[ENG EFL League Two-13] Notts County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 13 | 33.3% |
3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 4 | 13 | 33.3% |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | 14 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 7 | 33.3% |
[ENG EFL League Two-9] Fleetwood Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 11 | 9 | 50.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | 4 | 10 | 33.3% |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | 2 | 66.7% |
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 10 | 9 | 33.3% |
Notts County |
Chủ - Khách |
---|
Fleetwood TownNotts County |
Notts CountyFleetwood Town |
Fleetwood TownNotts County |
Notts CountyFleetwood Town |
Notts CountyFleetwood Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 01-03-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | H | 0.85 | 0.00 | 0.97 | H | T |
ENG L2 | 18-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 11 - 2 | -0.53 | -0.28 | -0.31 | H | 0.90 | 0.50 | 0.92 | T | T |
ENG L1 | 21-02-15 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 13 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | B | -0.97 | 0.50 | 0.83 | B | T |
ENG L1 | 16-08-14 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.39 | -0.31 | -0.40 | B | 0.98 | 0.00 | 0.90 | B | X |
ENG LC | 07-08-13 | 3 - 2 (2 - 1) | - | -0.52 | -0.29 | -0.29 | T | 0.97 | 0.50 | 0.91 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%
Notts County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 30-08-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | T | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ENG L2 | 23-08-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.34 | H | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | T |
ENG L2 | 20-08-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.57 | -0.29 | -0.25 | T | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | T |
ENG L2 | 16-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | B | -0.97 | 0 | 0.79 | B | T |
ENG LC | 12-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.52 | -0.29 | -0.28 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | X |
ENG L2 | 09-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | B | 0.88 | 0.25 | 0.94 | B | T |
ENG L2 | 02-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.22 | -0.25 | -0.65 | H | 0.78 | -1 | 0.98 | B | X |
INT CF | 26-07-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | -0.33 | -0.30 | -0.52 | H | 0.77 | -0.5 | 0.93 | B | T |
INT CF | 15-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.39 | -0.28 | -0.48 | H | 0.79 | -0.25 | 0.91 | B | X |
INT CF | 12-07-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 1 | -0.79 | -0.20 | -0.13 | B | 0.85 | 1.5 | 0.97 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%
Fleetwood Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 30-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | -0.49 | -0.32 | -0.32 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | X | ||
ENG L2 | 23-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | 0.77 | 0 | -0.95 | X | ||
ENG L2 | 19-08-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 3 | -0.39 | -0.31 | -0.42 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
ENG L2 | 16-08-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
ENG LC | 13-08-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.58 | -0.26 | -0.26 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | ||
ENG L2 | 09-08-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 5 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | 0.87 | 0 | 0.95 | T | ||
ENG L2 | 02-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
INT CF | 26-07-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 9 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | ||
INT CF | 18-07-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 7 | -0.18 | -0.23 | -0.75 | 0.91 | -1.25 | 0.79 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%
Notts County |
Notts County |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 13-09-2025 | Khách | Gillingham | 7 Ngày |
ENG L2 | 20-09-2025 | Chủ | Crawley Town | 14 Ngày |
ENG L2 | 27-09-2025 | Khách | Crewe Alexandra | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 13-09-2025 | Chủ | Walsall | 7 Ngày |
ENG L2 | 20-09-2025 | Khách | Cambridge United | 14 Ngày |
ENG L2 | 27-09-2025 | Chủ | Colchester United | 21 Ngày |