588193252452422.9%
174581722171923.5%
1843111530152122.2%
60333630.0%

Thành tích đối đầu

Farul Constanta            
Chủ - Khách
FC Unirea 2004 SloboziaFarul Constanta
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFarul Constanta
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFarul Constanta
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFarul Constanta
FC Unirea 2004 SloboziaFarul Constanta
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D110-11-240 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.37-0.30-0.43T0.76-0.25-0.94TX
ROM D112-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.65-0.28-0.18B-0.941.000.76HX
ROM D214-10-200 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.41-0.32-0.38T0.810.000.95TX
ROM D306-09-174 - 2
(2 - 2)
4 - 9---T---
ROM D228-03-153 - 0
(0 - 0)
- ---T---
ROM D201-11-142 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.54-0.29-0.36B0.850.500.85BX
ROM D215-03-141 - 1
(0 - 0)
4 - 3---H---
ROM D209-10-132 - 0
(1 - 0)
- -0.49-0.31-0.40B0.850.250.85BX
ROM D218-05-131 - 1
(1 - 1)
- -0.30-0.29-0.61H-0.95-0.500.65BX
ROM D210-11-120 - 1
(0 - 0)
- -0.53-0.31-0.36B0.900.500.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Farul Constanta            
Chủ - Khách
FC BotosaniFarul Constanta
Farul ConstantaCherno More Varna
Farul ConstantaCSM Politehnica Iasi
Farul ConstantaUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaFarul Constanta
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFarul Constanta
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D129-03-254 - 3
(2 - 0)
6 - 2-0.48-0.31-0.31B0.840.250.98BT
INT CF22-03-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
ROM D115-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.53-0.29-0.28H0.890.50.93TX
ROM D107-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.31-0.30-0.49H0.78-0.5-0.96BX
ROM D101-03-251 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.68-0.23-0.18B0.801-0.98HX
ROM D124-02-251 - 3
(1 - 2)
3 - 6-0.36-0.32-0.42B-0.9400.76BT
ROM D115-02-250 - 2
(0 - 1)
13 - 5-0.56-0.29-0.25T0.790.5-0.97TX
ROM D110-02-251 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.55-0.30-0.25T0.820.51.00TX
ROM D106-02-251 - 0
(1 - 0)
8 - 7-0.52-0.29-0.29B0.910.50.91BX
ROM D103-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.43-0.32-0.35T-0.940.250.76TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
HermannstadtFC Unirea 2004 Slobozia
FC BotosaniFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaCSM Politehnica Iasi
Universitaea ClujFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti
Gloria BuzauFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D128-03-250 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.35-0.34-0.41-0.9300.74X
ROM D116-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.60-0.29-0.210.900.750.92H
ROM D110-03-251 - 0
(1 - 0)
13 - 1-0.48-0.32-0.300.820.251.00X
ROM D128-02-250 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.34-0.33-0.420.76-0.25-0.94X
ROM D123-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.43-0.32-0.360.750-0.93X
ROM D117-02-253 - 2
(1 - 2)
10 - 5-0.70-0.24-0.150.771-0.95T
ROM D108-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.20-0.26-0.640.79-1-0.97X
ROM D104-02-252 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.71-0.24-0.15-0.991.250.81T
ROM D131-01-251 - 3
(1 - 1)
1 - 9-0.33-0.32-0.450.87-0.250.95T
ROM D124-01-253 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.46-0.31-0.330.900.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Farul ConstantaSo sánh số liệuFC Unirea 2004 Slobozia
  • 11Tổng số ghi bàn5
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.5
  • 12Tổng số mất bàn15
  • 1.2Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem12XemXem5XemXem15XemXem37.5%XemXem11XemXem34.4%XemXem20XemXem62.5%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
16XemXem4XemXem5XemXem7XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem4XemXem15XemXem40.6%XemXem16XemXem50%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
613216.7%Xem116.7%466.7%Xem
Farul Constanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem8XemXem6XemXem18XemXem25%XemXem9XemXem28.1%XemXem12XemXem37.5%XemXem
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem
16XemXem4XemXem4XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem17XemXem8XemXem7XemXem53.1%XemXem16XemXem50%XemXem10XemXem31.2%XemXem
16XemXem8XemXem7XemXem1XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Farul ConstantaThời gian ghi bànFC Unirea 2004 Slobozia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    15
    0 Bàn
    9
    11
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    12
    14
    Bàn thắng H1
    18
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Farul ConstantaChi tiết về HT/FTFC Unirea 2004 Slobozia
  • 6
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    2
    T/B
    2
    3
    H/T
    7
    9
    H/H
    3
    7
    H/B
    0
    0
    B/T
    5
    0
    B/H
    7
    7
    B/B
ChủKhách
Farul ConstantaSố bàn thắng trong H1&H2FC Unirea 2004 Slobozia
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    7
    12
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D112-04-2025KháchSepsi OSK Sfantul Gheorghe7 Ngày
ROM D119-04-2025ChủHermannstadt14 Ngày
ROM D126-04-2025KháchPetrolul Ploiesti21 Ngày
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D112-04-2025ChủUTA Arad7 Ngày
ROM D119-04-2025KháchFC Otelul Galati14 Ngày
ROM D126-04-2025ChủCSM Politehnica Iasi21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Farul Constanta
Chấn thương
FC Unirea 2004 Slobozia
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 25.7%Thắng22.9% [8]
  • [14] 40.0%Hòa22.9% [8]
  • [12] 34.3%Bại54.3% [19]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.1%Thắng11.4% [4]
  • [7] 20.0%Hòa8.6% [3]
  • [5] 14.3%Bại31.4% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    52
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    1.49
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.49
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 44.44%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Farul Constanta VS FC Unirea 2004 Slobozia ngày 07-04-2025 - Thông tin đội hình