So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
1
0.99
0.98
3
0.82
1.46
4.25
5.00
Live
-0.96
1.25
0.82
0.89
3
0.95
1.43
4.55
5.50
Run
0.05
-0.25
-0.19
-0.20
3.5
0.04
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.98
1.25
0.83
0.93
3
0.88
1.45
4.75
5.75
Live
0.97
1.25
0.82
0.87
3
0.92
1.45
4.75
5.75
Run
0.95
0
0.85
-0.12
3.5
0.06
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
0.76
1
1.00
0.93
3
0.83
1.45
4.05
5.50
Live
0.97
1.25
0.87
0.91
3
0.91
1.40
4.20
6.00
Run
0.09
-0.25
-0.25
-0.28
2.5
0.10
1.01
7.80
194.00
188betSớm
0.84
1
1.00
0.99
3
0.83
1.46
4.25
5.00
Live
-0.99
1.25
0.87
0.90
3
0.96
1.45
4.45
5.20
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.19
3.5
0.05
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.83
1
0.99
0.98
3
0.82
1.45
3.93
5.00
Live
0.69
1
-0.85
1.00
3
0.82
1.39
4.24
5.90
Run
0.98
0
0.86
-0.25
2.5
0.11
1.01
7.50
48.00

Bên nào sẽ thắng?

RWDM Brussels
ChủHòaKhách
Club Nxt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RWDM BrusselsSo Sánh Sức MạnhClub Nxt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 4T 0H 2B
    2T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Second Division-8] RWDM Brussels
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9423191314844.4%
52121287740.0%
42117571050.0%
63121481050.0%
[BEL Second Division-16] Club Nxt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
90367193160.0%
50142111160.0%
4022582140.0%
602441320.0%

Thành tích đối đầu

RWDM Brussels            
Chủ - Khách
Club Brugge ⅡJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekClub Brugge Ⅱ
Club Brugge ⅡJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekClub Brugge Ⅱ
Jeunesse MolenbeekClub Brugge Ⅱ
Club Brugge ⅡJeunesse Molenbeek
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D216-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.32-0.29-0.51T0.87-0.500.95TX
BEL D215-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.68-0.24-0.20T0.821.001.00TX
BEL D206-05-231 - 3
(0 - 2)
2 - 12-0.25-0.25-0.63T1.00-0.750.82TT
BEL D212-03-233 - 2
(0 - 1)
13 - 2-0.74-0.21-0.17T0.85-0.800.97TT
BEL D203-12-220 - 2
(0 - 1)
10 - 7-0.79-0.19-0.14B0.82-0.671.00BX
BEL D228-08-222 - 1
(1 - 0)
9 - 5-0.35-0.29-0.49B1.00-0.250.82BT

Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

RWDM Brussels            
Chủ - Khách
KAS EupenJeunesse Molenbeek
Gent BJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekKortrijk
LierseJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekSeraing United
Dessel SportJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekRed Star Waasland
LokerenJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekKVSK Lommel
Jeunesse MolenbeekMechelen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D204-10-252 - 2
(2 - 0)
4 - 5-0.39-0.30-0.46H0.74-0.250.96BT
BEL D228-09-250 - 2
(0 - 2)
4 - 6-0.23-0.25-0.62T1.00-0.750.86TX
BEL D224-09-251 - 2
(0 - 2)
4 - 5-0.37-0.29-0.46B0.81-0.250.95BT
BEL D219-09-252 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.27-0.28-0.57B0.84-0.750.98BX
BEL D214-09-255 - 0
(2 - 0)
8 - 6-0.76-0.21-0.15T1.001.50.82TT
BEL Cup06-09-252 - 4
(2 - 1)
4 - 2-0.29-0.27-0.57T0.86-0.750.96TT
BEL D223-08-250 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.49-0.31-0.33B0.820.251.00BX
BEL D216-08-251 - 3
(0 - 2)
9 - 1-0.36-0.30-0.45T0.82-0.251.00TT
BEL D209-08-253 - 3
(1 - 0)
1 - 5-0.67-0.25-0.20H0.9310.89TT
INT CF02-08-254 - 0
(1 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Club Nxt            
Chủ - Khách
Club Brugge ⅡGent B
Anderlecht IIClub Brugge Ⅱ
Club Brugge ⅡKVSK Lommel
KortrijkClub Brugge Ⅱ
Club Brugge ⅡRFC de Liege
Club Brugge ⅡGenk II
Patro EisdenClub Brugge Ⅱ
Club Brugge ⅡFrancs Borains
Club Brugge ⅡJong Feyenoord (Youth)
Club Brugge ⅡChelsea U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D204-10-250 - 4
(0 - 3)
- -0.41-0.29-0.450.9400.76T
BEL D227-09-252 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.43-0.27-0.420.9000.92T
BEL D224-09-250 - 2
(0 - 0)
1 - 8-0.40-0.28-0.440.9500.81X
BEL D221-09-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.72-0.22-0.180.921.250.90X
BEL D213-09-250 - 2
(0 - 2)
8 - 4-0.42-0.29-0.410.9000.92X
BEL D231-08-251 - 2
(0 - 2)
3 - 4-0.58-0.26-0.270.900.750.92H
BEL D222-08-252 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.50-0.29-0.33-0.980.50.80T
BEL D210-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.47-0.29-0.360.900.250.92X
INT CF02-08-251 - 1
(1 - 0)
- -----
INT CF26-07-253 - 2
(2 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

RWDM BrusselsSo sánh số liệuClub Nxt
  • 24Tổng số ghi bàn10
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn19
  • 1.4Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

RWDM Brussels
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Club Nxt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
RWDM Brussels
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Club Nxt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem3XemXem4XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RWDM BrusselsThời gian ghi bànClub Nxt
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    5
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RWDM BrusselsChi tiết về HT/FTClub Nxt
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
RWDM BrusselsSố bàn thắng trong H1&H2Club Nxt
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RWDM Brussels
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D225-10-2025KháchRFC de Liege7 Ngày
BEL Cup29-10-2025KháchRacing Genk11 Ngày
BEL D201-11-2025ChủGenk II14 Ngày
Club Nxt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D225-10-2025ChủOlympic Charleroi7 Ngày
BEL D201-11-2025KháchRed Star Waasland14 Ngày
BEL D208-11-2025ChủLierse21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 44.4%Thắng0.0% [0]
  • [2] 22.2%Hòa33.3% [0]
  • [3] 33.3%Bại66.7% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng0.0% [0]
  • [1] 11.1%Hòa22.2% [2]
  • [2] 22.2%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.11 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    2.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.22
  • TB mất điểm
    1.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

RWDM Brussels VS Club Nxt ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình