So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.75
0.88
-0.90
3
0.70
1.73
3.65
3.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.83
2.75
0.98
1.62
3.80
4.75
Live
0.85
0.75
0.95
0.83
2.75
0.98
1.65
3.90
4.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.78
0.75
0.96
0.79
2.75
0.95
1.65
3.80
4.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.95
0.75
0.89
0.97
3
0.85
1.73
3.75
3.65
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.85
0.75
0.97
0.83
2.75
0.97
1.60
3.60
4.19
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Paksi FC
ChủHòaKhách
Nyiregyhaza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paksi FCSo Sánh Sức MạnhNyiregyhaza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN Fizz Liga-4] Paksi FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17863372530447.1%
8431211515250.0%
9432161015544.4%
63121391050.0%
[HUN Fizz Liga-11] Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
173591832141117.6%
913581761111.1%
822410158925.0%
612348516.7%

Thành tích đối đầu

Paksi FC            
Chủ - Khách
NyiregyhazaPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza
NyiregyhazaPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza
NyiregyhazaPaksi SE Honlapja
NyiregyhazaPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza
NyiregyhazaPaksi SE Honlapja
NyiregyhazaPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D120-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.29-0.27-0.56H0.83-0.750.99BX
HUN D105-04-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.66-0.24-0.22T0.941.000.88TX
HUN D129-11-244 - 2
(3 - 1)
7 - 8-0.37-0.28-0.47B0.84-0.250.98BT
HUN D118-08-242 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.63-0.26-0.24T0.850.750.99TT
INT CF13-01-214 - 3
(1 - 2)
- ---B---
HUN Cup29-10-201 - 1
(0 - 0)
3 - 15-0.22-0.25-0.65H0.79-1.00-0.97BX
HUN D121-02-151 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.67-0.26-0.20H0.851.000.91TX
HUN D102-08-140 - 3
(0 - 2)
7 - 3-0.42-0.31-0.39T-0.950.250.75TT
HUN D106-03-101 - 1
(0 - 1)
- ---H0.880.250.90TX
HUN D101-08-091 - 0
(1 - 0)
- ---T0.900.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Paksi FC            
Chủ - Khách
Paksi SE HonlapjaMTK Hungaria
ZalaegerzsegTEPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaUjpesti
Paksi SE HonlapjaKisvarda FC
Gyori ETOPaksi SE Honlapja
Martfui LSEPaksi SE Honlapja
Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaDebrecin VSC
Ferencvarosi TCPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaPuskas Akademia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D106-12-253 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.62-0.24-0.26T0.800.750.96TT
HUN D129-11-251 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.37-0.27-0.47B0.85-0.250.91BX
HUN D123-11-251 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.56-0.26-0.29B0.970.750.85BT
HUN D108-11-255 - 3
(1 - 1)
3 - 4-0.58-0.27-0.27T0.920.750.90TT
HUN D101-11-250 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.51-0.27-0.35H0.970.50.85TX
HUN Cup29-10-251 - 4
(1 - 1)
1 - 8---T--
HUN D125-10-252 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.36-0.26-0.50B0.81-0.5-0.99BX
HUN D118-10-251 - 1
(0 - 0)
12 - 8-0.61-0.24-0.27H0.870.750.95TX
HUN D105-10-252 - 2
(1 - 1)
9 - 2-0.66-0.23-0.23H0.8610.90TT
HUN D127-09-253 - 2
(1 - 1)
11 - 3-0.50-0.27-0.35T0.810.25-0.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
NyiregyhazaGyori ETO
Diosgyor VTKNyiregyhaza
NyiregyhazaDebrecin VSC
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
NyiregyhazaPuskas Akademia
Kisvarda FCNyiregyhaza
NyiregyhazaKazincbarcika
MTK HungariaNyiregyhaza
NyiregyhazaZalaegerzsegTE
UjpestiNyiregyhaza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D113-12-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.30-0.29-0.530.87-0.50.89X
HUN D106-12-252 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.46-0.29-0.370.960.250.80X
HUN D128-11-250 - 3
(0 - 2)
10 - 0-0.42-0.30-0.400.8500.91T
HUN D122-11-251 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.81-0.19-0.120.991.750.83T
HUN D109-11-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.30-0.29-0.530.92-0.50.90X
HUN D131-10-250 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.50-0.29-0.331.000.50.82X
HUN D125-10-250 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.55-0.29-0.290.820.51.00X
HUN D118-10-255 - 1
(2 - 1)
2 - 3-0.54-0.27-0.300.840.50.98T
HUN D104-10-253 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.43-0.30-0.390.7800.98T
HUN D126-09-252 - 2
(2 - 2)
0 - 2-0.65-0.25-0.22-0.9910.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Paksi FCSo sánh số liệuNyiregyhaza
  • 20Tổng số ghi bàn10
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn17
  • 1.6Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Paksi FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Paksi FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Nyiregyhaza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paksi FCThời gian ghi bànNyiregyhaza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    7
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    5
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    13
    8
    Bàn thắng H1
    21
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paksi FCChi tiết về HT/FTNyiregyhaza
  • 4
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    0
    H/T
    6
    3
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
Paksi FCSố bàn thắng trong H1&H2Nyiregyhaza
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paksi FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D124-01-2026KháchPuskas Akademia35 Ngày
HUN D131-01-2026ChủFerencvarosi TC42 Ngày
HUN D107-02-2026KháchDebrecin VSC49 Ngày
Nyiregyhaza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D124-01-2026ChủUjpesti35 Ngày
HUN D131-01-2026KháchZalaegerzsegTE42 Ngày
HUN D107-02-2026ChủMTK Hungaria49 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng17.6% [3]
  • [6] 35.3%Hòa29.4% [3]
  • [3] 17.6%Bại52.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng11.8% [2]
  • [3] 17.6%Hòa11.8% [2]
  • [1] 5.9%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    2.18 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Paksi FC VS Nyiregyhaza ngày 20-12-2025 - Thông tin đội hình